Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Admit
ədˈmɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
認める (mitomeru), 受け入れる (ukeireru), 認可する (ninka suru), 許可する (kyoka suru)
Ý nghĩa của Admit bằng tiếng Nhật
認める (mitomeru)
Ví dụ:
I admit that I was wrong.
私は間違っていたことを認めます。
He admitted his mistake.
彼は自分の間違いを認めました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when acknowledging the truth or accepting responsibility.
Ghi chú: This meaning can imply both acceptance of a fact and acknowledgment of one's own faults.
受け入れる (ukeireru)
Ví dụ:
They admitted him into the club.
彼をクラブに受け入れました。
She was admitted to the hospital yesterday.
彼女は昨日病院に受け入れられました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts relating to accepting someone into a group or place.
Ghi chú: This meaning often relates to being allowed entry or acceptance into something.
認可する (ninka suru)
Ví dụ:
The authorities admitted the new regulations.
当局は新しい規制を認可しました。
The school admitted the changes to the curriculum.
学校はカリキュラムの変更を認可しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official contexts, particularly regarding rules or policies.
Ghi chú: This meaning is more formal and is often used in legal or administrative contexts.
許可する (kyoka suru)
Ví dụ:
The manager admitted the request for vacation.
マネージャーは休暇のリクエストを許可しました。
The teacher admitted the students to take the exam early.
教師は学生に早く試験を受けさせることを許可しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when granting permission or approval.
Ghi chú: Similar to '認可する', but often used in less formal situations.
Từ đồng nghĩa của Admit
acknowledge
To admit the existence or truth of something, often used to accept responsibility for a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: She acknowledged her mistake and apologized.
Ghi chú: Acknowledging usually involves a more formal or deliberate acceptance compared to admitting.
confess
To admit or acknowledge something, especially a crime or wrongdoing, often after keeping it secret.
Ví dụ: He finally confessed to stealing the money.
Ghi chú: Confessing typically implies revealing something that was previously hidden or undisclosed.
grant
To admit or accept something as true or valid, often in a formal or official context.
Ví dụ: The company granted that there were flaws in their product design.
Ghi chú: Granting can involve a more formal recognition or concession compared to admitting.
allow
To admit or accept something as possible or true, often indicating a willingness to entertain different perspectives.
Ví dụ: He allowed that he may have been mistaken in his assumptions.
Ghi chú: Allowing can suggest a more open-minded acceptance compared to admitting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Admit
Admit defeat
To accept that you have been beaten or overcome in a particular situation.
Ví dụ: After hours of arguing, he finally admitted defeat and apologized.
Ghi chú: The phrase 'admit defeat' specifically refers to acknowledging a loss or being overpowered in a situation.
Admit to
To confess or acknowledge something, especially something wrong or illegal.
Ví dụ: She finally admitted to stealing the money from the company.
Ghi chú: This phrase focuses on confessing or acknowledging a specific action or wrongdoing.
Admit guilt
To acknowledge or confess that one is responsible for a wrongdoing or offense.
Ví dụ: The suspect finally admitted his guilt in the crime.
Ghi chú: The term 'admit guilt' specifically relates to taking responsibility for a committed offense.
Admit to one's mistakes
To acknowledge and take responsibility for errors or wrong decisions made.
Ví dụ: It's important to admit to your mistakes and learn from them.
Ghi chú: This phrase emphasizes owning up to one's errors or misjudgments.
Admit of
To allow or tolerate a particular action or situation.
Ví dụ: The situation admits of no delay; we must act now.
Ghi chú: In this context, 'admit of' means to permit or be suitable for a specific action or response.
Admit someone into
To allow someone to enter or join a particular institution, group, or program.
Ví dụ: The university admitted her into the prestigious program.
Ghi chú: This phrase refers to granting permission or acceptance into a specific entity or program.
Admit the truth
To acknowledge and accept the reality or factuality of a situation or statement.
Ví dụ: It took him a while, but he eventually admitted the truth about what happened.
Ghi chú: This phrase specifically pertains to coming to terms with the reality or truth of a matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Admit
Admit something to oneself
To acknowledge or accept something privately or internally.
Ví dụ: After years of denial, she finally admitted her true feelings to herself.
Ghi chú: This phrase emphasizes personal acknowledgment or acceptance, typically involving one's thoughts, emotions, or beliefs, without necessarily sharing them with others.
Admit nothing
Refusing to acknowledge or disclose any information or wrongdoing.
Ví dụ: During the interrogation, he decided to admit nothing to the police.
Ghi chú: Contrary to typically admitting or confessing, this slang term implies a steadfast denial or refusal to acknowledge any facts or allegations.
Admit someone somewhere
To allow or grant access to a particular place or area.
Ví dụ: I can't believe he admitted her into the VIP section of the club.
Ghi chú: In this context, 'admit' is used informally to mean granting permission or access, rather than confessing or acknowledging.
Admit - Ví dụ
I have to admit, I was wrong.
The university admitted her as a student.
He refused to admit his mistake.
Ngữ pháp của Admit
Admit - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: admit
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): admitted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): admitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): admits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): admit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): admit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
admit chứa 2 âm tiết: ad • mit
Phiên âm ngữ âm: əd-ˈmit
ad mit , əd ˈmit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Admit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
admit: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.