Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Variable

ˈvɛriəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

変数 (へんすう, hensuu), 可変 (かへん, kahen), 変化しやすい (へんかしやすい, henka shiyasui), 変数的な (へんすうてきな, hensuuteki na)

Ý nghĩa của Variable bằng tiếng Nhật

変数 (へんすう, hensuu)

Ví dụ:
In programming, a variable can hold data values.
プログラミングでは、変数はデータの値を保持できます。
The variable x represents an unknown value.
変数xは未知の値を表します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematics, Programming, Science
Ghi chú: In mathematics and programming, '変数' is often used to denote a symbol that can represent different values.

可変 (かへん, kahen)

Ví dụ:
This function has a variable number of arguments.
この関数は可変の数の引数を持っています。
Variable pricing can change depending on demand.
可変価格は需要に応じて変わることがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Economics, Programming, Descriptive Language
Ghi chú: '可変' refers to something that can change or is changeable, often used in technical and scientific contexts.

変化しやすい (へんかしやすい, henka shiyasui)

Ví dụ:
The weather is variable this time of year.
この時期の天気は変化しやすいです。
His mood is quite variable, changing from happy to sad.
彼の気分はかなり変化しやすく、幸せから悲しみに変わります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, Weather, Emotions
Ghi chú: '変化しやすい' is often used in everyday conversation to describe things that are unstable or unpredictable.

変数的な (へんすうてきな, hensuuteki na)

Ví dụ:
His variable approach to problems makes him a great innovator.
彼の変数的な問題へのアプローチは、彼を素晴らしい革新者にしています。
The variable nature of the project requires flexibility.
プロジェクトの変数的な性質は柔軟性を必要とします。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, Innovation, Creativity
Ghi chú: '変数的な' is often used to describe approaches or methods that are adaptable and can change based on different circumstances.

Từ đồng nghĩa của Variable

Changeable

Changeable refers to something that is likely to change or vary.
Ví dụ: The weather in this region is very changeable.
Ghi chú: Similar to variable, but emphasizes the potential for change.

Fluctuating

Fluctuating describes something that is constantly changing or shifting.
Ví dụ: The prices of stocks have been fluctuating all week.
Ghi chú: Emphasizes a continuous and irregular change, similar to variable.

Mutable

Mutable refers to something that is liable or likely to change.
Ví dụ: His opinions on the matter are mutable and can change depending on the situation.
Ghi chú: Similar to variable, but often used in a more formal or literary context.

Inconstant

Inconstant describes something that is not consistent and changes frequently.
Ví dụ: Her moods are inconstant, making it hard to predict her reactions.
Ghi chú: Emphasizes inconsistency and lack of stability, similar to variable.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Variable

X-factor

Refers to a special quality or attribute that sets someone or something apart.
Ví dụ: Her charisma and wit give her that X-factor that sets her apart.
Ghi chú: The term 'X-factor' goes beyond the basic idea of a variable and suggests a mysterious or indefinable quality.

Wild card

Refers to an unpredictable element that can alter a situation or outcome.
Ví dụ: Including a wild card in the negotiations could change the outcome significantly.
Ghi chú: While a variable can be controlled or measured, a wild card introduces an element of unpredictability.

Game changer

Refers to something that significantly alters a situation or outcome.
Ví dụ: The new technology was a game changer in the industry.
Ghi chú: Similar to a variable in that it can impact a situation, but a game changer implies a more substantial and transformative effect.

Moving target

Refers to a goal or objective that is constantly changing or elusive.
Ví dụ: Trying to meet the evolving demands of customers is like aiming at a moving target.
Ghi chú: While a variable can change, a moving target conveys the idea of difficulty in predicting or hitting the target.

Unknown quantity

Refers to something that is not well understood or predictable.
Ví dụ: His motivations are an unknown quantity to us.
Ghi chú: Unlike a variable that can be measured or controlled, an unknown quantity implies a lack of knowledge or information.

Up in the air

Refers to a situation that is uncertain or undecided.
Ví dụ: The outcome of the project is still up in the air.
Ghi chú: While a variable can be controlled or manipulated, something that is up in the air implies a lack of clarity or resolution.

In flux

Refers to a state of continuous change or instability.
Ví dụ: The political situation in the country is constantly in flux.
Ghi chú: While a variable can change in value, something in flux suggests a state of constant change or uncertainty.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Variable

Unpredictable

Unpredictable refers to something that cannot be foreseen or anticipated.
Ví dụ: His behavior is so unpredictable; you never know how he will react.
Ghi chú: Variable is more related to a factor or element that can change, whereas unpredictable focuses on the aspect of not being able to be predicted.

Flexible

Flexible means capable of bending easily without breaking; adaptable.
Ví dụ: The schedule is quite flexible; we can adjust it as needed.
Ghi chú: Variable typically implies something that is subject to change, while flexible is more about being able to adjust or change easily without breaking.

Shifting

Shifting means changing or moving; not staying constant.
Ví dụ: The priorities keep shifting at work; it's hard to keep up.
Ghi chú: Variable is often used in mathematical or scientific contexts, whereas shifting is more colloquial and implies continuous change.

Capricious

Capricious means given to sudden and unaccountable changes of mood or behavior.
Ví dụ: The weather in this city is so capricious; one moment sunny, the next moment pouring rain.
Ghi chú: Variable tends to focus on the ability to change, while capricious conveys a sense of unpredictability or whimsical behavior.

Fluid

Fluid means moving smoothly or easily; able to flow.
Ví dụ: The situation is quite fluid right now; we're still gathering information.
Ghi chú: Variable suggests changeability, while fluid emphasizes a sense of smooth or easy adaptation and transition.

Variable - Ví dụ

English sentence
English sentence
English sentence

Ngữ pháp của Variable

Variable - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: variable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): variable
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): variables
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): variable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
variable chứa 3 âm tiết: var • i • able
Phiên âm ngữ âm: ˈver-ē-ə-bəl
var i able , ˈver ē ə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Variable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
variable: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.