Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Cart

kɑrt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Kereta dorong, Gerobak, Kereta, Cart (dalam konteks teknologi)

Ý nghĩa của Cart bằng tiếng Indonesia

Kereta dorong

Ví dụ:
I pushed the cart through the supermarket.
Saya mendorong kereta dorong di supermarket.
She filled the cart with groceries.
Dia mengisi kereta dorong dengan bahan makanan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Shopping or transporting items in a store.
Ghi chú: Kereta dorong biasanya digunakan di supermarket atau toko untuk membawa barang belanjaan.

Gerobak

Ví dụ:
The vendor sells food from a cart.
Penjual menjual makanan dari gerobak.
We saw a cart selling ice cream on the street.
Kami melihat gerobak yang menjual es krim di jalan.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Street vendors or portable food stands.
Ghi chú: Gerobak sering digunakan oleh pedagang kaki lima untuk menjual makanan atau minuman.

Kereta

Ví dụ:
The cart was loaded with hay.
Kereta itu dimuat dengan jerami.
He pulled the cart with his horse.
Dia menarik kereta itu dengan kudanya.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Transporting goods or materials, often in a rural or agricultural setting.
Ghi chú: Kereta dalam konteks ini biasanya merujuk pada alat transportasi yang ditarik oleh hewan.

Cart (dalam konteks teknologi)

Ví dụ:
Please add the item to your shopping cart.
Silakan tambahkan barang ke kereta belanja Anda.
I checked out my cart online.
Saya menyelesaikan belanja di kereta belanja saya secara online.
Sử dụng: FormalBối cảnh: E-commerce or online shopping.
Ghi chú: Dalam konteks ini, 'cart' merujuk pada keranjang belanja digital di situs web.

Từ đồng nghĩa của Cart

Trolley

A trolley is a wheeled vehicle typically used for carrying goods or luggage.
Ví dụ: She loaded her groceries onto the trolley and wheeled it to the checkout counter.
Ghi chú: Trolley is commonly used in British English and can refer to both a shopping cart and a streetcar.

Wagon

A wagon is a four-wheeled vehicle used for transporting goods or people.
Ví dụ: The children played with the wagon, pulling each other around the yard.
Ghi chú: Wagon is typically larger and more robust than a cart, often used for heavier loads or transportation.

Buggy

A buggy is a small, light vehicle with four wheels, typically pushed by hand.
Ví dụ: She pushed her baby in the buggy while shopping at the mall.
Ghi chú: Buggy is often used to refer to a stroller or a lightweight cart for transporting children or small items.

Barrow

A barrow is a flat rectangular frame with handles at each end, used for carrying loads.
Ví dụ: The gardener used a barrow to carry soil and plants around the garden.
Ghi chú: Barrow is more specialized and often used in gardening or construction contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cart

Off the cart

To be out of control or extreme in behavior or emotions.
Ví dụ: After losing the game, his emotions were completely off the cart.
Ghi chú: The original word 'cart' refers to a vehicle used for transporting goods, while 'off the cart' describes being out of control or extreme.

Put the cart before the horse

To do things in the wrong order or with incorrect priorities.
Ví dụ: You can't start building a house without a plan; don't put the cart before the horse.
Ghi chú: The original word 'cart' refers to a vehicle, but 'putting the cart before the horse' is a metaphorical expression about doing things in the wrong sequence.

Carte blanche

Complete freedom or authority to act as one wishes.
Ví dụ: The director gave the designer carte blanche to decorate the set as he pleased.
Ghi chú: While 'carte blanche' contains the word 'cart,' its meaning is about giving someone unrestricted freedom or authority.

Upset the apple cart

To disrupt or disturb a stable situation or plan.
Ví dụ: His unexpected resignation really upset the apple cart at the company.
Ghi chú: The original word 'cart' refers to a vehicle, but 'upsetting the apple cart' is about causing a disruption in a situation.

Keep one's cards close to one's chest

To keep one's plans, thoughts, or strategies secret.
Ví dụ: She never reveals her true intentions; she always keeps her cards close to her chest.
Ghi chú: While 'cart' refers to a vehicle, 'keeping one's cards close to one's chest' is a metaphorical expression about keeping secrets or being discreet.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cart

Go-kart

A small racing car with a low body and four wheels, designed for racing on a track.
Ví dụ: Let's go have some fun driving go-karts at the amusement park.
Ghi chú: Derived from 'kart' as a shortened form of 'cart', it specifically refers to a small racing car.

Cartwheel

A gymnastic move in which a person makes a sideways revolving movement with the hands placed on the ground, legs and body form a circle.
Ví dụ: She did a perfect cartwheel to impress her friends at the beach.
Ghi chú: Although inspired by the circular shape of a cartwheel, it refers to a gymnastic movement rather than a wheel on a cart.

Cartoon

A simplified or exaggerated representation, often humorous, used to convey a message or entertain.
Ví dụ: I love watching cartoons on Sunday mornings with a bowl of cereal.
Ghi chú: While the term is derived from 'cartoon', which initially referred to a preliminary sketch for a painting or sculpture, its modern usage primarily represents animated shows or drawings.

Carton

A light box or container, typically one forming part of a matching set for storing or transporting items.
Ví dụ: Can you grab me a carton of milk from the fridge, please?
Ghi chú: Originating from 'carton', a derivative of 'cart', it now predominantly denotes packaging such as milk cartons, juice cartons, etc.

Cartel

A coalition or cooperative arrangement between businesses or organizations aimed at regulating or controlling a specific industry or market.
Ví dụ: The drug cartel has a strong presence in that region, controlling most of the illegal activities.
Ghi chú: Derived from 'cartel' in reference to a written agreement between belligerents to regulate the conduct of war, it now signifies a group that controls illegal activities or monopolizes a market.

Cartography

The study and practice of making maps or charts.
Ví dụ: His passion for cartography led him to travel the world exploring different maps and creating his own.
Ghi chú: While 'cartography' is directly related to 'cart', as maps were often used on carts in the past, the term now signifies the specialized field of map-making.

Carte Dor

A popular brand of ice cream known for its rich and creamy flavors.
Ví dụ: They served a delicious Carte Dor ice cream at the party, and everyone loved it.
Ghi chú: Inspired by 'carte' meaning 'card' or 'chart', and 'd'or' meaning 'gold' in French, it denotes a specific brand of ice cream rather than a cart.

Cart - Ví dụ

The cart was filled with groceries.
Kereta itu penuh dengan bahan makanan.
The horse pulled the cart down the road.
Kuda itu menarik kereta di sepanjang jalan.
She pushed the cart through the aisles of the supermarket.
Dia mendorong kereta melalui lorong-lorong supermarket.

Ngữ pháp của Cart

Cart - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cart
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): carts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cart
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cart
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cart
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Cart chứa 1 âm tiết: cart
Phiên âm ngữ âm: ˈkärt
cart , ˈkärt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cart - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Cart: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.