Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Full
fʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
penuh, lengkap, seutuhnya, saturated, banyak
Ý nghĩa của Full bằng tiếng Indonesia
penuh
Ví dụ:
The glass is full of water.
Gelasku penuh dengan air.
My schedule is full this week.
Jadwalku penuh minggu ini.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal contexts to indicate capacity or abundance.
Ghi chú: This term can be used literally (e.g., for containers) or figuratively (e.g., for time or emotions).
lengkap
Ví dụ:
Please submit the full report.
Silakan kirim laporan yang lengkap.
I need the full version of the software.
Saya butuh versi lengkap dari perangkat lunak tersebut.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in professional or academic settings when referring to completeness or entirety.
Ghi chú: This meaning often emphasizes that nothing is missing from the whole.
seutuhnya
Ví dụ:
I want to understand the full story.
Saya ingin memahami cerita seutuhnya.
He gave me his full support.
Dia memberikan dukungan seutuhnya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts to indicate totality or completeness in understanding or support.
Ghi chú: This term conveys a sense of wholeness or total commitment.
saturated
Ví dụ:
The sponge is full of water.
Sponsnya sudah penuh dengan air.
The market is full of competitors.
Pasar ini sudah penuh dengan pesaing.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday language and more specialized contexts (e.g., business, science) to describe saturation or overcapacity.
Ghi chú: In certain contexts, it can imply that no more can be accommodated.
banyak
Ví dụ:
She has a full range of emotions.
Dia memiliki banyak emosi.
The event was full of excitement.
Acara itu penuh dengan kegembiraan.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations to describe abundance or variety.
Ghi chú: This usage highlights richness or diversity in experiences or feelings.
Từ đồng nghĩa của Full
complete
When something is complete, it means it is finished or whole, lacking nothing.
Ví dụ: The project is complete and ready for submission.
Ghi chú: Full can refer to something being filled to capacity, while complete implies that all necessary parts are present.
total
Total refers to the entirety or sum of something, without any omissions.
Ví dụ: The total cost of the repairs was higher than expected.
Ghi chú: Full can imply being filled to capacity, while total refers to the entirety of something.
entire
Entire means whole or complete, without any part being left out.
Ví dụ: She spent the entire day working on her thesis.
Ghi chú: Full can refer to being filled to capacity, while entire emphasizes completeness without any part missing.
satiated
Satiated means fully satisfied or having had enough, especially in terms of food or drink.
Ví dụ: After the meal, I felt satiated and content.
Ghi chú: Full can refer to being physically filled, while satiated specifically relates to feeling satisfied or having had enough.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Full
full of beans
To be full of energy and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he was full of beans and ready to tackle the day.
Ghi chú: The phrase 'full of beans' uses 'full' in a figurative sense to mean energetic or enthusiastic, rather than physically full.
full swing
At the highest level of activity or operation.
Ví dụ: The party was in full swing when we arrived, with music and dancing.
Ghi chú: The phrase 'full swing' refers to a peak level of activity or operation, not necessarily related to physical fullness.
full of hot air
To talk a lot without saying anything meaningful; to be boastful or exaggerated.
Ví dụ: Don't listen to him, he's just full of hot air and doesn't know what he's talking about.
Ghi chú: In this idiom, 'full of hot air' implies being full of empty talk or exaggeration, not actual physical fullness.
full of oneself
To be excessively self-centered or conceited.
Ví dụ: She's always boasting about her achievements; she's so full of herself.
Ghi chú: The phrase 'full of oneself' refers to being overly self-absorbed or conceited, not physically full.
full plate
To have a lot of things to do or deal with.
Ví dụ: I can't take on any more projects right now; I already have a full plate.
Ghi chú: In this context, 'full plate' means having a busy schedule or a lot of responsibilities, not necessarily being physically full.
full well
To be fully aware; to know completely.
Ví dụ: She knew full well that he wouldn't keep his promise.
Ghi chú: The phrase 'full well' emphasizes complete knowledge or awareness, rather than physical fullness.
full house
To have all the seats or accommodations occupied; to be at maximum capacity.
Ví dụ: The concert was sold out; it was a full house that night.
Ghi chú: In this case, 'full house' refers to a venue being at maximum capacity, not the state of physical fullness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Full
Full-on
Used to describe something that is intense, extreme, or complete.
Ví dụ: He went full-on and quit his job without notice.
Ghi chú: The addition of 'on' intensifies the meaning, emphasizing the completeness or intensity.
Full tilt
Refers to moving at the highest speed or maximum capacity.
Ví dụ: He was driving full tilt down the highway.
Ghi chú: The term 'tilt' suggests moving at full speed or capacity.
Full monty
Refers to getting everything or the whole package.
Ví dụ: She ordered the full monty breakfast with all the extras.
Ghi chú: Derived from a British slang term meaning everything, especially in the context of quantity or completeness.
Full of it
Means to be dishonest, boasting, or exaggerating.
Ví dụ: Don't believe him, he's always full of it.
Ghi chú: The slang 'full of it' implies insincerity or deceit.
Full blast
Indicates maximum volume or intensity.
Ví dụ: The music was playing full blast at the party.
Ghi chú: The extension 'blast' implies a high level of power or intensity.
Full throttle
Refers to doing something at maximum speed or effort.
Ví dụ: They are working full throttle to meet the deadline.
Ghi chú: The term 'throttle' emphasizes the rapid and vigorous nature of the action.
Full deck
Means someone is not thinking clearly or is mentally unstable.
Ví dụ: He's not playing with a full deck; he seems confused.
Ghi chú: The phrase 'full deck' is an idiom suggesting someone is missing something essential or is mentally unbalanced.
Full - Ví dụ
The glass is full of water.
Kaca itu penuh dengan air.
I want a full refund.
Saya ingin pengembalian dana penuh.
She gave a full account of what happened.
Dia memberikan penjelasan yang lengkap tentang apa yang terjadi.
Ngữ pháp của Full
Full - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: full
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fuller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fullest
Tính từ (Adjective): full
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): fuller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): fullest
Trạng từ (Adverb): full
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): full
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): full
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fulled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fulling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fulls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): full
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): full
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
full chứa 1 âm tiết: full
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇l
full , ˈfu̇l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Full - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
full: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.