Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Effect
əˈfɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
efek, pengaruh, hasil, efek suara, efek samping
Ý nghĩa của Effect bằng tiếng Indonesia
efek
Ví dụ:
The new law will have a positive effect on the environment.
Undang-undang baru akan memiliki efek positif pada lingkungan.
The medicine had an immediate effect on her symptoms.
Obat tersebut memiliki efek segera pada gejalanya.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to science, health, law, and general impacts.
Ghi chú: Often used to describe the result or outcome of a specific action or situation.
pengaruh
Ví dụ:
His speech had a strong effect on the audience.
Pidatonya memiliki pengaruh kuat pada audiens.
The weather can have a significant effect on our mood.
Cuaca dapat memiliki pengaruh yang signifikan terhadap suasana hati kita.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in social interactions, psychology, and discussions about influence.
Ghi chú: Used to describe the ability to change or impact someone's thoughts, feelings, or actions.
hasil
Ví dụ:
The experiment showed a different effect than expected.
Eksperimen tersebut menunjukkan hasil yang berbeda dari yang diharapkan.
We need to analyze the effects of this decision.
Kita perlu menganalisis hasil dari keputusan ini.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and research contexts to refer to the outcome of an experiment or study.
Ghi chú: Indicates the result of a process or action, often associated with scientific analysis.
efek suara
Ví dụ:
The movie used sound effects to enhance the experience.
Film tersebut menggunakan efek suara untuk meningkatkan pengalaman.
The sound effects in the play were impressive.
Efek suara dalam pertunjukan itu mengesankan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in entertainment, music, and film industries.
Ghi chú: Refers specifically to techniques used to create artificial audio effects in various media.
efek samping
Ví dụ:
Some medications can have side effects.
Beberapa obat dapat memiliki efek samping.
We need to consider the side effects of this treatment.
Kita perlu mempertimbangkan efek samping dari pengobatan ini.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in medical discussions regarding treatments and drugs.
Ghi chú: Refers to unintended consequences that occur in addition to the desired effect of a treatment or procedure.
Từ đồng nghĩa của Effect
impact
Impact refers to a strong effect or influence that something has on someone or something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Impact often implies a more forceful or noticeable effect than the word 'effect'.
result
Result indicates the outcome or consequence of a particular action or event.
Ví dụ: The heavy rain resulted in flooding in several areas.
Ghi chú: Result is more specific in focusing on the outcome rather than the general influence like 'effect'.
outcome
Outcome refers to the final result or consequence of a series of actions or events.
Ví dụ: The outcome of the negotiations was a mutually beneficial agreement.
Ghi chú: Outcome is similar to 'result' but often emphasizes the final consequence or end point.
consequence
Consequence denotes a result or effect that follows as a natural or logical outcome of an action.
Ví dụ: The decision to cut costs had serious consequences for the employees.
Ghi chú: Consequence often implies a cause-and-effect relationship more explicitly than 'effect'.
influence
Influence refers to the capacity to have an effect on the character, development, or behavior of someone or something.
Ví dụ: Her speech had a powerful influence on public opinion.
Ghi chú: Influence focuses more on the ability to produce an effect rather than the effect itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Effect
Take effect
To start to produce the intended result or influence.
Ví dụ: The new law will take effect next month.
Ghi chú: The phrase emphasizes the beginning of an action or process resulting from a cause.
In effect
Essentially or practically, though not officially.
Ví dụ: The policy, in effect, means higher taxes for everyone.
Ghi chú: This phrase indicates the practical implementation or consequence of something, rather than the direct cause.
Cause and effect
The relationship between actions or events where one is the result of the other.
Ví dụ: Understanding the cause and effect of climate change is crucial.
Ghi chú: It refers to the concept of one event (cause) leading to another (effect) in a logical sequence.
Special effects
Visual or sound effects added to create a particular illusion or scene.
Ví dụ: The movie's special effects were stunning.
Ghi chú: Refers to the techniques used in filmmaking to enhance scenes, rather than the general impact or result.
The butterfly effect
The concept that small causes can have large effects in complex systems.
Ví dụ: The idea of the butterfly effect suggests that small actions can have far-reaching consequences.
Ghi chú: It highlights the disproportionate impact of small initial changes on a larger system.
Side effect
An unintended consequence of a treatment or action, often negative.
Ví dụ: The medication has some unpleasant side effects.
Ghi chú: Focuses on the additional outcomes, especially negative ones, that occur alongside the main intended result.
Echo effect
Repetition or reflection of sound, creating a delayed auditory effect.
Ví dụ: The echo effect in the concert hall made the music sound ethereal.
Ghi chú: It describes the sound phenomenon of echoes, distinct from the general impact or influence of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Effect
Have an effect on
This phrase is a more casual way of saying that something influences or impacts someone or something else.
Ví dụ: His words really have an effect on her emotions.
Ghi chú: This slang term is more conversational and informal compared to the formal term 'affect.'
Get the desired effect
To achieve the intended or expected outcome or result.
Ví dụ: Make sure to follow the instructions exactly to get the desired effect.
Ghi chú: This slang phrase focuses on achieving a specific outcome, while the word 'effect' alone refers to a result or consequence.
Have a ripple effect
Refers to a situation where a primary event causes a series of secondary events or effects.
Ví dụ: The economic policy changes can have a ripple effect on various industries.
Ghi chú: The term 'ripple effect' emphasizes the continuous and spreading nature of consequences, while 'effect' alone denotes a singular result.
Kick in
To start to have an effect or become effective, especially in relation to drugs or medication.
Ví dụ: The medicine will take about 30 minutes to kick in.
Ghi chú: This slang term implies a sudden or noticeable impact, unlike the broader concept conveyed by 'effect' alone.
Carry weight
To have influence or significance, often in a particular context or situation.
Ví dụ: Her opinion really carries weight in this discussion.
Ghi chú: While 'effect' can refer to any kind of impact, 'carry weight' typically emphasizes authority or persuasive power.
Pack a punch
To have a strong or significant effect; deliver a powerful impact.
Ví dụ: This new software update really packs a punch in terms of performance.
Ghi chú: This slang term emphasizes the intensity or strength of the effect, contrasting with the more neutral connotation of 'effect.'
Hit home
To affect someone deeply on an emotional level; to resonate with someone.
Ví dụ: His words really hit home and made me reconsider my actions.
Ghi chú: This phrase highlights the personal and emotional impact on an individual, unlike the broader concept encompassed by 'effect.'
Effect - Ví dụ
The medicine had a positive effect on her health.
Obat tersebut memiliki efek positif pada kesehatannya.
The decision will have serious consequences for the company.
Keputusan tersebut akan memiliki konsekuensi serius bagi perusahaan.
His speech had a great impact on the audience.
Pidatonya memiliki dampak besar pada audiens.
Ngữ pháp của Effect
Effect - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: effect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): effects, effect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): effect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): effected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): effecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): effects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): effect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): effect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
effect chứa 2 âm tiết: ef • fect
Phiên âm ngữ âm: i-ˈfekt
ef fect , i ˈfekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Effect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
effect: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.