Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Thus

ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Dengan demikian, Oleh karena itu, Seperti itu, Dengan cara ini

Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Indonesia

Dengan demikian

Ví dụ:
The project was completed late; thus, we missed the deadline.
Proyek itu selesai terlambat; dengan demikian, kami melewatkan tenggat waktu.
He didn’t study for the exam; thus, he failed.
Dia tidak belajar untuk ujian; dengan demikian, dia gagal.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result based on previous statements.
Ghi chú: Commonly used in academic or formal writing to summarize or draw conclusions.

Oleh karena itu

Ví dụ:
It was raining heavily; thus, the match was canceled.
Hujan deras; oleh karena itu, pertandingan dibatalkan.
She was the best candidate; thus, she got the job.
Dia adalah kandidat terbaik; oleh karena itu, dia mendapatkan pekerjaan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to imply causation or reasoning.
Ghi chú: Often used in logical arguments or discussions to explain why something happened.

Seperti itu

Ví dụ:
He behaves thus whenever he is upset.
Dia berperilaku seperti itu setiap kali dia kesal.
The instructions were unclear; thus, I did it incorrectly.
Instruksinya tidak jelas; sehingga, saya melakukannya dengan salah.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to a manner or way of doing something.
Ghi chú: Can be used in both spoken and written language, although more common in formal contexts.

Dengan cara ini

Ví dụ:
Thus, you can see the results of your efforts.
Dengan cara ini, Anda bisa melihat hasil dari usaha Anda.
Thus, we can conclude that the theory is valid.
Dengan cara ini, kita bisa menyimpulkan bahwa teori tersebut valid.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions or explanations to show a specific method or way of doing something.
Ghi chú: Often used in academic or technical contexts to clarify processes or results.

Từ đồng nghĩa của Thus

Therefore

Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.

Hence

Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.

Consequently

Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.

As a result

As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus

Thus far

Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.

And thus

Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.

Thus and so

Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.

Thus spoke

Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.

Thus saying

Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.

Thus it is

Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.

Thus far and no further

Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus

So

In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.

That's why

'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.

Thus - Ví dụ

Thus, we can conclude that the project was a success.
Dengan demikian, kita dapat menyimpulkan bahwa proyek tersebut berhasil.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Dia tidak belajar untuk ujian, sehingga dia gagal.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Dia tidak memiliki cukup uang, sehingga dia tidak bisa membeli mobil.

Ngữ pháp của Thus

Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.