Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Need
nid
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
perlu, keharusan, kebutuhan, membutuhkan, harus
Ý nghĩa của Need bằng tiếng Indonesia
perlu
Ví dụ:
I need some help with my homework.
Saya perlu bantuan dengan pekerjaan rumah saya.
Do you need anything from the store?
Apakah Anda perlu sesuatu dari toko?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing a requirement or necessity for something.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations. 'Perlu' can be used in both formal and informal contexts.
keharusan
Ví dụ:
There is a need to improve public transportation.
Ada keharusan untuk meningkatkan transportasi umum.
The needs of the community must be addressed.
Kebutuhan masyarakat harus diperhatikan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or writings about requirements or obligations.
Ghi chú: 'Keharusan' is more formal and is often used in academic or professional contexts.
kebutuhan
Ví dụ:
We all have basic needs like food and shelter.
Kita semua memiliki kebutuhan dasar seperti makanan dan tempat tinggal.
Understanding the needs of children is important.
Memahami kebutuhan anak-anak itu penting.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to essential requirements or desires.
Ghi chú: 'Kebutuhan' can refer not only to physical needs but also emotional or social needs.
membutuhkan
Ví dụ:
She needs time to think about her decision.
Dia membutuhkan waktu untuk memikirkan keputusannya.
They need more information before proceeding.
Mereka membutuhkan lebih banyak informasi sebelum melanjutkan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express dependence on something or someone.
Ghi chú: 'Membutuhkan' emphasizes the act of requiring something, often used in various contexts.
harus
Ví dụ:
You need to submit your report by Friday.
Anda harus mengirimkan laporan Anda paling lambat Jumat.
We need to leave early to avoid traffic.
Kita harus berangkat lebih awal untuk menghindari kemacetan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express obligation or necessity.
Ghi chú: 'Harus' conveys a sense of urgency and is commonly used to indicate rules or requirements.
Từ đồng nghĩa của Need
require
To require something means to need it because it is necessary or essential.
Ví dụ: I require your assistance with this project.
Ghi chú: Require is often used in more formal contexts or when there is a specific demand or obligation.
demand
To demand something means to need it because it is necessary or urgent.
Ví dụ: The situation demands immediate action.
Ghi chú: Demand implies a stronger sense of urgency or insistence compared to the general term 'need.'
necessitate
To necessitate means to require as indispensable or necessary.
Ví dụ: This task necessitates careful planning.
Ghi chú: Necessitate is often used to emphasize that something is a direct consequence or requirement for a particular action or outcome.
want
To want something means to have a desire or wish for it.
Ví dụ: I want to go on vacation.
Ghi chú: Want expresses a preference or desire, whereas 'need' implies a requirement or essentiality.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Need
In need of
This phrase is used to express a requirement or desire for something.
Ví dụ: I am in need of some help with my homework.
Ghi chú: It emphasizes a stronger sense of necessity compared to just saying 'need'.
If need be
This phrase means 'if it is necessary' or 'if the situation requires it'.
Ví dụ: I'll work late tonight if need be to finish the project on time.
Ghi chú: It implies a willingness to do something if it becomes necessary.
Needless to say
This phrase is used to introduce something that is so obvious it doesn't need to be mentioned.
Ví dụ: Needless to say, the unexpected delay caused us to miss the flight.
Ghi chú: It signifies that what follows should be clear or expected without needing to state it explicitly.
Need for speed
This phrase refers to a strong desire or inclination for high speeds or fast-paced activities.
Ví dụ: He has a need for speed, always driving fast cars.
Ghi chú: It highlights a specific desire or preference for speed rather than just a general need.
Needle in a haystack
This idiom means trying to find something that is very difficult or almost impossible to find.
Ví dụ: Finding a good coffee shop in this city is like looking for a needle in a haystack.
Ghi chú: It uses a metaphor to emphasize the extreme difficulty of finding something, compared to a simple need.
Beggars can't be choosers
This phrase means that people who are in need or dependent on others should be grateful for what they receive, even if it's not exactly what they want.
Ví dụ: I know you wanted a blue one, but beggars can't be choosers. This is the only one available.
Ghi chú: It conveys the idea that when in a position of need, one should not be overly selective or demanding.
A friend in need is a friend indeed
This idiom suggests that a true friend is someone who helps you when you are in need.
Ví dụ: When I was sick, Sarah helped take care of me. A friend in need is a friend indeed.
Ghi chú: It emphasizes the value of a friend who is there for you during challenging times, highlighting the quality of a genuine friendship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Need
Gotta have
This slang is commonly used to express a strong desire or necessity for something.
Ví dụ: I gotta have that new phone.
Ghi chú: It emphasizes a sense of urgency and importance compared to just saying 'I need'.
Crave
Though 'crave' can be used in a general sense, it often conveys a strong and specific desire for something.
Ví dụ: I crave some chocolate right now.
Ghi chú: It implies a deeper longing or passion for something compared to a basic need.
Must-have
Refers to something considered essential or indispensable, often in shopping or fashion contexts.
Ví dụ: This jacket is a must-have for the winter season.
Ghi chú: It suggests more of a strong recommendation or desirability rather than a basic need.
Desperation
Conveys a state of urgent need or extreme desire for something.
Ví dụ: I'm in desperation for a good cup of coffee right now.
Ghi chú: It denotes a more intense and urgent form of need compared to the standard usage of 'need'.
Crucial
Used to highlight the importance or necessity of something.
Ví dụ: Your help is crucial for the success of this project.
Ghi chú: It stresses the critical nature or significance of a need rather than just a general requirement.
Yearn for
Expresses a deep and intense longing or desire for something.
Ví dụ: I yearn for a peaceful vacation by the beach.
Ghi chú: It conveys a strong emotional desire beyond a basic need or want.
Hunger for
Portrays a strong and insatiable desire for something, often success or achievement.
Ví dụ: She hungered for success in her career.
Ghi chú: It indicates a strong and persistent craving beyond a simple need or want.
Need - Ví dụ
I have a need for more information about this topic.
Saya membutuhkan lebih banyak informasi tentang topik ini.
There is a high demand for this product in the market.
Ada permintaan tinggi untuk produk ini di pasar.
My wish is to travel around the world one day.
Harapan saya adalah untuk berkeliling dunia suatu hari nanti.
Ngữ pháp của Need
Need - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
need chứa 1 âm tiết: need
Phiên âm ngữ âm: ˈnēd
need , ˈnēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Need - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
need: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.