Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Aunt

ænt
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

おば (oba), 叔母 (おば, oba) - more formal, 義理のおば (ぎりのおば, giri no oba)

Ý nghĩa của Aunt bằng tiếng Nhật

おば (oba)

Ví dụ:
My aunt is coming over for dinner.
私のおばが夕食に来ます。
I visited my aunt last weekend.
先週末におばを訪ねました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in family settings or casual conversations.
Ghi chú: おば is commonly used to refer to the sister of one's parent. It can also refer to an aunt by marriage.

叔母 (おば, oba) - more formal

Ví dụ:
My uncle and aunt live in Tokyo.
私の叔父と叔母は東京に住んでいます。
She is my father's younger sister, my aunt.
彼女は私の父の妹、叔母です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts, such as introductions or written communication.
Ghi chú: 叔母 is a more formal term for aunt, often used in written Japanese or formal speech.

義理のおば (ぎりのおば, giri no oba)

Ví dụ:
My aunt by marriage is very kind.
義理のおばはとても優しいです。
I have an aunt through my father's marriage.
父の結婚を通じて義理のおばがいます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to an aunt by marriage.
Ghi chú: 義理のおば is used when referring to the wife of one's uncle or the sister of one's spouse.

Từ đồng nghĩa của Aunt

auntie

Auntie is an informal term for aunt, often used affectionately or by children.
Ví dụ: My auntie always bakes the best cookies.
Ghi chú: Auntie is a more informal and endearing term compared to aunt.

aunty

Aunty is another informal term for aunt, commonly used in British English and some other English-speaking regions.
Ví dụ: We're going to visit my aunty this weekend.
Ghi chú: Aunty is a variant spelling of auntie and is also an informal term for aunt.

aunt-in-law

Aunt-in-law refers to the spouse of one's parent's sibling or the sibling of one's spouse.
Ví dụ: My aunt-in-law is coming over for dinner tonight.
Ghi chú: Aunt-in-law specifies a familial relationship through marriage rather than blood relation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aunt

Aunt Sally

A fictitious person used to represent the stereotype of an older female relative who is wise and caring.
Ví dụ: She always tells her problems to Aunt Sally, who listens and gives good advice.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Sally' does not refer to a real person but is a symbolic representation.

Auntie's Bloomers

Used to describe incorrect information or mistakes, especially in a humorous way.
Ví dụ: His speech was full of Auntie's Bloomers, with many factual errors.
Ghi chú: This phrase uses 'Auntie's Bloomers' metaphorically to signify mistakes rather than referring to actual undergarments.

Aunt Sally's Mirror

Refers to viewing oneself in an overly positive or idealized light, often ignoring flaws or faults.
Ví dụ: She always sees herself through Aunt Sally's Mirror, thinking she's perfect.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Sally's Mirror' is figurative, representing a distorted perception of oneself.

Aunt Polly

Represents a character who is strict, overly authoritative, or interfering.
Ví dụ: Stop acting like Aunt Polly, always trying to control everything.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Polly' is used metaphorically to describe someone's behavior, not an actual person.

Aunt Flo

A colloquial term used to refer to menstruation.
Ví dụ: I can't go swimming today; Aunt Flo is visiting.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Flo' is a euphemism for a natural bodily process.

Aunt Jane

A generic term for a helpful or knowledgeable older woman, often in a specific field.
Ví dụ: You should talk to Aunt Jane; she knows a lot about gardening.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Jane' is used to represent any knowledgeable woman, not a specific relative.

Aunt Nellie

Describes someone who is overly anxious or concerned about minor things.
Ví dụ: She's always worried about everything, like Aunt Nellie fretting over the small details.
Ghi chú: The phrase 'Aunt Nellie' is a symbolic representation of someone who worries excessively, not an actual person.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aunt

Auntie Flow

Auntie Flow is a humorous slang term for a woman's menstrual cycle or period.
Ví dụ: I can't go swimming today due to Auntie Flow.
Ghi chú: The slang term 'Auntie Flow' humorously combines 'Auntie' with 'flow' to refer to menstruation.

Aunt - Ví dụ

My aunt is coming to visit us next week.
She is like a second mother to me, my aunt.
My husband's aunt is a very kind and generous person.

Ngữ pháp của Aunt

Aunt - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: aunt
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): aunts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): aunt
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aunt chứa 1 âm tiết: aunt
Phiên âm ngữ âm: ˈant
aunt , ˈant (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Aunt - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aunt: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.