Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Optional
ˈɑpʃ(ə)n(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
任意 (にんい), 選択可能 (せんたくかのう), 自由 (じゆう), オプション
Ý nghĩa của Optional bằng tiếng Nhật
任意 (にんい)
Ví dụ:
The extra features are optional.
追加機能は任意です。
You can choose optional subjects in school.
学校で任意の科目を選ぶことができます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in educational, technical, and general contexts where choices are offered.
Ghi chú: This term is often used when referring to choices that are not mandatory but can be selected if desired.
選択可能 (せんたくかのう)
Ví dụ:
Participation in the survey is optional.
調査への参加は選択可能です。
The optional courses are available next semester.
選択可能なコースは来学期に利用できます。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic and professional settings.
Ghi chú: Implying that the subject or action can be chosen among alternatives.
自由 (じゆう)
Ví dụ:
You have the freedom to choose optional activities.
任意の活動を選ぶ自由があります。
The optional meeting is up to you to decide.
任意の会議はあなたが決めることができます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations, often emphasizing personal choice.
Ghi chú: This term emphasizes the freedom aspect of making choices.
オプション
Ví dụ:
This software has many optional settings.
このソフトウェアには多くのオプション設定があります。
You can add optional items to your order.
注文にオプションアイテムを追加できます。
Sử dụng: Informal/TechnicalBối cảnh: Commonly used in technical or commercial contexts.
Ghi chú: Derived from the English word 'option', it is widely recognized in various fields.
Từ đồng nghĩa của Optional
voluntary
Something that is voluntary is done out of one's free will or choice, not because it is required.
Ví dụ: Participation in the workshop is voluntary.
Ghi chú: Voluntary emphasizes the aspect of personal choice or willingness, while optional simply means something is not required.
elective
An elective is a course or activity that is chosen or taken by choice, rather than being required.
Ví dụ: Students can choose from a variety of elective courses.
Ghi chú: Elective is often used in educational contexts to refer to courses that students can choose to take, while optional has a broader application.
discretionary
Something that is discretionary is left to one's own judgment or decision.
Ví dụ: The use of the company car is discretionary for employees.
Ghi chú: Discretionary implies that the decision is based on one's own judgment or discretion, while optional simply means it is not mandatory.
noncompulsory
Something that is noncompulsory is not required or obligatory.
Ví dụ: Attendance at the event is noncompulsory.
Ghi chú: Noncompulsory emphasizes the absence of compulsion or obligation, while optional focuses on the absence of a requirement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Optional
It's up to you
This phrase means that the decision or choice is entirely in the hands of the person being spoken to.
Ví dụ: Whether you want to join us for dinner or not, it's up to you.
Ghi chú: This phrase emphasizes the autonomy and freedom of choice of the individual.
At your discretion
This phrase means that something is left to the judgment or decision of the person.
Ví dụ: You may use the bonus at your discretion, whether you save it or spend it.
Ghi chú: It implies that the person has the authority to make a decision based on their own judgment.
It's your call
This phrase means that the decision is for the person to make.
Ví dụ: You can either take the job offer or decline it, it's your call.
Ghi chú: It conveys the idea of personal responsibility and authority in making a decision.
As you wish
This phrase means that the person can decide according to their desire or preference.
Ví dụ: You can choose to stay or leave early, as you wish.
Ghi chú: It suggests that the person's desire or preference will be respected without interference.
It's at your option
This phrase means that the choice is left to the discretion of the person.
Ví dụ: Attending the workshop is at your option, not mandatory.
Ghi chú: It emphasizes that the decision is completely voluntary and dependent on the individual's choice.
You have the choice
This phrase means that the person has the freedom to select from different options.
Ví dụ: You have the choice to upgrade your ticket to first class if you wish.
Ghi chú: It highlights the availability of alternatives or options for the individual to choose from.
It's all up to you
This phrase means that the decision rests entirely on the person being addressed.
Ví dụ: Whether we go out for a walk or stay in, it's all up to you.
Ghi chú: It stresses the complete autonomy and responsibility of the individual in making the decision.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Optional
Whatever works for you
This phrase implies that the speaker is flexible and open to the other person's preferences.
Ví dụ: I can meet you today or tomorrow, whatever works for you.
Ghi chú: It emphasizes the other person's choice without directly saying 'optional.'
Take it or leave it
This phrase means that the offer is non-negotiable, and the person can either accept it as it is or reject it.
Ví dụ: I can add extra toppings to your pizza, but it's take it or leave it.
Ghi chú: It conveys a sense of finality compared to the more neutral term 'optional.'
Do as you please
This phrase gives complete freedom and authority to the other person to make their own choices.
Ví dụ: You're free to decorate the room however you want, do as you please.
Ghi chú: It suggests a more relaxed and hands-off approach compared to directly using 'optional.'
You're the boss
This phrase acknowledges the other person as the one in control or making the decisions.
Ví dụ: You can choose which movie we watch, you're the boss.
Ghi chú: It implies a level of authority and decision-making power, different from presenting something as 'optional.'
Totally up to you
This phrase conveys that the decision rests entirely with the other person.
Ví dụ: We can dine in or get takeout, it's totally up to you.
Ghi chú: It reinforces the idea that the choice is solely the other person's without using the word 'optional.'
Your call
This phrase means that the decision is entirely in the hands of the other person.
Ví dụ: You can extend the deadline if you want, it's your call.
Ghi chú: It implies that the final decision rests with the other person without specifically stating 'optional.'
It's on you
This phrase means that the responsibility for making the decision lies with the other person.
Ví dụ: Whether we go out tonight is on you, just let me know.
Ghi chú: It shifts the accountability for the decision onto the other person without using 'optional.'
Optional - Ví dụ
The use of a calculator is optional during the exam.
This feature is not mandatory, it's optional.
The fakultatív course is only available for advanced students.
Ngữ pháp của Optional
Optional - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: optional
Chia động từ
Tính từ (Adjective): optional
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
optional chứa 3 âm tiết: op • tion • al
Phiên âm ngữ âm: ˈäp-sh(ə-)nəl
op tion al , ˈäp sh(ə )nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Optional - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
optional: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.