Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Identify
aɪˈdɛn(t)əˌfaɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
mengidentifikasi, menentukan, mengenali, berhubungan, menyatakan
Ý nghĩa của Identify bằng tiếng Indonesia
mengidentifikasi
Ví dụ:
The police need to identify the suspect.
Polisi perlu mengidentifikasi tersangka.
Can you identify this plant?
Bisakah kamu mengidentifikasi tanaman ini?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in law enforcement, scientific research, and educational settings.
Ghi chú: This meaning often involves recognizing or determining the identity of someone or something.
menentukan
Ví dụ:
We need to identify the main problem in the project.
Kita perlu menentukan masalah utama dalam proyek.
He identified the key factors leading to success.
Dia menentukan faktor kunci yang mengarah pada kesuksesan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions, analyses, and problem-solving situations.
Ghi chú: This meaning focuses on pinpointing or clarifying specific elements within a broader context.
mengenali
Ví dụ:
I can identify her voice on the phone.
Saya bisa mengenali suaranya di telepon.
He identified his childhood friend at the reunion.
Dia mengenali teman masa kecilnya di reuni.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations and social contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes personal recognition based on familiarity or past experiences.
berhubungan
Ví dụ:
Many people identify with the struggles of the main character.
Banyak orang berhubungan dengan perjuangan tokoh utama.
She identifies strongly with her cultural heritage.
Dia berhubungan erat dengan warisan budayanya.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about personal feelings, emotions, and cultural connections.
Ghi chú: This meaning relates to a sense of belonging or connection to a group, idea, or experience.
menyatakan
Ví dụ:
He identified himself as a volunteer.
Dia menyatakan dirinya sebagai relawan.
She identified her role in the project during the meeting.
Dia menyatakan perannya dalam proyek selama rapat.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in formal and informal settings where individuals express their roles or identities.
Ghi chú: This meaning involves declaring or asserting one's identity or role in a situation.
Từ đồng nghĩa của Identify
recognize
To recognize means to identify someone or something as already known or previously seen.
Ví dụ: She recognized her old friend from across the room.
Ghi chú: Recognize implies a sense of familiarity or memory associated with the identification.
discern
To discern means to perceive or recognize something with difficulty by sight or intellect.
Ví dụ: It was hard to discern the details in the dark.
Ghi chú: Discern often implies a more subtle or nuanced form of identification, requiring keen perception.
determine
To determine means to ascertain or establish something with certainty.
Ví dụ: The detective needed to determine the cause of the fire.
Ghi chú: Determine emphasizes the process of reaching a conclusion or decision after careful consideration.
diagnose
To diagnose means to identify the nature or cause of a problem or illness through examination.
Ví dụ: The doctor was able to diagnose the illness based on the symptoms.
Ghi chú: Diagnose is commonly used in medical contexts to identify and understand diseases or conditions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Identify
Spot on
To be spot on means to be exactly right or accurate in identifying something or someone.
Ví dụ: Her description of the suspect was spot on; it helped the police identify him quickly.
Ghi chú: This phrase emphasizes the precision and correctness of the identification.
Pinpoint
To pinpoint means to precisely locate or identify something specific.
Ví dụ: The doctor was able to pinpoint the exact cause of the patient's symptoms.
Ghi chú: This phrase highlights the exactness and specificity of the identification.
Nail down
To nail down means to determine or identify something definitively.
Ví dụ: We need to nail down the details of the project before we can identify the budget required.
Ghi chú: This phrase suggests a firm and conclusive identification.
Zero in on
To zero in on means to focus closely and accurately on identifying something.
Ví dụ: After hours of searching, we finally zeroed in on the correct answer.
Ghi chú: This phrase implies a concentrated effort to identify something amidst other possibilities.
Pick out
To pick out means to choose or identify something from a group or selection.
Ví dụ: Can you pick out the differences between these two pictures?
Ghi chú: This phrase emphasizes selecting or distinguishing one particular item from others.
Call out
To call out means to publicly identify or accuse someone, often in a challenging way.
Ví dụ: I can't believe she was able to call out the thief in the crowded market.
Ghi chú: This phrase implies a bold and direct identification of someone, usually in a confrontational manner.
Point out
To point out means to indicate or draw attention to something for identification or recognition.
Ví dụ: She pointed out the errors in the report that others had missed.
Ghi chú: This phrase focuses on highlighting or indicating specific details for identification.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Identify
ID
ID is a shortened form of 'identify' commonly used in informal conversations or in police/crime-related contexts.
Ví dụ: Can you ID the suspect from the lineup?
Ghi chú: ID is more casual and direct compared to 'identify.'
Peg
Peg means to recognize or identify someone or something easily or quickly based on a particular characteristic.
Ví dụ: I can peg his voice from a mile away.
Ghi chú: Peg has a slightly informal and colloquial tone compared to 'identify.'
Clock
Clock means to quickly and accurately identify or notice something about a person or situation.
Ví dụ: I can clock her body language and know exactly what she's thinking.
Ghi chú: Clock is more informal and implies a rapid recognition of something specific.
Pin down
Pin down is to specify or identify something accurately, especially when it's challenging to articulate.
Ví dụ: It's hard to pin down what exactly makes that song so catchy.
Ghi chú: Pin down implies a process of narrowing down options or details to identify something specific.
Figure out
Figure out refers to the act of identifying or solving a problem, mystery, or situation.
Ví dụ: I'm trying to figure out where I left my keys.
Ghi chú: Figure out suggests a process of solving or identifying something through mental effort or deduction.
Spot
Spot means to quickly recognize or identify something, often with a sense of intuition or expertise.
Ví dụ: I can spot a fake smile from a mile away.
Ghi chú: Spot emphasizes quick and intuitive recognition compared to 'identify.'
Read
Read involves the ability to interpret or identify subtle cues, often related to emotions or intentions.
Ví dụ: She can read people's emotions like a book.
Ghi chú: Read implies understanding and interpreting cues beyond just identifying.
Identify - Ví dụ
Identify the person in the photo.
Identifikasi orang dalam foto tersebut.
It's important to identify the cause of the problem.
Penting untuk mengidentifikasi penyebab masalah tersebut.
Can you identify the species of this bird?
Bisakah kamu mengidentifikasi spesies burung ini?
Ngữ pháp của Identify
Identify - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: identify
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): identified
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): identifying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): identifies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): identify
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): identify
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
identify chứa 3 âm tiết: iden • ti • fy
Phiên âm ngữ âm: ī-ˈden-tə-ˌfī
iden ti fy , ī ˈden tə ˌfī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Identify - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
identify: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.