Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Though

ðoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

しかし (shikashi), たとえ~でも (tatoe ~ demo), とはいえ (to wa ie), でも (demo), でも (demo) (at the end of a sentence)

Ý nghĩa của Though bằng tiếng Nhật

しかし (shikashi)

Ví dụ:
I wanted to go to the party, though I was tired.
私は疲れていたけれど、パーティーに行きたかった。
It's raining, though we still decided to go hiking.
雨が降っているけれど、私たちはハイキングに行くことにした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to contrast two statements or ideas.
Ghi chú: This usage is similar to 'but' and often appears at the beginning or end of a sentence.

たとえ~でも (tatoe ~ demo)

Ví dụ:
Though it was difficult, she never gave up.
難しかったけれど、彼女は決して諦めなかった。
Though he is young, he is very talented.
彼は若いけれど、とても才能がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize that something is true despite a contrasting factor.
Ghi chú: This structure highlights the resilience or strength of a situation despite challenges.

とはいえ (to wa ie)

Ví dụ:
I understand your point; though, I still disagree.
あなたの意見は理解できますが、とはいえ、私はまだ反対です。
It's expensive; though, it's worth the price.
それは高いですが、とはいえ、その価値はあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal writing or speech to acknowledge a point while presenting a counterpoint.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or professional contexts.

でも (demo)

Ví dụ:
I liked the movie, though it was long.
その映画は長かったけれど、私は好きだった。
She is shy, though she speaks well in public.
彼女は恥ずかしがり屋だけれど、人前ではよく話す。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to introduce a contrasting idea.
Ghi chú: This is a more colloquial way of expressing contrast.

でも (demo) (at the end of a sentence)

Ví dụ:
I didn’t like it, though.
私はそれが好きではなかった、でも。
She said she would come, though.
彼女は来ると言った、でも。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to soften a statement or show a contrasting opinion at the end of a sentence.
Ghi chú: This usage can imply a sense of resignation or acceptance.

Từ đồng nghĩa của Though

although

Used to introduce a statement that contrasts with or modifies the previous statement.
Ví dụ: Although it was raining, we still went for a walk.
Ghi chú: Similar in meaning to 'though', but 'although' is often considered more formal.

however

Indicates a contrast or contradiction between two clauses.
Ví dụ: She wanted to go out; however, she decided to stay home instead.
Ghi chú: While 'though' can be used to express a concession, 'however' typically introduces a contrasting idea.

nevertheless

Nonetheless; in spite of that.
Ví dụ: He was tired; nevertheless, he continued working.
Ghi chú: Similar in meaning to 'though', but 'nevertheless' emphasizes persistence or determination in the face of obstacles.

nonetheless

In spite of that; nevertheless.
Ví dụ: The project was challenging; nonetheless, they completed it on time.
Ghi chú: Similar to 'though' in indicating a contrast, but 'nonetheless' is often used to emphasize a surprising or unexpected outcome.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Though

even though

Despite the fact that; although.
Ví dụ: Even though it was raining, they decided to go for a walk.
Ghi chú: Adds emphasis and can indicate a stronger contrast compared to 'though.'

though not

Used to qualify or moderate a previous statement.
Ví dụ: She's talented, though not as much as her sister.
Ghi chú: Provides a slight contrast or exception to the previous statement.

as though

In a way that suggests a particular situation or condition.
Ví dụ: He acted as though he had never seen her before.
Ghi chú: Implies a comparison to a specific condition or situation.

just as though

In the same way as if; as if.
Ví dụ: She spoke just as though she knew the answer.
Ghi chú: Emphasizes the similarity to a particular situation or action.

though it be

Although it is.
Ví dụ: Though it be small, this gift is meaningful.
Ghi chú: Formal or poetic construction, adding a literary or archaic tone.

oddly enough

Surprisingly; unexpectedly.
Ví dụ: Oddly enough, I ran into her at the store yesterday.
Ghi chú: Introduces a surprising or unexpected event or fact.

strange as it may seem

Although it may appear strange or unlikely.
Ví dụ: Strange as it may seem, he actually enjoys doing the dishes.
Ghi chú: Introduces a statement that may seem peculiar or unlikely.

as luck would have it

By chance; fortunately.
Ví dụ: As luck would have it, I found my lost wallet in the parking lot.
Ghi chú: Indicates a fortunate or serendipitous turn of events.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Though

tho

Shortened form of 'though' commonly used in informal speech and writing.
Ví dụ: I wanted to go out, but it's raining tho.
Ghi chú: Informal and may be considered as incorrect grammar in formal writing.

tho'

Informal contraction of 'though', often used in casual conversation.
Ví dụ: I don't know what she was thinking, tho'.
Ghi chú: Often used in spoken language rather than formal writing.

'though

A colloquial way of contracting 'though' in spoken English.
Ví dụ: He said he would be there, 'though he didn't show up.
Ghi chú: Often used in more casual settings or dialects.

Though - Ví dụ

Although it was raining, we decided to go for a walk.
I don't like coffee, though I drink it every morning.
He's not very tall, though he's a great basketball player.

Ngữ pháp của Though

Though - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: though
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): though
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
though chứa 1 âm tiết: though
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟hō
though , ˈt͟hō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Though - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
though: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.