Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Answer
ˈænsər
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
答え (こたえ, kotae), 返事 (へんじ, henji), 回答 (かいとう, kaitou), 解答 (かいとう, kaitou)
Ý nghĩa của Answer bằng tiếng Nhật
答え (こたえ, kotae)
Ví dụ:
What is the answer to the question?
その質問の答えは何ですか?
I finally found the answer.
私はついに答えを見つけました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, casual, and everyday conversations when referring to a response or solution.
Ghi chú: Most commonly used to refer to solutions to questions or problems.
返事 (へんじ, henji)
Ví dụ:
I sent her a message, but I haven't received an answer.
彼女にメッセージを送ったけれど、返事がありません。
His answer was very polite.
彼の返事はとても丁寧でした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to replies or responses to inquiries, messages, or questions.
Ghi chú: Typically used in contexts of communication, like emails or conversations.
回答 (かいとう, kaitou)
Ví dụ:
Please provide your answer to the survey.
アンケートに回答をしてください。
Her answer was clear and concise.
彼女の回答は明確で簡潔でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal contexts, such as surveys, questionnaires, and academic settings.
Ghi chú: Often used in written contexts and emphasizes the act of providing a response.
解答 (かいとう, kaitou)
Ví dụ:
The teacher checked our answers to the exam.
先生は私たちの試験の解答をチェックしました。
Make sure to write the correct answer.
正しい解答を書くようにしてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in educational settings, such as tests and exams.
Ghi chú: Focuses on the solution or answer to a specific problem or question, especially in math or science.
Từ đồng nghĩa của Answer
response
A response is a reaction or reply to something that has been said or done. It can be verbal or non-verbal.
Ví dụ: She gave a quick response to the question.
Ghi chú: Response is more formal and can imply a reaction to a question or situation.
reply
A reply is a response to something that has been said or done, usually in the form of an answer or acknowledgment.
Ví dụ: He replied to her email promptly.
Ghi chú: Reply is often used in the context of written or electronic communication.
solution
A solution is a means of solving a problem or dealing with a difficult situation.
Ví dụ: The solution to the math problem was challenging.
Ghi chú: Solution is more specific and implies finding a resolution to a problem.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Answer
Give an answer
To provide a response or solution to a question or problem.
Ví dụ: Please give me an answer to my question.
Ghi chú: While 'answer' refers to responding to a question, 'give an answer' emphasizes the action of providing a response.
Find the answer
To discover or determine the solution or response to a question or issue.
Ví dụ: Let's work together to find the answer to this math problem.
Ghi chú: This phrase implies the process of searching for a solution, rather than just giving a response.
Answer back
To reply in a rude or defiant manner, especially to someone in authority.
Ví dụ: Don't answer back to your parents when they give you instructions.
Ghi chú: This phrase carries a negative connotation, indicating a disrespectful or confrontational response.
Answer for
To be held accountable or responsible for something, usually a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: You will have to answer for your actions in front of the disciplinary committee.
Ghi chú: This phrase involves taking responsibility or facing consequences for one's actions, rather than just providing a response.
Answer to
To be accountable or report to someone in a position of authority.
Ví dụ: As the project manager, she answers to the CEO of the company.
Ghi chú: This phrase indicates a hierarchical relationship where one person reports to or is responsible to another.
No answer is also an answer
The absence of a response or decision can also convey a message or serve as a response.
Ví dụ: He didn't reply to my message, but I guess no answer is also an answer.
Ghi chú: This phrase highlights the idea that silence or inaction can communicate a message or serve as a response in itself.
Answer the call
To respond to a request, duty, or opportunity, especially when it requires action or commitment.
Ví dụ: It's time for you to answer the call of duty and serve your country.
Ghi chú: This phrase emphasizes taking action or fulfilling a responsibility when called upon, rather than just providing a verbal response.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Answer
Tell me
In informal spoken English, 'tell me' is commonly used to mean 'give me the answer' or 'inform me'.
Ví dụ: Hey, can you tell me what the answer is to question three?
Ghi chú: The slang term 'tell me' is more colloquial and direct than 'give an answer'.
Clue me in
To 'clue someone in' means to provide them with information or details they were previously unaware of.
Ví dụ: I'm totally lost on this one, can you clue me in on the answer?
Ghi chú: This slang term implies the speaker needs additional information to understand the answer.
Spill the beans
To 'spill the beans' means to disclose a secret or share information that was meant to be kept confidential.
Ví dụ: Come on, spill the beans and tell us the answer!
Ghi chú: This slang term adds a playful or conspiratorial tone to asking for the answer.
Let me in on it
To 'let someone in on it' means to include them in the knowledge or information that others possess.
Ví dụ: Everyone knows the secret but me, could you let me in on the answer?
Ghi chú: This slang term emphasizes the aspect of being included or made aware of something secretive or exclusive.
Give me the lowdown
To 'give someone the lowdown' means to provide them with all the necessary information or details about something.
Ví dụ: I missed the meeting, can you give me the lowdown on what the answer was?
Ghi chú: This slang term implies a comprehensive explanation is needed, not just a simple answer.
Drop the knowledge
To 'drop the knowledge' means to impart wisdom or information in a confident or authoritative manner.
Ví dụ: Come on, drop the knowledge and share the answer with us!
Ghi chú: This slang term suggests that the person possesses valuable information and is expected to share it.
Let me in on the secret
To 'let someone in on the secret' means to reveal information that was previously known only to a select few.
Ví dụ: Everyone seems to know the answer except me; can you let me in on the secret?
Ghi chú: This slang term highlights the exclusivity or secrecy surrounding the information being shared.
Answer - Ví dụ
The answer to the question is 42.
I need to find a solution to this problem.
She gave a quick response to his question.
Ngữ pháp của Answer
Answer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: answer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): answers, answer
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): answer
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): answered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): answering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): answers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): answer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): answer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
answer chứa 2 âm tiết: an • swer
Phiên âm ngữ âm: ˈan(t)-sər
an swer , ˈan(t) sər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Answer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
answer: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.