Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Resource
ˈriˌsɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Sumber Daya, Sumber, Alat, Modal
Ý nghĩa của Resource bằng tiếng Indonesia
Sumber Daya
Ví dụ:
The company is investing in renewable resources.
Perusahaan tersebut berinvestasi dalam sumber daya terbarukan.
We need to allocate our resources wisely.
Kita perlu mengalokasikan sumber daya kita dengan bijak.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, economics, and environmental discussions.
Ghi chú: Refers to assets, materials, or inputs necessary for production or service delivery.
Sumber
Ví dụ:
The library is a great resource for students.
Perpustakaan adalah sumber yang bagus untuk siswa.
Online courses are a valuable resource for learning.
Kursus online adalah sumber yang berharga untuk belajar.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in educational or informational contexts.
Ghi chú: Refers to any source of information or support that aids in learning or understanding.
Alat
Ví dụ:
This software is a useful resource for graphic designers.
Perangkat lunak ini adalah alat yang berguna bagi desainer grafis.
He provided us with the resources needed for the project.
Dia memberikan kita alat yang dibutuhkan untuk proyek tersebut.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in various contexts, particularly in discussions about tools or means to achieve something.
Ghi chú: Can refer to tools, equipment, or methodologies applied in various fields.
Modal
Ví dụ:
The company lacks the financial resources to expand.
Perusahaan tersebut kekurangan modal untuk berkembang.
Investing in human resources is essential for growth.
Investasi dalam modal manusia adalah penting untuk pertumbuhan.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business, finance, and development discussions.
Ghi chú: Refers specifically to financial or human capital that can be invested or utilized.
Từ đồng nghĩa của Resource
Asset
An asset refers to a useful or valuable quality or person that can contribute to achieving a goal or solving a problem.
Ví dụ: Her creativity is her greatest asset in this project.
Ghi chú: While a resource can refer to a wide range of materials or sources that can be used to help achieve a goal, an asset specifically emphasizes the value or usefulness of the quality or person in question.
Tool
A tool is an object or method that helps in accomplishing a task or achieving a goal.
Ví dụ: Time management is a crucial tool for success.
Ghi chú: Unlike the term 'resource' which has a broader scope, a tool specifically refers to something tangible or intangible that aids in a specific task or objective.
Aid
An aid is something that provides assistance or support in achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: The new software program is a great aid in streamlining our processes.
Ghi chú: While 'resource' can encompass a wide range of materials or sources, an aid specifically emphasizes the supportive nature of the object or source.
Assistance
Assistance refers to the act of helping or supporting someone in achieving a task or goal.
Ví dụ: We appreciate your assistance in completing the project on time.
Ghi chú: Similar to 'aid', assistance focuses on the act of helping rather than the materials or sources themselves, which is the broader concept of 'resource'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Resource
Natural resource
Natural resources are materials or substances that occur in nature and are used by humans for economic gain like water, minerals, forests, etc.
Ví dụ: Water is a vital natural resource for all living beings.
Ghi chú: This phrase specifies a subset of resources that are naturally occurring.
Human resources
Human resources refer to the people who work for an organization and are considered as assets in terms of skills, abilities, and knowledge.
Ví dụ: The company invested in training programs to develop its human resources.
Ghi chú: This phrase refers specifically to the workforce or personnel of an organization.
Natural resource management
Natural resource management involves the sustainable utilization and conservation of natural resources to meet present and future needs.
Ví dụ: The government implemented policies for sustainable natural resource management.
Ghi chú: This phrase focuses on the responsible use and protection of natural resources.
Resource allocation
Resource allocation is the process of distributing resources such as money, time, personnel, etc., in an efficient manner to achieve desired outcomes.
Ví dụ: Effective resource allocation is crucial for project success.
Ghi chú: This phrase emphasizes the strategic distribution of resources for optimal results.
Limited resources
Limited resources refer to a situation where there is a scarcity or insufficient amount of resources available for a particular purpose.
Ví dụ: The team had to work within the constraints of limited resources.
Ghi chú: This phrase highlights the scarcity or lack of resources in a given context.
Resourceful person
A resourceful person is someone who is skilled at finding ways to deal with difficult situations or problems using the available resources effectively.
Ví dụ: She is a resourceful person who can find solutions to any problem.
Ghi chú: This phrase describes a person's ability to creatively solve problems using available means.
Resource center
A resource center is a place or facility that provides access to various resources such as books, computers, databases, etc., for specific purposes.
Ví dụ: The library serves as a resource center for students seeking information.
Ghi chú: This phrase refers to a physical or virtual location where resources are centralized for easy access.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Resource
Resourceful
Resourceful refers to someone who is clever, inventive, and quick to find solutions using the available resources.
Ví dụ: Jane is very resourceful when it comes to finding solutions to problems.
Ghi chú: While 'resourceful' is derived from 'resource,' it specifically describes a person's ability rather than an entity or a pool of materials.
Resource hog
A resource hog is someone who selfishly uses or consumes more than their fair share of resources, often to the detriment of others.
Ví dụ: Don't be a resource hog; share the equipment with your teammates.
Ghi chú: The term 'resource hog' focuses on the negative aspect of excessive consumption, implying selfishness or lack of consideration for others.
Resource drain
A resource drain refers to activities, processes, or situations that consume resources without providing sufficient value or return.
Ví dụ: The constant meetings are a resource drain; we need better time management.
Ghi chú: Unlike 'resource' which typically refers to available assets, 'resource drain' highlights the wasteful or inefficient use of those resources.
Resource curse
Resource curse describes how countries rich in natural resources may experience negative impacts like corruption, economic instability, or conflict rather than prosperity.
Ví dụ: The discovery of oil led to a resource curse as corruption and conflict increased.
Ghi chú: While 'resource' generally signifies a benefit, 'resource curse' conveys the unexpected negative consequences associated with resource abundance.
Resource-poor
Resource-poor characterizes an area or situation that has limited access to essential resources, whether natural, financial, or infrastructural.
Ví dụ: This region is resource-poor, lacking in both natural and financial assets.
Ghi chú: In contrast to standard 'resource,' 'resource-poor' emphasizes the scarcity or insufficiency of resources rather than their abundance or availability.
Resource - Ví dụ
The company's most valuable resource is its employees.
Sumber daya paling berharga perusahaan adalah karyawannya.
Renewable energy resources such as solar and wind power are becoming more popular.
Sumber daya energi terbarukan seperti tenaga surya dan angin semakin populer.
Ngữ pháp của Resource
Resource - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: resource
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): resources
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): resource
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): resourced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): resourcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): resources
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): resource
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): resource
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Resource chứa 2 âm tiết: re • source
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-ˌsȯrs
re source , ˈrē ˌsȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Resource - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Resource: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.