Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Ý
Contain
kənˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
contenere, comprendere, contenere
Ý nghĩa của Contain bằng tiếng Ý
contenere
Ví dụ:
The box contains many books.
La scatola contiene molti libri.
This jar can contain a liter of water.
Questo barattolo può contenere un litro d'acqua.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal or written contexts to indicate the act of holding or enclosing something within.
Ghi chú: Commonly used in various contexts such as describing physical containers, capacity, or metaphorical containment.
comprendere
Ví dụ:
The book contains a lot of information.
Il libro comprende molte informazioni.
This list contains all the necessary items.
Questo elenco comprende tutti gli elementi necessari.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal or written contexts to indicate the inclusion of something within a larger entity.
Ghi chú: Can also be translated as 'include' in certain contexts. Often used in academic or informational settings.
contenere
Ví dụ:
His anger was difficult to contain.
La sua rabbia era difficile da contenere.
I couldn't contain my excitement when I heard the news.
Non riuscivo a contenere la mia emozione quando ho sentito la notizia.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to express the control or restraint of emotions, feelings, or reactions.
Ghi chú: Can also convey the idea of managing or keeping something under control.
Từ đồng nghĩa của Contain
hold
To hold means to have the capacity to contain or store something within.
Ví dụ: The jar can hold up to one liter of water.
Ghi chú:
retain
To retain means to keep or hold onto something within.
Ví dụ: The contract retains the right to terminate the agreement.
Ghi chú:
store
To store means to keep or put away something for future use within a designated space.
Ví dụ: The warehouse can store large quantities of goods.
Ghi chú:
enclose
To enclose means to surround or include something within a barrier or container.
Ví dụ: Please enclose a copy of your ID with the application form.
Ghi chú:
conceal
To conceal means to hide or keep something out of sight within.
Ví dụ: The secret compartment concealed important documents.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Contain
Contain oneself
To control or restrain one's emotions or reactions.
Ví dụ: She could barely contain herself when she heard the good news.
Ghi chú: This phrase emphasizes emotional control rather than physical containment.
Contain information
To have or hold within; to include or comprise.
Ví dụ: The report contains valuable information about the market trends.
Ghi chú: In this context, 'contain' refers to holding or including information within a document or source.
Contain one's excitement
To restrain or manage one's feelings of excitement.
Ví dụ: She struggled to contain her excitement as she opened the gift.
Ghi chú: This phrase specifically refers to controlling the feeling of excitement.
Contain a situation
To prevent a situation from worsening or spreading.
Ví dụ: The police worked to contain the situation before it escalated further.
Ghi chú: In this case, 'contain' implies managing or restricting a situation to a specific area or level.
Contain a virus
To control or limit the spread of a virus or disease.
Ví dụ: The antivirus software can effectively contain the virus and prevent it from spreading.
Ghi chú: Here, 'contain' refers to restricting the spread of a virus rather than physical containment.
Contain one's anger
To control or suppress feelings of anger.
Ví dụ: He struggled to contain his anger during the argument.
Ghi chú: This phrase focuses on managing and controlling feelings of anger.
Contain a fire
To control or confine a fire within a specific area.
Ví dụ: The firefighters worked quickly to contain the fire and prevent it from spreading to nearby buildings.
Ghi chú: In this context, 'contain' refers to restricting the fire within a certain boundary.
Contain your curiosity
To restrain or control one's desire to know or learn more about something.
Ví dụ: I couldn't contain my curiosity about the mysterious package on the table.
Ghi chú: This phrase specifically relates to managing the feeling of curiosity.
Contain a leak
To control or stop the flow of a liquid or gas that is escaping from a container or pipe.
Ví dụ: The plumber was called to contain the leak in the kitchen sink.
Ghi chú: In this case, 'contain' refers to preventing the leak from spreading or causing further damage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Contain
Contain the giggles
This slang means to try not to laugh or suppress laughter in a situation where it is inappropriate or unwanted.
Ví dụ: She struggled to contain the giggles during the serious meeting.
Ghi chú: The slang term 'contain the giggles' specifically refers to trying to hold back laughter, while 'contain' alone does not convey this specific context.
Contain the urge
To resist or control a strong desire or impulse, typically something that may be considered indulgent or inappropriate.
Ví dụ: Despite the temptation, she managed to contain the urge to eat the last piece of cake.
Ghi chú: The slang term 'contain the urge' highlights the act of controlling a specific desire, while 'contain' on its own does not emphasize a particular impulse.
Contain the excitement
To restrain or manage feelings of joy or enthusiasm when faced with exciting news or events.
Ví dụ: He could barely contain the excitement when he found out he got the job.
Ghi chú: While 'contain' generally means to hold or limit something within certain boundaries, 'contain the excitement' focuses on managing feelings of joy or enthusiasm specifically.
Contain the tears
To try to suppress or control one's tears or emotions, especially in a situation where showing them openly may not be appropriate.
Ví dụ: She tried to contain the tears as she listened to the heartbreaking story.
Ghi chú: The slang term 'contain the tears' highlights the act of trying to hold back tears in a specific context, whereas 'contain' does not specify emotions in this way.
Contain - Ví dụ
The box contains various tools.
La scatola contiene vari strumenti.
The book contains a lot of useful information.
Il libro contiene molte informazioni utili.
The recipe contains a list of ingredients.
La ricetta contiene un elenco di ingredienti.
Ngữ pháp của Contain
Contain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: contain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): contained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): containing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): contains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): contain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): contain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
contain chứa 2 âm tiết: con • tain
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtān
con tain , kən ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Contain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
contain: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.