Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Available

əˈveɪləb(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

tersedia, dapat diakses, siap, bebas

Ý nghĩa của Available bằng tiếng Indonesia

tersedia

Ví dụ:
The meeting room is available for booking.
Ruang rapat tersedia untuk dipesan.
Are there any seats available on the flight?
Apakah ada kursi yang tersedia di penerbangan tersebut?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal situations where something is ready for use or can be accessed.
Ghi chú: Commonly used in contexts related to services, accommodations, and resources.

dapat diakses

Ví dụ:
The database is available online.
Basis data dapat diakses secara online.
The information is available to the public.
Informasi tersebut dapat diakses oleh publik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts such as technology, research, and public services.
Ghi chú: This meaning emphasizes the ability to be reached or obtained.

siap

Ví dụ:
Is the report available for review?
Apakah laporan itu siap untuk ditinjau?
He is available to help you with your project.
Dia siap membantu Anda dengan proyek Anda.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to denote someone's readiness or willingness to assist.
Ghi chú: This meaning often relates to people being present and ready to engage.

bebas

Ví dụ:
I am available this weekend.
Saya bebas akhir pekan ini.
She is available for a meeting after lunch.
Dia bebas untuk rapat setelah makan siang.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal or social contexts to indicate free time or lack of commitments.
Ghi chú: Often used in scheduling and planning.

Từ đồng nghĩa của Available

accessible

Accessible means that something is easy to obtain or use.
Ví dụ: The information is easily accessible on the website.
Ghi chú: While available generally means that something is ready for use or obtainable, accessible specifically refers to something that is easy to approach, reach, or use.

obtainable

Obtainable means that something can be acquired or obtained.
Ví dụ: The product is obtainable at most retail stores.
Ghi chú: Obtainable emphasizes the ability to acquire something, while available focuses on the state of being ready for use or obtainable.

ready

Ready means that something is prepared or in a suitable state for a particular purpose.
Ví dụ: The report is ready for submission.
Ghi chú: While available refers to something being accessible or obtainable, ready specifically implies that something is prepared or in a state of readiness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Available

On hand

This phrase means that something is readily available or easily accessible.
Ví dụ: We have laptops on hand for immediate use.
Ghi chú: It emphasizes the immediate availability of something.

Up for grabs

This idiom means that something is available for anyone to take or have.
Ví dụ: There are a few tickets up for grabs for the concert.
Ghi chú: It implies a sense of competition or limited availability.

At one's disposal

This phrase means that something is available for one to use or access as needed.
Ví dụ: The resources are at your disposal to complete the project.
Ghi chú: It suggests that something is there for someone to utilize.

On tap

This phrase means that something is readily available or easily accessible, especially in abundance.
Ví dụ: We have a wide range of drinks on tap at the bar.
Ghi chú: It often refers to a continuous or abundant supply of something.

Ready and waiting

This phrase means that someone or something is fully prepared and available for a particular purpose.
Ví dụ: The team is ready and waiting for your instructions.
Ghi chú: It emphasizes both readiness and availability.

On the market

This idiom means that something is available for purchase or consumption.
Ví dụ: There are several new smartphones on the market this month.
Ghi chú: It specifically refers to items that are available for sale or trade.

Within reach

This phrase means that something is close enough to be obtained or achieved easily.
Ví dụ: The solution to the problem is within reach if we work together.
Ghi chú: It highlights the closeness or accessibility of something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Available

Open for business

Indicates that a business or service is currently operating and available for customers.
Ví dụ: The store is open for business until 9 PM.
Ghi chú: Focuses on the operational status of a business/service rather than just general availability.

Free for the taking

Means something is available with no cost or effort needed to obtain it.
Ví dụ: There are leftover snacks in the kitchen, free for the taking.
Ghi chú: Specifically highlights that the item is not only available but also free to acquire.

On the cards

Suggests that something is likely or possible in the future.
Ví dụ: It looks like a promotion might be on the cards for me this year.
Ghi chú: Implies a degree of possibility or expectation, rather than just stating availability.

In the mix

Refers to something being part of the available options or choices.
Ví dụ: With our new supplier, we have more options in the mix for our customers.
Ghi chú: Focuses on inclusion within a selection of choices or alternatives.

Available - Ví dụ

The product is available in stores.
Produk ini tersedia di toko.
There are no available seats on the flight.
Tidak ada kursi yang tersedia di penerbangan.
Is the book available in Hungarian?
Apakah buku ini tersedia dalam bahasa Hongaria?

Ngữ pháp của Available

Available - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: available
Chia động từ
Tính từ (Adjective): available
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
available chứa 2 âm tiết: avail • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvā-lə-bəl
avail able , ə ˈvā bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Available - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
available: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.