Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia

Stage

steɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Panggung, Tahap, Lingkungan, Tingkat

Ý nghĩa của Stage bằng tiếng Indonesia

Panggung

Ví dụ:
The actors performed beautifully on stage.
Para aktor tampil dengan indah di panggung.
She stepped onto the stage to give her speech.
Dia melangkah ke panggung untuk memberikan pidatonya.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Theater, performances, public speaking events.
Ghi chú: Refers to a physical platform for performances. Can also metaphorically refer to a situation where someone is the center of attention.

Tahap

Ví dụ:
We are in the early stages of the project.
Kami berada di tahap awal proyek.
Each stage of the process requires careful planning.
Setiap tahap proses memerlukan perencanaan yang hati-hati.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Project management, planning, development processes.
Ghi chú: Used to describe a phase or step in a process. Often used in business, education, or technical contexts.

Lingkungan

Ví dụ:
He is in a stage of life where he is focused on his career.
Dia berada di lingkungan hidup di mana dia fokus pada karirnya.
At this stage, you should prioritize your health.
Pada lingkungan ini, Anda harus memprioritaskan kesehatan Anda.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Personal development, life phases.
Ghi chú: Refers to a period in someone's life characterized by certain experiences or challenges.

Tingkat

Ví dụ:
She has reached a new stage in her education.
Dia telah mencapai tingkat baru dalam pendidikannya.
This game has several stages that increase in difficulty.
Permainan ini memiliki beberapa tingkat yang meningkat dalam kesulitan.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Education, gaming, skill levels.
Ghi chú: Can refer to levels of skill, difficulty, or advancement in various fields.

Từ đồng nghĩa của Stage

phase

A distinct period or stage in a process or development.
Ví dụ: She is currently in the planning phase of the project.
Ghi chú: Phase typically refers to a specific part or step within a process, whereas stage can have a broader meaning encompassing various aspects or periods.

step

A particular point in a process.
Ví dụ: Completing this assignment is an essential step towards graduation.
Ghi chú: Step often implies a smaller, more specific action within a process, while stage can refer to a larger, more general phase.

level

A position on a scale of intensity or amount.
Ví dụ: She reached a new level of proficiency in her language skills.
Ghi chú: Level can indicate a degree or position within a progression, while stage is often used to denote a distinct period or phase.

period

A length or portion of time.
Ví dụ: The Renaissance was a period of great artistic achievement.
Ghi chú: Period emphasizes the duration of time, while stage may focus more on a particular phase or aspect within that time frame.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stage

Center stage

To be in the most prominent or important position.
Ví dụ: The lead singer took center stage during the concert.
Ghi chú: Refers to being at the focal point rather than just being on a physical stage.

Set the stage

To create the conditions necessary for something to happen.
Ví dụ: The economic downturn set the stage for widespread unemployment.
Ghi chú: Implies preparation or creating a situation rather than performing on a stage.

Stage fright

Nervousness or fear experienced by a performer before or during a performance.
Ví dụ: She couldn't go on stage because of her stage fright.
Ghi chú: Relates to the anxiety performers feel, not just the physical platform.

On stage

Performing in front of an audience, typically on a platform.
Ví dụ: The actors were on stage rehearsing for the play.
Ghi chú: Directly performing or presenting, rather than just being in the theatrical space.

Backstage

The area behind the stage where performers and crew prepare for their roles.
Ví dụ: The crew worked backstage to prepare the props for the next scene.
Ghi chú: Refers to the area behind the physical stage, where preparations are made rather than the performance itself.

Upstage

To draw attention to oneself at the expense of someone else.
Ví dụ: The supporting actor tried to upstage the lead with his performance.
Ghi chú: Originally a theatrical term, now used in a broader sense to denote overshadowing or outshining someone.

Stage a comeback

To make a successful return after a period of decline or inactivity.
Ví dụ: After years of retirement, the singer staged a comeback with a new album.
Ghi chú: Involves re-entering the public eye or spotlight, not just physically being on a stage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stage

Stage a protest

To organize and carry out a public demonstration or event to express disapproval or make a demand.
Ví dụ: Many citizens decided to stage a protest against the new law.
Ghi chú: Different from 'stage' as it implies planning and executing a public action.

Stage a robbery

To plan and execute a fake or real robbery, often used in the context of committing a crime or a theatrical performance.
Ví dụ: The thieves planned to stage a robbery at the bank.
Ghi chú: Varies from 'stage' as it involves orchestrating a robbery, whether real or simulated.

Stage an intervention

To organize and confront someone about their destructive behavior or addiction in order to help them.
Ví dụ: His friends decided to stage an intervention for his drinking problem.
Ghi chú: Contrasts with 'stage' by suggesting a deliberate and planned intervention for someone's benefit.

Stage a prank

To plan and carry out a practical joke or a humorous trick on someone.
Ví dụ: They decided to stage a prank on April Fool's Day.
Ghi chú: Differs from 'stage' by involving a planned and often light-hearted practical joke or trick.

Stage - Ví dụ

The actors are rehearsing on the stage.
Para aktor sedang berlatih di atas panggung.
The project is in the final stage.
Proyek ini berada di tahap akhir.
The disease is in an advanced stage.
Penyakit ini berada di tahap lanjut.

Ngữ pháp của Stage

Stage - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: stage
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stages
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stage
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): staged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stage
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stage
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stage chứa 1 âm tiết: stage
Phiên âm ngữ âm: ˈstāj
stage , ˈstāj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Stage - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stage: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.