Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Indonesia
Suggest
sə(ɡ)ˈdʒɛst
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
menyarankan, mengusulkan, menunjukkan, mengindikasikan
Ý nghĩa của Suggest bằng tiếng Indonesia
menyarankan
Ví dụ:
I suggest you try the new restaurant.
Saya menyarankan Anda mencoba restoran baru.
The teacher suggested that we read more books.
Guru menyarankan agar kita membaca lebih banyak buku.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal recommendations.
Ghi chú: Commonly used to express advice or recommendations.
mengusulkan
Ví dụ:
She suggested a plan for the project.
Dia mengusulkan rencana untuk proyek tersebut.
During the meeting, he suggested some changes to the policy.
Selama pertemuan, dia mengusulkan beberapa perubahan pada kebijakan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or academic settings to propose ideas.
Ghi chú: Typically used when introducing a formal proposal or idea.
menunjukkan
Ví dụ:
The results suggest that we need to change our approach.
Hasilnya menunjukkan bahwa kita perlu mengubah pendekatan kita.
His behavior suggests he is not interested.
Perilakunya menunjukkan bahwa dia tidak tertarik.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where evidence or reasoning indicates a conclusion.
Ghi chú: Often linked with analysis or interpretation.
mengindikasikan
Ví dụ:
The symptoms suggest a serious illness.
Gejala-gejala tersebut mengindikasikan penyakit serius.
Her smile suggests she is happy.
Senyumnya mengindikasikan bahwa dia bahagia.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when indicating or pointing out a possibility or conclusion.
Ghi chú: Similar to 'menunjukkan' but often used in a more scientific or analytical context.
Từ đồng nghĩa của Suggest
recommend
To recommend is to suggest something as being good or suitable for a particular purpose.
Ví dụ: I recommend trying the new restaurant in town.
Ghi chú: Recommend implies a stronger endorsement or approval compared to suggest.
propose
To propose is to put forward an idea or plan for consideration or discussion.
Ví dụ: She proposed a new idea for the project.
Ghi chú: Propose often implies a formal presentation of an idea or suggestion.
advise
To advise is to offer suggestions or recommendations about what should be done.
Ví dụ: I advise you to study for the exam in advance.
Ghi chú: Advise often involves giving guidance or counsel based on knowledge or expertise.
urge
To urge is to strongly recommend or persuade someone to do something.
Ví dụ: I urge you to reconsider your decision.
Ghi chú: Urge conveys a sense of insistence or strong encouragement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suggest
Suggest that
This phrase is commonly used to introduce a recommendation or proposal.
Ví dụ: I suggest that we go out for dinner tonight.
Ghi chú: It implies a strong recommendation or proposal rather than a simple suggestion.
Suggest doing
This phrase is used to propose an action or activity.
Ví dụ: She suggested watching a movie this weekend.
Ghi chú: It specifies the action or activity being recommended.
Suggest to
This phrase indicates advising or recommending something to someone.
Ví dụ: I suggested to him that he should take a break.
Ghi chú: It emphasizes giving advice or recommendations directly to someone.
Suggest something
This phrase is used to ask for recommendations or ideas.
Ví dụ: Can you suggest a good book for me to read?
Ghi chú: It involves seeking advice or recommendations from others.
Suggest an idea
This phrase is used when proposing a concept or notion.
Ví dụ: He suggested an interesting idea for our project.
Ghi chú: It focuses on presenting a specific concept or notion for consideration.
Suggest changes
This phrase is used to recommend alterations or modifications.
Ví dụ: The manager suggested some changes to improve efficiency.
Ghi chú: It highlights proposing alterations or modifications to improve something.
Suggest a solution
This phrase is used when proposing an answer or resolution.
Ví dụ: She suggested a creative solution to the problem.
Ghi chú: It centers on offering a specific answer or resolution to a problem.
Suggest a course of action
This phrase is used to recommend a specific plan or strategy.
Ví dụ: The consultant suggested a course of action to address the issue.
Ghi chú: It emphasizes proposing a particular plan or strategy to address a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suggest
Hint at
To suggest indirectly or give a clue about something without explicitly stating it.
Ví dụ: She hinted at going to the movies tonight.
Ghi chú: Unlike 'suggest,' 'hint at' implies a less direct or more subtle way of proposing an idea or course of action.
Bring up
To introduce a topic or idea for consideration or discussion.
Ví dụ: He brought up the idea of organizing a team building event.
Ghi chú: While 'suggest' is a direct way of proposing something, 'bring up' focuses on initiating a conversation or topic rather than just making a suggestion.
Put forward
To propose or suggest an idea or solution for consideration.
Ví dụ: The committee put forward several proposals for the new project.
Ghi chú: 'Put forward' is often used in formal contexts and emphasizes presenting ideas for evaluation or approval.
Float
To suggest or mention an idea informally to see how others react.
Ví dụ: She floated the idea of having a potluck for the office party.
Ghi chú: Compared to 'suggest,' 'float' conveys a more casual approach to introducing an idea, often to test its reception before committing to it.
Suggest - Ví dụ
Suggest a good restaurant in the area.
Sarankan restoran yang bagus di daerah ini.
I suggest we take a break and come back to this later.
Saya sarankan kita istirahat dan kembali ke ini nanti.
The evidence suggests that he is guilty.
Bukti menunjukkan bahwa dia bersalah.
Ngữ pháp của Suggest
Suggest - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: suggest
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): suggested
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): suggesting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): suggests
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suggest
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suggest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suggest chứa 2 âm tiết: sug • gest
Phiên âm ngữ âm: səg-ˈjest
sug gest , səg ˈjest (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Suggest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suggest: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.