Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Eyebrow

ˈaɪˌbraʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Alis, Ekspresi alis

Ý nghĩa của Eyebrow bằng tiếng Indonesia

Alis

Ví dụ:
She has perfectly shaped eyebrows.
Dia memiliki alis yang berbentuk sempurna.
He raised his eyebrow in surprise.
Dia mengangkat alisnya karena terkejut.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about facial features, beauty, or expressions.
Ghi chú: In Indonesian, 'alis' specifically refers to the eyebrow and is commonly used in both casual and formal conversations.

Ekspresi alis

Ví dụ:
Her eyebrows conveyed her emotions without words.
Ekspresi alisnya menyampaikan emosinya tanpa kata-kata.
His furrowed brow and narrowed eyebrows indicated concern.
Dahi yang berkerut dan alis yang menyempit menunjukkan kecemasan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in psychological or literary contexts to describe non-verbal communication.
Ghi chú: The term 'ekspresi alis' highlights the role of eyebrows in expressing emotions, often used in more analytical or descriptive discussions.

Từ đồng nghĩa của Eyebrow

brow

The brow refers to the ridge of hair above the eye. It is a shorter and more informal way of saying 'eyebrow.'
Ví dụ: She raised a brow in surprise.
Ghi chú: Brow is a more general term that can also refer to the forehead area, while eyebrow specifically refers to the strip of hair above the eye.

brow ridge

The brow ridge is the bony prominence above the eye sockets where the eyebrows are located.
Ví dụ: His prominent brow ridge gave him a stern look.
Ghi chú: Brow ridge specifically refers to the bony structure above the eye sockets, while eyebrow refers to the strip of hair above the eye.

supercilium

Supercilium is a more technical term for the eyebrow or the ridge of hair above the eye.
Ví dụ: Her perfectly shaped supercilium accentuated her eyes.
Ghi chú: Supercilium is a Latin-derived term that is less commonly used in everyday language compared to 'eyebrow.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eyebrow

Raise an eyebrow

To show surprise, skepticism, or disapproval.
Ví dụ: When she heard the outrageous suggestion, she raised an eyebrow in disbelief.
Ghi chú: This phrase uses 'raise' to indicate the action of lifting the eyebrow, rather than just referring to the eyebrow itself.

Eyebrow-raising

Something that is surprising, unusual, or provocative.
Ví dụ: The movie had some eyebrow-raising scenes that shocked the audience.
Ghi chú: This phrase uses 'eyebrow-raising' as an adjective to describe something that causes a reaction, rather than focusing on the eyebrow itself.

Furrowed brow

To have a wrinkled forehead as a sign of concentration, confusion, or worry.
Ví dụ: She listened intently with a furrowed brow, trying to understand the complex instructions.
Ghi chú: This phrase refers to the wrinkled forehead area between the eyebrows, rather than specifically mentioning the eyebrows.

Raise eyebrows

To cause surprise, shock, or disapproval.
Ví dụ: Her decision to quit her stable job and travel the world raised eyebrows among her friends.
Ghi chú: Similar to 'raise an eyebrow,' this phrase uses 'raise' to indicate the action of causing a reaction in others.

Browbeat

To intimidate or domineer over someone.
Ví dụ: The strict teacher would often browbeat the students into submission.
Ghi chú: This phrase uses 'brow' to refer to the forehead region in general, not specifically to the eyebrows.

Arch an eyebrow

To raise one eyebrow as a sign of skepticism or amusement.
Ví dụ: He arched an eyebrow in amusement at her witty remark.
Ghi chú: Similar to 'raise an eyebrow,' this phrase specifically mentions the action of arching the eyebrow.

Knitting brows

To furrow the eyebrows in concentration or contemplation.
Ví dụ: She was seen knitting her brows in deep thought before making a decision.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of wrinkling the forehead area between the eyebrows, rather than just the eyebrows themselves.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eyebrow

Brow game strong

This phrase is used to complement someone's well-groomed or nicely shaped eyebrows.
Ví dụ: Check out her brow game, it's always on point!
Ghi chú: The slang term emphasizes the skill or effort put into maintaining attractive eyebrows.

On fleek

Originally attributed to eyebrows but now used more broadly to mean something is perfect, flawless, or looking good.
Ví dụ: Her eyebrows are on fleek today!
Ghi chú: While it was originally associated with eyebrows, 'on fleek' now refers to overall perfection or attractiveness.

Brow game weak

The opposite of 'brow game strong', indicating that someone's eyebrows are not well-groomed or shaped.
Ví dụ: I need to see my brow technician soon, my brow game is weak right now.
Ghi chú: Similar to 'brow game strong', this slang term emphasizes the appearance or status of one's eyebrows.

Brow pencil

Refers to a cosmetic product used to enhance or define eyebrows.
Ví dụ: She used a brow pencil to fill in her eyebrows.
Ghi chú: Specifically points to the type of cosmetic tool used for eyebrow grooming.

Brow goals

Describes the desired end look or shape one hopes to achieve with their eyebrows.
Ví dụ: Seeing her perfectly shaped eyebrows, I've got some serious brow goals now.
Ghi chú: Shifts the focus from the current state of eyebrows to a future aspirational state.

Filling in brows

The act of using makeup to add definition, fullness, or color to eyebrows.
Ví dụ: She spent extra time filling in her brows for the big event.
Ghi chú: Explicitly refers to the process of enhancing the appearance of eyebrows through makeup application.

Brow specialist

A professional who specializes in shaping, grooming, and enhancing eyebrows.
Ví dụ: I booked an appointment with a brow specialist for a eyebrow shaping session.
Ghi chú: Highlights the expertise and focus of a professional in the field of eyebrow aesthetics.

Eyebrow - Ví dụ

His eyebrows were furrowed in concentration.
Alisnya berkerut karena konsentrasi.
She plucked her eyebrows to make them thinner.
Dia mencabut alisnya agar lebih tipis.
The injury left a scar above his left eyebrow.
Luka itu meninggalkan bekas di atas alis kirinya.

Ngữ pháp của Eyebrow

Eyebrow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: eyebrow
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): eyebrows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): eyebrow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
eyebrow chứa 2 âm tiết: eye • brow
Phiên âm ngữ âm: ˈī-ˌbrau̇
eye brow , ˈī ˌbrau̇ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Eyebrow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
eyebrow: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.