Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Involve
ɪnˈvɑlv
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
melibatkan, terlibat, mencakup, menyertakan
Ý nghĩa của Involve bằng tiếng Indonesia
melibatkan
Ví dụ:
The project will involve many people.
Proyek ini akan melibatkan banyak orang.
Please involve your team in the discussion.
Tolong libatkan tim Anda dalam diskusi.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or collaborative settings where participation is required.
Ghi chú: Commonly used in contexts where collaboration is emphasized.
terlibat
Ví dụ:
He was involved in a serious accident.
Dia terlibat dalam kecelakaan serius.
They got involved in various community activities.
Mereka terlibat dalam berbagai kegiatan komunitas.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe participation or engagement in events.
Ghi chú: Often used in discussions about personal experiences and commitments.
mencakup
Ví dụ:
The course involves studying various cultures.
Kursus ini mencakup studi berbagai budaya.
The job involves several responsibilities.
Pekerjaan ini mencakup beberapa tanggung jawab.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in educational or professional descriptions.
Ghi chú: Refers to the inclusion of elements or topics within a broader scope.
menyertakan
Ví dụ:
The invitation involves dinner and dancing.
Undangan tersebut menyertakan makan malam dan berdansa.
The plan involves several stages.
Rencana tersebut menyertakan beberapa tahap.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in planning or formal documents to describe elements included in a proposal.
Ghi chú: Similar to 'mencakup', but often used in more specific contexts.
Từ đồng nghĩa của Involve
include
To contain as part of a whole or group.
Ví dụ: The package includes a free gift.
Ghi chú: Similar to 'involve' but often used when referring to adding something as part of a larger set or collection.
encompass
To include comprehensively or cover a wide range.
Ví dụ: The project will encompass various aspects of marketing and sales.
Ghi chú: Emphasizes a broader scope or range of things being included compared to 'involve.'
entail
To involve as a necessary part or consequence.
Ví dụ: Completing the assignment will entail conducting research and writing a report.
Ghi chú: Focuses on something that is necessary or required as a part of the process or outcome.
require
To need or demand as necessary.
Ví dụ: The job will require strong communication skills.
Ghi chú: Highlights the necessity or obligation for something to be done or possessed in order to be involved.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Involve
get involved
To participate or engage in a particular activity or situation.
Ví dụ: She decided to get involved in the community project to help those in need.
Ghi chú: The phrase 'get involved' is more specific in indicating active participation compared to just 'involve.'
involve oneself in
To actively engage or participate in a particular task or situation.
Ví dụ: He always involves himself in the details of every project he works on.
Ghi chú: This phrase emphasizes personal engagement and active involvement.
be involved in
To take part in or be connected with a particular activity or group.
Ví dụ: She is involved in several charitable organizations in her community.
Ghi chú: It indicates a connection or participation without specifying the level of involvement.
deeply involved
To be heavily engaged or committed to a task or project.
Ví dụ: The team was deeply involved in the research project, dedicating long hours to it.
Ghi chú: This phrase highlights a high level of commitment or engagement in comparison to just 'involve.'
involve in
To require or entail participation in a particular action or process.
Ví dụ: The new policy will involve changes in the way we conduct our business.
Ghi chú: This phrase suggests being required to participate in something rather than choosing to do so.
involve with
To associate or engage with a particular group or activity.
Ví dụ: He got involved with a group of artists and started exploring his creative side.
Ghi chú: It implies forming a connection or relationship with a specific group or activity.
involve oneself with
To engage or associate oneself with a cause, group, or activity.
Ví dụ: She decided to involve herself with the local environmental organization to help protect the wildlife.
Ghi chú: This phrase emphasizes personal engagement and commitment to a cause or group.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Involve
get in on (something)
To participate or become involved in an activity or plan.
Ví dụ: Hey, are you going to get in on the plan for the weekend getaway?
Ghi chú: This slang term implies actively participating or joining a situation or activity.
in the loop
To be informed or included in important information or communication.
Ví dụ: Make sure to keep me in the loop about the project developments.
Ghi chú: It implies being aware and knowledgeable about ongoing events or updates.
get wrapped up in
To become involved in a situation, typically against one's intentions.
Ví dụ: I didn't mean to get wrapped up in all the drama at work.
Ghi chú: It suggests unintentionally becoming involved in a situation or getting caught up in it.
mix up in
To be involved in or associated with a problematic or troublesome situation.
Ví dụ: He always seems to get mixed up in arguments with his coworkers.
Ghi chú: It conveys a sense of being entangled or entwined in conflicts or issues.
take part in
To participate or engage in an activity or event.
Ví dụ: I'm planning to take part in the charity event next month.
Ghi chú: It emphasizes actively engaging in an event or activity, often implying a voluntary action.
dive into
To enthusiastically become involved in something, often without hesitation.
Ví dụ: She decided to dive into the new project headfirst.
Ghi chú: This slang term emphasizes a quick and eager involvement in a task or project.
embroil in
To become deeply involved in a conflict or complicated situation.
Ví dụ: The company found itself embroiled in a legal dispute over the copyright.
Ghi chú: It signifies being intricately and deeply entangled in a complex or troublesome matter.
Involve - Ví dụ
The project will involve a lot of research.
Proyek ini akan melibatkan banyak penelitian.
The accident involved three cars.
Kecelakaan itu melibatkan tiga mobil.
I don't want to involve myself in their argument.
Saya tidak ingin terlibat dalam argumen mereka.
Ngữ pháp của Involve
Involve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: involve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): involved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): involving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): involves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): involve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): involve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
involve chứa 2 âm tiết: in • volve
Phiên âm ngữ âm: in-ˈvälv
in volve , in ˈvälv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Involve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
involve: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.