Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Abruptly
əˈbrəptli
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
突然に (Totsuzen ni), 急に (Kyū ni), 唐突に (Tōtotsu ni), 急激に (Kyūgeki ni)
Ý nghĩa của Abruptly bằng tiếng Nhật
突然に (Totsuzen ni)
Ví dụ:
He left the meeting abruptly.
彼は会議を突然に去った。
The car stopped abruptly in front of me.
車が私の前で突然止まった。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal situations to indicate a sudden or unexpected action.
Ghi chú: This meaning emphasizes the suddenness of an action, often with a sense of surprise or disruption.
急に (Kyū ni)
Ví dụ:
The weather changed abruptly.
天気が急に変わった。
She spoke abruptly, cutting him off.
彼女は急に話し始め、彼を遮った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to describe abrupt changes or interruptions.
Ghi chú: This term can also imply a lack of smoothness or continuity in actions or speech.
唐突に (Tōtotsu ni)
Ví dụ:
He brought up the topic abruptly.
彼はその話題を唐突に持ち出した。
She ended the conversation abruptly.
彼女は会話を唐突に終わらせた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both contexts, often with a connotation of being unexpected or ill-timed.
Ghi chú: This term can imply rudeness or a lack of sensitivity when introducing a topic or ending a conversation.
急激に (Kyūgeki ni)
Ví dụ:
The stock prices fell abruptly.
株価が急激に下がった。
His health deteriorated abruptly.
彼の健康が急激に悪化した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in more formal or technical discussions, particularly regarding changes in states or conditions.
Ghi chú: This meaning focuses on the intensity of change and is often used in contexts like economics or health.
Từ đồng nghĩa của Abruptly
suddenly
Happening quickly and unexpectedly.
Ví dụ: He left the room suddenly without saying a word.
Ghi chú: While both 'abruptly' and 'suddenly' imply a quick change, 'suddenly' emphasizes the unexpected nature of the change.
unexpectedly
In a way that is not expected or anticipated.
Ví dụ: The meeting ended unexpectedly, leaving everyone surprised.
Ghi chú: While 'abruptly' suggests a sudden change in a manner that is jarring or without warning, 'unexpectedly' focuses on the element of surprise or lack of anticipation.
abrupt
Done suddenly and unexpectedly.
Ví dụ: The music stopped abruptly, startling the audience.
Ghi chú: While 'abruptly' is an adverb describing the manner in which something happens, 'abrupt' is an adjective describing something that is sudden and unexpected in nature.
hastily
In a hurried or rushed manner.
Ví dụ: She packed her bags hastily and left the house.
Ghi chú: While 'abruptly' describes a sudden change or action, 'hastily' emphasizes the speed or lack of careful consideration in which something is done.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Abruptly
Cut off
To stop something suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: The music was abruptly cut off when the power went out.
Ghi chú: It implies a sudden interruption or cessation of an activity or process.
Out of the blue
To happen suddenly or unexpectedly, without warning.
Ví dụ: He left the meeting out of the blue without any explanation.
Ghi chú: It conveys the idea of something happening unexpectedly or surprisingly.
All of a sudden
Happening quickly and unexpectedly.
Ví dụ: All of a sudden, the phone rang loudly, startling everyone in the room.
Ghi chú: It emphasizes the suddenness of an event or action.
In the blink of an eye
Very quickly; almost instantaneously.
Ví dụ: The car disappeared in the blink of an eye, leaving us stunned.
Ghi chú: It suggests an extremely rapid or instantaneous occurrence.
On a dime
To change direction or behavior very quickly.
Ví dụ: She can change her mood on a dime, going from happy to angry in seconds.
Ghi chú: It highlights the abruptness and swiftness of a change.
In an instant
Happening immediately or very quickly.
Ví dụ: The peaceful atmosphere turned chaotic in an instant.
Ghi chú: It stresses the speed at which something happens, often with little or no warning.
In a heartbeat
Very quickly or without hesitation.
Ví dụ: He would drop everything and come to her aid in a heartbeat.
Ghi chú: It emphasizes the speed and immediacy of a response or action.
In the twinkling of an eye
In an extremely short amount of time.
Ví dụ: The landscape changed in the twinkling of an eye as the storm rolled in.
Ghi chú: It portrays a sudden change or event happening in a fleeting moment.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Abruptly
All at once
This phrase means to do something suddenly or simultaneously.
Ví dụ: She decided to leave the party all at once, without saying goodbye to anyone.
Ghi chú:
In a jiffy
This term means to do something quickly or without delay.
Ví dụ: I'll fix that faucet for you in a jiffy.
Ghi chú:
On the spur of the moment
This expression means to do something without planning or thinking about it beforehand.
Ví dụ: They decided to go on a road trip on the spur of the moment.
Ghi chú:
In the snap of a finger
This phrase implies doing something very quickly or in an instant.
Ví dụ: He finished his homework in the snap of a finger and went out to play.
Ghi chú:
In a split second
This term means something happens very quickly, almost instantly.
Ví dụ: The car passed by in a split second, and I couldn't see who was inside.
Ghi chú:
In less than no time
This expression signifies that something happened very quickly or almost immediately.
Ví dụ: The cake was gone in less than no time at the party.
Ghi chú:
Out of nowhere
This phrase indicates that something unexpected or surprising happened suddenly.
Ví dụ: The bird flew out of nowhere and startled us.
Ghi chú:
Abruptly - Ví dụ
Abruptly stopping in the middle of the road can cause accidents.
The music ended abruptly, leaving the audience in silence.
He abruptly changed the subject, making everyone confused.
Ngữ pháp của Abruptly
Abruptly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: abruptly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): abruptly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
abruptly chứa 2 âm tiết: abrupt • ly
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈbrəp(t)-lē
abrupt ly , ə ˈbrəp(t) lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Abruptly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
abruptly: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.