Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Slight
slaɪt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
わずかな (wazukana), 軽微な (keibi na), わずかに (wazukani), 軽い (karui), 侮辱する (bujoku suru)
Ý nghĩa của Slight bằng tiếng Nhật
わずかな (wazukana)
Ví dụ:
There was a slight change in temperature.
温度にわずかな変化がありました。
She gave a slight smile.
彼女はわずかに微笑みました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe something that is small in amount or degree.
Ghi chú: This meaning emphasizes a minimal degree of something.
軽微な (keibi na)
Ví dụ:
The report noted a slight error in the calculations.
報告書は計算に軽微な誤りがあることを指摘しました。
There was a slight improvement in his performance.
彼のパフォーマンスには軽微な改善がありました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in formal writing or discussions, especially in academic or technical contexts.
Ghi chú: This term is more appropriate for contexts where precision is necessary.
わずかに (wazukani)
Ví dụ:
She felt a slight discomfort after the meal.
彼女は食事の後にわずかに不快感を感じました。
He has a slight chance of winning the game.
彼には試合に勝つわずかなチャンスがあります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe a small possibility or degree.
Ghi chú: This adverb form highlights the minimal nature of the discomfort or chance.
軽い (karui)
Ví dụ:
She wore a slight jacket because it was chilly.
彼女は肌寒いので軽いジャケットを着ていました。
He felt a slight breeze on his face.
彼は顔に軽い風を感じました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe something that is light in weight or intensity.
Ghi chú: This meaning can refer to physical lightness, like clothing or weather conditions.
侮辱する (bujoku suru)
Ví dụ:
He felt slighted by the comments made about him.
彼は彼についてのコメントに侮辱されたと感じました。
She was slighted when not invited to the party.
彼女はパーティーに招待されなかったときに侮辱されました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone feels neglected or insulted.
Ghi chú: This meaning focuses on the emotional aspect of feeling disrespected or undervalued.
Từ đồng nghĩa của Slight
minor
Minor means something small in importance, extent, or degree.
Ví dụ: There was a minor issue with the project timeline.
Ghi chú: Minor emphasizes the lack of significance or impact of something compared to 'slight'.
small
Small refers to something of a size that is less than average or usual.
Ví dụ: She made a small mistake in her calculations.
Ghi chú: Small can be used to describe physical size or quantity, whereas 'slight' is more about degree or extent.
mild
Mild indicates something gentle or not severe in nature.
Ví dụ: He felt a mild discomfort in his knee after the workout.
Ghi chú: Mild often implies a lack of intensity or harshness, whereas 'slight' can refer to something subtle or barely noticeable.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Slight
a slight chance
It means a small or slim possibility of something happening.
Ví dụ: There's only a slight chance of rain tomorrow.
Ghi chú: The use of 'a slight chance' emphasizes a low probability compared to just saying 'a chance.'
slightly different
It means there is a small or subtle distinction between things.
Ví dụ: The two paintings look slightly different to me.
Ghi chú: Adding 'slightly' emphasizes the small degree of difference.
a slight fever
It refers to a mild or low-grade fever.
Ví dụ: She's running a slight fever, so she's staying home today.
Ghi chú: Using 'a slight fever' indicates a minor increase in body temperature.
a slight edge
It means a small advantage or lead in a competition or situation.
Ví dụ: He had a slight edge over his competitors in the race.
Ghi chú: It highlights a narrow margin of superiority compared to just 'an edge.'
a slight smile
It describes a small, subtle smile.
Ví dụ: She gave him a slight smile before turning away.
Ghi chú: The use of 'a slight smile' emphasizes the understated nature of the smile.
a slight pause
It refers to a brief interruption or hesitation.
Ví dụ: There was a slight pause in the conversation before he continued speaking.
Ghi chú: Adding 'slight' emphasizes the short duration of the pause.
a slight change
It denotes a small adjustment or modification.
Ví dụ: The recipe calls for a slight change in the amount of sugar used.
Ghi chú: It highlights the minor nature of the adjustment compared to just 'a change.'
slight exaggeration
It suggests a small overstatement or embellishment of the truth.
Ví dụ: I think he made a slight exaggeration about how many people attended the event.
Ghi chú: Adding 'slight' softens the impact of the exaggeration.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Slight
slight
Used informally to indicate a small or minor issue or mistake.
Ví dụ: That's just a slight misunderstanding.
Ghi chú: Slight is a commonly used term, but in a casual context, it may indicate a smaller degree of something.
slightly
Means a small amount or degree, often used to subtly adjust or indicate a minor change in position or action.
Ví dụ: Could you move slightly to the left?
Ghi chú: While 'slight' is usually used to show a small issue, 'slightly' is more about a slight adjustment in degree or position.
a smidge
Colloquial term meaning a tiny or barely perceptible amount.
Ví dụ: Can you turn up the volume a smidge?
Ghi chú: A smidge is even smaller than a slight amount, emphasizing minuteness.
a tad
A small amount, slightly more than a smidge but still minor.
Ví dụ: I think it needs a tad more salt.
Ghi chú: A tad is a bit more noticeable than a smidge, suggesting a slightly larger quantity.
a touch
A small amount that enhances or modifies something subtly.
Ví dụ: Add a touch of cinnamon to the recipe.
Ghi chú: While 'slight' implies a small degree of something, 'a touch' emphasizes the act of adding a small enhancement.
a hair
Means a very small amount, often referring to a fine adjustment or correction.
Ví dụ: You need to adjust the image a hair to the right.
Ghi chú: Similar to 'a tad', 'a hair' indicates a small amount but with an emphasis on precision or fine-tuning.
a wee bit
Used to express a tiny amount or degree, mainly in Scottish or Irish English.
Ví dụ: I'm feeling a wee bit tired.
Ghi chú: Similar to 'slightly', 'a wee bit' highlights a small degree of something, often with a touch of quaintness or regional charm.
Slight - Ví dụ
Slight changes were made to the original plan.
She felt a slight breeze on her face.
The difference in price was only slight.
Ngữ pháp của Slight
Slight - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: slight
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): slighter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): slightest
Tính từ (Adjective): slight
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): slights
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): slight
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): slighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): slighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): slights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): slight
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): slight
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
slight chứa 1 âm tiết: slight
Phiên âm ngữ âm: ˈslīt
slight , ˈslīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Slight - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
slight: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.