Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Agreeable
əˈɡriəb(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
快適な (かいてきな), 同意する (どういする), 好意的な (こういてきな), 賛成の (さんせいの)
Ý nghĩa của Agreeable bằng tiếng Nhật
快適な (かいてきな)
Ví dụ:
The weather today is quite agreeable.
今日は天気がとても快適です。
This chair is very agreeable to sit on.
この椅子は座るのにとても快適です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing comfort or pleasantness of an environment or object.
Ghi chú: This meaning emphasizes physical comfort and pleasant sensations.
同意する (どういする)
Ví dụ:
I am agreeable to your proposal.
あなたの提案に同意します。
They are agreeable to the changes we suggested.
彼らは私たちが提案した変更に同意しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or negotiations to express consent or agreement.
Ghi chú: This meaning is often used in formal contexts such as meetings or contracts.
好意的な (こういてきな)
Ví dụ:
She has an agreeable personality.
彼女は好意的な性格を持っています。
His agreeable nature makes him popular.
彼の好意的な性格は彼を人気者にしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's character or demeanor positively.
Ghi chú: This meaning refers to the pleasantness or likability of a person's character.
賛成の (さんせいの)
Ví dụ:
We reached an agreeable solution.
私たちは賛成の解決策に達しました。
The committee found an agreeable compromise.
委員会は賛成の妥協案を見つけました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal discussions or analyses, particularly in conflict resolution.
Ghi chú: This meaning highlights consensus or mutual acceptance in decision-making.
Từ đồng nghĩa của Agreeable
pleasant
Pleasant refers to something that is enjoyable or pleasing to the senses.
Ví dụ: The weather was pleasant for a walk in the park.
Ghi chú: Pleasant is more focused on the sensory experience of something being agreeable.
amiable
Amiable describes someone who is friendly, likable, and easy to approach.
Ví dụ: She has an amiable personality that makes it easy to get along with her.
Ghi chú: Amiable emphasizes the friendly and approachable nature of a person or situation.
affable
Affable describes someone who is friendly, sociable, and easy to talk to.
Ví dụ: The host was affable, making all the guests feel welcome.
Ghi chú: Affable often implies a warm and welcoming demeanor in social interactions.
agreeing
Agreeing refers to being in harmony or conformity with someone or something.
Ví dụ: They were both agreeing on the best course of action.
Ghi chú: Agreeing specifically highlights being in alignment or consensus with others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Agreeable
A breath of fresh air
Refers to something or someone that is refreshing, different, and enjoyable.
Ví dụ: Meeting you was a breath of fresh air in this tedious conference.
Ghi chú: It emphasizes a sense of newness and revitalization beyond just being agreeable.
Easy on the eyes
Describes something visually pleasing or attractive.
Ví dụ: The artwork in the gallery was easy on the eyes, with its soothing colors.
Ghi chú: It specifically relates to visual appeal, unlike 'agreeable' which has a broader meaning.
Tickled pink
Means to be extremely pleased or delighted about something.
Ví dụ: She was tickled pink when she received the award for her performance.
Ghi chú: It conveys a high level of happiness and satisfaction, more intense than just feeling agreeable.
Music to my ears
Refers to information or sound that is very pleasant or satisfying to hear.
Ví dụ: Hearing the audience's applause was music to my ears after the performance.
Ghi chú: It highlights the joy and satisfaction derived from what is heard, beyond just being agreeable.
Pleasant surprise
Denotes something unexpected but enjoyable or welcome.
Ví dụ: Receiving a bonus at work was a pleasant surprise for the employees.
Ghi chú: It combines the element of surprise with the feeling of being agreeable.
Warm and fuzzy
Describes a feeling of comfort, happiness, or sentimentality.
Ví dụ: Watching that heartwarming movie always gives me a warm and fuzzy feeling.
Ghi chú: It conveys a sense of emotional warmth and comfort, in addition to being agreeable.
In good spirits
Means to be cheerful, optimistic, or positive in attitude.
Ví dụ: Despite the rainy weather, she was in good spirits all day.
Ghi chú: It implies a positive mood or attitude that goes beyond just feeling agreeable.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Agreeable
Cool with
To be in agreement or acceptance of something.
Ví dụ: Are you cool with meeting at 5 pm?
Ghi chú: Casual and informal way of expressing agreement.
Down with
To be willing or agreeable to a plan or suggestion.
Ví dụ: I'm down with going to the concert tonight.
Ghi chú: Slang term indicating agreement or approval.
On board
To be in agreement or support of a plan or idea.
Ví dụ: Everyone is on board with the new project proposal.
Ghi chú: Implies readiness to participate or support.
Go along with
To agree or comply with someone else’s ideas or plans.
Ví dụ: I'm happy to go along with your suggestions.
Ghi chú: Indicates willingness to follow someone else's lead.
Game for
To be willing or enthusiastic about participating in something.
Ví dụ: Are you game for trying out that new restaurant?
Ghi chú: Implies readiness and enthusiasm to engage in an activity.
Down for
To be ready or agreeable to do something.
Ví dụ: I'm down for watching a movie this weekend.
Ghi chú: Conveys readiness and agreement with a suggestion or plan.
All for it
To express wholehearted agreement or support for something.
Ví dụ: Count me in, I'm all for it!
Ghi chú: Conveys strong enthusiasm and approval.
Agreeable - Ví dụ
The atmosphere in the room was very agreeable.
She was always agreeable to new ideas.
He greeted us with an agreeable smile.
Ngữ pháp của Agreeable
Agreeable - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: agreeable
Chia động từ
Tính từ (Adjective): agreeable
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): agreeables
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): agreeable
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
agreeable chứa 2 âm tiết: agree • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgrē-ə-bəl
agree able , ə ˈgrē ə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Agreeable - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
agreeable: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.