Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Forward
ˈfɔrwərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
maju, dari depan, lebih lanjut, ke depan, terus terang
Ý nghĩa của Forward bằng tiếng Indonesia
maju
Ví dụ:
We need to move forward with the project.
Kita perlu bergerak maju dengan proyek ini.
The team is moving forward in the competition.
Tim sedang maju dalam kompetisi.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to progress, movement, or development.
Ghi chú: This meaning emphasizes progression or advancement in various situations.
dari depan
Ví dụ:
Please send the documents forward to the next department.
Tolong kirimkan dokumen-dokumen itu dari depan ke departemen berikutnya.
He passed the message forward to the team.
Dia meneruskan pesan itu dari depan ke tim.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal communication contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the action of passing something on or directing it to someone else.
lebih lanjut
Ví dụ:
Let's discuss this matter further in our next meeting.
Mari kita bahas masalah ini lebih lanjut dalam pertemuan kita berikutnya.
I will look into the details further.
Saya akan memeriksa detailnya lebih lanjut.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when indicating additional information or continuation of a topic.
Ghi chú: This usage emphasizes the continuation of a discussion or investigation.
ke depan
Ví dụ:
Looking forward, we see many opportunities.
Ke depan, kita melihat banyak peluang.
She is looking forward to her new job.
Dia menantikan pekerjaan barunya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of anticipation or future planning.
Ghi chú: This meaning expresses a sense of expectation or hope regarding future events.
terus terang
Ví dụ:
I want to be forward about my concerns.
Saya ingin terus terang tentang kekhawatiran saya.
To be forward, I think we need a new strategy.
Untuk terus terang, saya pikir kita perlu strategi baru.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal or casual discussions when expressing honesty.
Ghi chú: This meaning suggests openness or directness in communication.
Từ đồng nghĩa của Forward
ahead
This synonym indicates moving in a forward direction or progressing.
Ví dụ: Let's move ahead with our plans.
Ghi chú: Similar to 'forward' but specifically implies moving in a direction ahead of the current position.
onward
This synonym suggests continuing in a forward direction, often with determination.
Ví dụ: We must march onward despite the challenges.
Ghi chú: Similar to 'forward' but emphasizes continuous movement in the same direction.
forth
This synonym means moving forward or outward, often in a purposeful manner.
Ví dụ: She stepped forth to accept the award.
Ghi chú: More formal or literary than 'forward', and implies a deliberate or intentional movement.
progress
This synonym refers to moving forward or advancing, especially in terms of development or improvement.
Ví dụ: We need to make progress in our project.
Ghi chú: While 'forward' can simply indicate a direction, 'progress' specifically implies advancement or development.
onward and upward
This phrase means to continue progressing or advancing, often with a positive outlook.
Ví dụ: Let's keep moving onward and upward in our careers.
Ghi chú: A more optimistic and motivational expression compared to the straightforward 'forward'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forward
Move forward
To make progress or continue in a positive direction.
Ví dụ: After the setback, it's important to move forward and focus on the future.
Ghi chú: The addition of 'move' emphasizes taking action and progressing.
Look forward to
To anticipate or feel excited about something that will happen in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the weekend so I can relax.
Ghi chú: The phrase conveys anticipation or excitement for something upcoming.
Forward-thinking
Having innovative or progressive ideas about the future.
Ví dụ: Our company values forward-thinking individuals who can anticipate market trends.
Ghi chú: It describes a proactive and innovative mindset towards the future.
Put forward
To suggest or propose an idea or plan for consideration.
Ví dụ: She put forward a proposal to improve efficiency in the department.
Ghi chú: It indicates presenting an idea for discussion or decision-making.
Forward slash (/)
The diagonal slash (/) used in computing to separate elements in a path or URL.
Ví dụ: Please enter your username, followed by a forward slash, and then your password.
Ghi chú: In this context, 'forward' refers to the directionality of the slash.
Forwarded email
An email that has been sent on to another recipient by the original recipient.
Ví dụ: I received a forwarded email from a colleague about the upcoming meeting.
Ghi chú: It denotes the action of sending an email to someone else after receiving it.
Forward march
A military command to start marching or moving forward.
Ví dụ: At the command 'forward march,' the soldiers began to move in unison.
Ghi chú: It specifically refers to the military command to initiate forward movement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forward
Straightforward
Direct and honest in communication or behavior.
Ví dụ: Just be straightforward with me. Tell me what you think.
Ghi chú: While 'forward' can simply mean moving ahead, 'straightforward' specifically refers to being candid or frank.
Forwarding Address
A new address where mail should be sent.
Ví dụ: Make sure to give the post office your forwarding address when you move.
Ghi chú: It refers to a specific address for future mail, unlike 'forward' which is more general.
Forwarded
To send something like a message, email, or document to another person.
Ví dụ: I forwarded you that funny video I received.
Ghi chú: It denotes the action of sending something to someone else, distinct from simply moving ahead.
Look-ahead
To consider or prepare for the future.
Ví dụ: We need to look-ahead and plan for the next quarter.
Ghi chú: While 'forward' can denote a physical direction, 'look-ahead' is more about planning and anticipation.
Forwarded Motion
A sudden or accelerated movement in the direction of progress.
Ví dụ: The car jolted forward in a burst of forwarded motion.
Ghi chú: Refers to a continuous movement in a specific direction, emphasizing the progress aspect compared to just advancing forward.
Fast-forward
To move quickly through time or skip to a particular point.
Ví dụ: Let's fast-forward to the part where they reveal the surprise.
Ghi chú: It refers to rapidly advancing in time or skipping ahead, which is different from the general concept of moving forward.
Forward-slash
The symbol '/' used in computer terms to separate items or elements.
Ví dụ: The website URL is 'username forward-slash products'.
Ghi chú: While 'forward' usually relates to direction, 'forward-slash' is a term specific to computer usage for the symbol '/' which separates elements.
Forward - Ví dụ
Forward!
Majulah!
The team is moving forward with the project.
Tim sedang melanjutkan proyek.
She made a great forward leap in her career.
Dia membuat lompatan maju yang besar dalam kariernya.
Ngữ pháp của Forward
Forward - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: forward
Chia động từ
Tính từ (Adjective): forward
Trạng từ (Adverb): forward
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forwards
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): forward
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forwarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forwarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forwards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forward
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forward
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forward chứa 2 âm tiết: for • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-wərd
for ward , ˈfȯr wərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Forward - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forward: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.