Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Adequate

ˈædəkwət
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

適切な (てきせつな), 十分な (じゅうぶんな), まあまあの (まあまあの)

Ý nghĩa của Adequate bằng tiếng Nhật

適切な (てきせつな)

Ví dụ:
The solution was adequate for the problem.
その解決策は問題に対して適切だった。
He has adequate skills for this job.
彼はこの仕事に必要な適切なスキルを持っている。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or academic settings to describe something that is suitable or fitting for a particular purpose.
Ghi chú: This meaning emphasizes suitability and appropriateness in various contexts.

十分な (じゅうぶんな)

Ví dụ:
We have adequate resources to complete the project.
プロジェクトを完了させるために十分な資源がある。
The food provided was adequate for the number of guests.
提供された食べ物はゲストの数に対して十分だった。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both casual conversations and formal reports to indicate sufficiency.
Ghi chú: This meaning focuses on quantity and sufficiency rather than just appropriateness.

まあまあの (まあまあの)

Ví dụ:
The performance was adequate, but not outstanding.
そのパフォーマンスはまあまあだったが、特に優れているわけではなかった。
Her grades were adequate, but she could do better.
彼女の成績はまあまあだったが、もっと良くできる。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to express that something meets basic expectations but lacks excellence.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of mediocrity rather than a positive evaluation.

Từ đồng nghĩa của Adequate

sufficient

Having as much as is needed; enough.
Ví dụ: The information provided was sufficient for the task at hand.
Ghi chú: Sufficient implies meeting the requirements or needs without exceeding them.

suitable

Appropriate for a particular purpose; fitting.
Ví dụ: The candidate possesses suitable qualifications for the job.
Ghi chú: Suitable emphasizes the idea of being appropriate or fitting for a specific situation.

acceptable

Adequate or satisfactory; meeting minimum requirements.
Ví dụ: The quality of the product is acceptable for most consumers.
Ghi chú: Acceptable indicates meeting a standard or requirement, but may not imply excellence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Adequate

Good enough

This phrase implies that something meets the necessary standard or level of quality, even if it may not be exceptional.
Ví dụ: The free version of the software is good enough for basic editing.
Ghi chú: It suggests meeting the minimum requirement rather than just being satisfactory.

Up to par

This phrase means meeting the expected standard or level of quality.
Ví dụ: His performance was up to par during the competition.
Ghi chú: It emphasizes meeting a specific standard rather than just being adequate.

Pass muster

This idiom means to meet a required standard or approval.
Ví dụ: The new employee's work ethic didn't pass muster with the manager.
Ghi chú: It implies scrutiny or evaluation being passed rather than just being acceptable.

Satisfactory

This word means meeting the requirements or expectations.
Ví dụ: The results of the experiment were deemed satisfactory by the professor.
Ghi chú: It is a more formal way of describing something as acceptable or adequate.

Up to scratch

This idiom means meeting a required standard or level of quality.
Ví dụ: Her presentation was up to scratch and impressed the clients.
Ghi chú: It suggests meeting a specific standard rather than just being satisfactory.

Just the ticket

This phrase means exactly what is needed or wanted.
Ví dụ: A cup of tea is just the ticket after a long day at work.
Ghi chú: It emphasizes fulfilling a specific need or desire rather than just being adequate.

Doing the trick

This idiom means achieving the desired result or effect.
Ví dụ: Adding a bit of salt to the soup did the trick to enhance the flavor.
Ghi chú: It implies achieving a specific outcome rather than just being adequate.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Adequate

Decent

Decent means acceptable or satisfactory, not great but not terrible either.
Ví dụ: His performance was decent, but he could have done better.
Ghi chú: Decent implies a moderate level of adequacy without being particularly exceptional.

Alright

Alright is a casual way to say satisfactory or acceptable.
Ví dụ: The movie was alright, but it wasn't anything special.
Ghi chú: Alright is a more informal and casual term than adequate.

Okay

Okay indicates something that is neither very good nor very bad, it's just satisfactory.
Ví dụ: The food was just okay, nothing to write home about.
Ghi chú: Okay is a very commonly used term for adequacy in a casual setting.

Middling

Middling means moderate or average, not outstanding but not terrible either.
Ví dụ: His skills are middling compared to others in the team.
Ghi chú: Middling suggests a level of adequacy that is neither exceptional nor poor.

So-so

So-so means neither very good nor very bad, just average or mediocre.
Ví dụ: Her presentation was so-so, it didn't really impress anyone.
Ghi chú: So-so conveys a sense of mediocrity or average performance.

Lackluster

Lackluster means uninspiring or not very impressive.
Ví dụ: The response to the campaign was rather lackluster, we were expecting more enthusiasm.
Ghi chú: Lackluster implies a lack of excitement or notable quality in adequacy.

Mediocre

Mediocre means average, neither very good nor very bad.
Ví dụ: The movie received mediocre reviews, with many finding it uninteresting.
Ghi chú: Mediocre suggests an adequacy that falls short of being noteworthy or exceptional.

Adequate - Ví dụ

The equipment is adequate for the job.
She had an adequate amount of time to complete the project.
The instructions were not adequate for me to understand.

Ngữ pháp của Adequate

Adequate - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: adequate
Chia động từ
Tính từ (Adjective): adequate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): adequated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): adequating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): adequates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): adequate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): adequate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
adequate chứa 3 âm tiết: ad • e • quate
Phiên âm ngữ âm: ˈa-di-kwət
ad e quate , ˈa di kwət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Adequate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
adequate: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.