Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Ever
ˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pernah, selamanya, kapan saja, apapun
Ý nghĩa của Ever bằng tiếng Indonesia
pernah
Ví dụ:
Have you ever been to Bali?
Apakah kamu pernah ke Bali?
I have never ever seen such a beautiful sunset.
Saya belum pernah melihat matahari terbenam yang begitu indah.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to inquire about past experiences or occurrences.
Ghi chú: This usage indicates that at some point in the past, something may have happened or not happened.
selamanya
Ví dụ:
I will love you forever.
Aku akan mencintaimu selamanya.
This is the best meal I have ever had.
Ini adalah makanan terbaik yang pernah saya makan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate an indefinite or very long duration.
Ghi chú: In this context, 'ever' emphasizes the uniqueness or significance of the experience.
kapan saja
Ví dụ:
You can call me anytime you want, ever.
Kamu bisa menelepon saya kapan saja kamu mau.
I will be here for you ever.
Saya akan selalu ada untukmu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Expresses the idea of 'whenever' or 'at any time'.
Ghi chú: This usage highlights the openness or readiness for any occasion.
apapun
Ví dụ:
Whatever happens, I will support you, ever.
Apa pun yang terjadi, saya akan mendukungmu.
I will always be there for you, ever.
Saya akan selalu ada untukmu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a lack of condition or limitation.
Ghi chú: This usage conveys a sense of commitment or assurance.
Từ đồng nghĩa của Ever
forever
Indicating an infinite or very long duration of time.
Ví dụ: Their love will last forever.
Ghi chú: Unlike 'ever' which refers to any time, 'forever' specifically means an infinite or indefinite time period.
constantly
Continuously and regularly occurring.
Ví dụ: He is constantly checking his phone.
Ghi chú: While 'ever' refers to any time, 'constantly' emphasizes the regular and continuous nature of an action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ever
Forever and ever
Means for an indefinite period of time, emphasizing the lasting nature of something.
Ví dụ: I will love you forever and ever.
Ghi chú: The addition of 'and ever' intensifies the idea of eternity compared to just using 'forever'.
Ever since
Indicates a continuous period of time since a particular event.
Ví dụ: She has been living in that house ever since she got married.
Ghi chú: The use of 'ever since' specifically marks the starting point of a continuous action or state.
As ever
Means in the usual or expected manner, as always.
Ví dụ: He was as helpful as ever in times of need.
Ghi chú: The addition of 'as' emphasizes the consistency or typical behavior of someone or something.
Best thing since sliced bread
Refers to something highly impressive or innovative.
Ví dụ: This new phone is the best thing since sliced bread.
Ghi chú: The phrase is a playful way to express enthusiasm for something, unrelated to the literal meaning of sliced bread.
Have you ever
Used to ask about past experiences or actions.
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Ghi chú: The phrase is a question format that seeks information about a person's life experiences.
If ever
Expresses a condition or possibility in the future.
Ví dụ: If ever you need my help, don't hesitate to ask.
Ghi chú: The phrase introduces a hypothetical situation that may or may not occur in the future.
For evermore
Suggests an eternal or endless duration.
Ví dụ: They promised to be together for evermore.
Ghi chú: The use of 'evermore' conveys a poetic or romantic sense of permanence.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ever
Whatever
Used to express indifference or a lack of concern.
Ví dụ: I don't care what movie we watch, whatever you want is fine with me.
Ghi chú: The slang term 'whatever' conveys a casual attitude or dismissal compared to the more formal or serious tone of the original word 'ever'.
Whenever
Indicating an unspecified time in the future or in response to a question about timing.
Ví dụ: Just let me know whenever you're ready to leave and we can go.
Ghi chú: The slang term 'whenever' is more informal and flexible in its use compared to the specific timeframe suggested by the original word 'ever'.
However
Used to introduce a contrasting or qualifying statement.
Ví dụ: I agree with you. However, we might need to consider other options as well.
Ghi chú: The slang term 'however' adds a level of nuance or complexity to a statement, unlike the simple and straightforward nature of the original word 'ever'.
Wherever
Referring to any place or location without specifying a particular one.
Ví dụ: We can meet wherever is most convenient for you.
Ghi chú: The slang term 'wherever' allows for more flexibility and ambiguity in indicating a location, in contrast to the specificity of the original word 'ever'.
Whoever
Referring to any person without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever left their keys on the table, please come and pick them up.
Ghi chú: The slang term 'whoever' introduces a sense of mystery or inclusivity by not identifying a specific person, unlike the definitiveness of the original word 'ever'.
However...
Indicates a contrast between two clauses or statements.
Ví dụ: I'd like to help you out, however, I have other commitments.
Ghi chú: Using 'however' at the beginning of a sentence adds a formal or more sophisticated tone compared to the conventional use of 'ever'.
Whoevers
Implying possession or ownership by unspecified individuals.
Ví dụ: Whoevers' shoes are by the door, please move them.
Ghi chú: The slang term 'whoevers' creates a sense of shared responsibility or anonymity compared to the singular focus of the original word 'ever'.
Ever - Ví dụ
Ever since I was a child, I have loved chocolate.
Sejak saya masih kecil, saya telah menyukai cokelat.
Do you ever feel like you're not good enough?
Apakah kamu pernah merasa bahwa kamu tidak cukup baik?
They promised to love each other forever.
Mereka berjanji untuk saling mencintai selamanya.
Ngữ pháp của Ever
Ever - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ever
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): ever
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ever chứa 2 âm tiết: ev • er
Phiên âm ngữ âm: ˈe-vər
ev er , ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ever: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.