Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Particular

pə(r)ˈtɪkjələr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

khusus, tertentu, spesifik, istimewa, perincian

Ý nghĩa của Particular bằng tiếng Indonesia

khusus

Ví dụ:
I have a particular interest in science.
Saya memiliki minat yang khusus dalam sains.
She has a particular style of painting.
Dia memiliki gaya melukis yang khusus.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a specific quality or characteristic.
Ghi chú: Commonly used to highlight specific interests, styles, or characteristics.

tertentu

Ví dụ:
Do you have a particular preference?
Apakah kamu memiliki preferensi tertentu?
We need to focus on a particular issue.
Kita perlu fokus pada isu tertentu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something that is specific among a group.
Ghi chú: Often used in discussions to pinpoint specific topics or preferences.

spesifik

Ví dụ:
Can you give me a particular example?
Bisakah kamu memberikan contoh yang spesifik?
He is looking for a particular solution.
Dia mencari solusi yang spesifik.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to refer to specific details.
Ghi chú: This usage often appears in formal writing and discussions.

istimewa

Ví dụ:
This item is of particular importance.
Barang ini memiliki arti yang istimewa.
She has a particular place in my heart.
Dia memiliki tempat yang istimewa di hati saya.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express significance or emotional value.
Ghi chú: Used in both personal and formal contexts to denote importance.

perincian

Ví dụ:
Please pay attention to the particular details.
Silakan perhatikan perincian yang khusus.
The report contains particular information.
Laporan tersebut berisi informasi perincian.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or detailed discussions.
Ghi chú: Often used in reports or documents to refer to detailed information.

Từ đồng nghĩa của Particular

specific

Specific refers to something clearly defined or identified.
Ví dụ: She had specific instructions for the project.
Ghi chú: Specific is often used when referring to detailed or precise information, while particular can have a broader sense of being specific or distinct.

individual

Individual pertains to a single person or thing considered separately from a group.
Ví dụ: Each individual has their own preferences.
Ghi chú: Individual emphasizes the uniqueness or distinctiveness of each separate entity, whereas particular can refer to something distinctive within a group or category.

distinct

Distinct means readily distinguishable from all others.
Ví dụ: The distinct aroma of fresh coffee filled the room.
Ghi chú: Distinct emphasizes clear differences or uniqueness, while particular can refer to something specific within a context without necessarily being unique.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Particular

In particular

This phrase is used to single out one specific thing from a group or list.
Ví dụ: I enjoy many sports, but I love swimming in particular.
Ghi chú: It emphasizes a specific item within a group, rather than being general.

Particular about

To be specific or careful about something, often implying a high standard or preference.
Ví dụ: She is very particular about the cleanliness of her house.
Ghi chú: It implies a focus on specific details or standards, rather than being vague.

Of particular interest

Refers to something that is especially interesting or important in a particular context.
Ví dụ: The last chapter of the book is of particular interest to historians.
Ghi chú: It highlights a specific aspect as significant, rather than being general.

In no particular order

Means that things are not in a specific sequence or arrangement.
Ví dụ: Please list the items on the agenda in no particular order.
Ghi chú: It indicates a lack of specific order or arrangement, as opposed to a deliberate sequence.

A particular set of skills

Refers to a specific and defined collection of abilities or talents.
Ví dụ: He has a particular set of skills that make him well-suited for this job.
Ghi chú: It specifies a distinct group of skills, rather than a general range of abilities.

Particular to

Indicates something that is unique or specific to a certain place, person, or thing.
Ví dụ: The tradition is particular to this region and is not found elsewhere.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity or uniqueness of something in a specific context.

Particular case

Refers to a specific instance or example that may require special consideration.
Ví dụ: This is a particular case where the rules may need to be adjusted.
Ghi chú: It points out a specific instance that stands out from the general rule or situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Particular

Pickiness

Pickiness refers to being overly selective or choosy about something. It suggests a level of meticulousness or fussiness.
Ví dụ: She has a reputation for pickiness when it comes to choosing her clothes.
Ghi chú: Pickiness is more informal and colloquial compared to 'particular'. While 'particular' can simply mean specific or distinct, 'pickiness' conveys a sense of being overly choosy or selective.

Fussy

Fussy describes someone who is excessively concerned about trivial details or is easily upset or irritated over small matters.
Ví dụ: My grandmother is quite fussy about the cleanliness of her house.
Ghi chú: Fussy is more informal and has a slightly negative connotation compared to 'particular'. It often implies a level of annoyance or dissatisfaction with something being not to one's liking.

Finicky

Finicky means excessively concerned with trivial details or finicky about one's preferences.
Ví dụ: He's so finicky about the ingredients in his food that he often cooks for himself.
Ghi chú: Finicky is more informal and slightly more negative in tone than 'particular'. It suggests being overly choosy or sensitive to details, especially in matters of taste or preference.

Picky

Picky means being selective or fussy, especially when it comes to choices or preferences.
Ví dụ: Sarah is quite picky about who she goes on dates with.
Ghi chú: Picky is more casual and informal compared to 'particular'. It often implies being choosy or having specific preferences that may differ from the norm.

Choosy

Choosy means very careful or particular in picking or selecting something.
Ví dụ: Children can be very choosy eaters, only wanting particular foods.
Ghi chú: Choosy is more informal and implies being selective or having strong preferences in choosing or selecting something. It leans towards being selective based on personal tastes or criteria.

Particular - Ví dụ

The particular shade of blue caught my eye.
Nuansa biru yang khusus menarik perhatian saya.
She has a particular way of speaking that is very distinctive.
Dia memiliki cara berbicara yang khusus dan sangat khas.
I need a particular tool to fix this problem.
Saya membutuhkan alat yang khusus untuk memperbaiki masalah ini.

Ngữ pháp của Particular

Particular - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: particular
Chia động từ
Tính từ (Adjective): particular
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): particulars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): particular
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
particular chứa 4 âm tiết: par • tic • u • lar
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈti-kyə-lər
par tic u lar , pər ˈti kyə lər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Particular - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
particular: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.