Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Approaching
əˈproʊtʃɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
近づく (ちかづく), 接近する (せっきんする), 近づきつつある (ちかづきつつある), 接近中 (せっきんちゅう)
Ý nghĩa của Approaching bằng tiếng Nhật
近づく (ちかづく)
Ví dụ:
The train is approaching the station.
列車が駅に近づいています。
As we approached the mountain, the view became clearer.
山に近づくにつれて、景色がはっきりしてきました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both everyday and formal contexts, often in relation to physical movement or distance.
Ghi chú: This word can refer to both literal and metaphorical approaching, such as a deadline or an event.
接近する (せっきんする)
Ví dụ:
The storm is approaching quickly.
嵐が急速に接近しています。
The car is approaching from behind.
車が後ろから接近しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in more formal contexts, such as news reports or scientific discussions.
Ghi chú: This term often implies a sense of urgency or potential danger.
近づきつつある (ちかづきつつある)
Ví dụ:
We are approaching the end of the project.
私たちはプロジェクトの終わりに近づきつつあります。
The deadline is approaching.
締切が近づきつつあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe a gradual move towards a point in time or a goal.
Ghi chú: Often used in contexts where time or progress is being discussed.
接近中 (せっきんちゅう)
Ví dụ:
We are currently approaching the halfway mark.
現在、半分の地点に接近中です。
The aircraft is in the process of approaching the runway.
航空機は滑走路に接近中です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in casual conversations or informal contexts to describe an ongoing action.
Ghi chú: This is a present continuous form, indicating an action that is currently happening.
Từ đồng nghĩa của Approaching
approaching
Getting closer in distance or time.
Ví dụ: The train is approaching the station.
Ghi chú: N/A
nearing
Moving closer to a specific point in time or place.
Ví dụ: The deadline is nearing, so we need to finish the project soon.
Ghi chú: Similar to 'approaching' but with a focus on reaching a specific point.
closing in
Approaching or nearing in a determined manner.
Ví dụ: The police are closing in on the suspect.
Ghi chú: Often used in contexts of pursuit or capture.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Approaching
on the horizon
Refers to something that is expected or likely to happen in the near future.
Ví dụ: The company has new projects on the horizon for the upcoming year.
Ghi chú: Implies a sense of anticipation or expectation rather than just the act of getting closer.
in the offing
Indicates that something is likely to happen soon or be completed soon.
Ví dụ: There are changes in the offing for the department's structure.
Ghi chú: Implies that the event or situation is imminent or about to happen, not just approaching.
drawing near
Means that something is approaching or getting close in time or distance.
Ví dụ: The deadline for the project is drawing near.
Ghi chú: Focuses on the imminent arrival or occurrence of something.
coming up
Refers to an event or situation that is approaching or about to happen.
Ví dụ: The exams are coming up, so make sure to study hard.
Ghi chú: Suggests that the event is on the schedule or agenda, and it's time to prepare for it.
on the brink
Indicates that something is at the point of a significant change or event.
Ví dụ: The company is on the brink of a major breakthrough in technology.
Ghi chú: Conveys a sense of being very close to a critical or decisive moment or outcome.
round the corner
Means that something is very close to happening or arriving.
Ví dụ: The holiday season is just around the corner.
Ghi chú: Implies that the event or situation is imminent and can be expected very soon.
approaching fast
Means that something is getting closer rapidly in time or distance.
Ví dụ: The deadline is approaching fast, so we need to speed up our work.
Ghi chú: Emphasizes the quick pace at which the approach is happening.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Approaching
almost there
This slang term implies that the goal or destination is very close or within reach.
Ví dụ: We're almost there, just a few more steps to go.
Ghi chú: It focuses on the proximity to the goal without specifying a particular distance or time frame.
on the cusp of
This expression suggests being at the edge or point of achieving something significant or transitioning to a new stage.
Ví dụ: We are on the cusp of a breakthrough in our research.
Ghi chú: It conveys a sense of imminent achievement or change.
nearing the finish line
This phrase indicates that something is close to completion or reaching its final stages.
Ví dụ: The project is nearing the finish line; we just need to finalize a few details.
Ghi chú: It specifically refers to the final part of a process or journey, emphasizing progress towards completion.
well on our way
This colloquial expression means making good progress or being in a state of advancement towards a goal or destination.
Ví dụ: We're well on our way to meeting our sales target for the quarter.
Ghi chú: It emphasizes being in a state of progress rather than just beginning the process.
closing in on
This slang term suggests nearing or getting closer to a target, objective, or person.
Ví dụ: We're closing in on the suspect; we should apprehend them soon.
Ghi chú: It implies a focused and imminent approach, often in a pursuit or chase context.
getting warmer
This playful expression alludes to the idea of getting closer to the correct answer, location, or solution.
Ví dụ: You're getting warmer in your search; the item you're looking for is close.
Ghi chú: It uses a metaphor related to heat to convey proximity or progress rather than the literal sense of approaching.
knocking on the door
This slang phrase signifies being very close to achieving a significant success or breakthrough.
Ví dụ: We're knocking on the door of a major breakthrough; it's just within reach.
Ghi chú: It uses the visual of knocking on a door to symbolize proximity to a desired outcome or achievement.
Approaching - Ví dụ
Approaching the finish line, the runners increased their speed.
The approaching storm brought heavy rain and strong winds.
The pilot made a smooth approach to the runway.
Ngữ pháp của Approaching
Approaching - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: approach
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): approaches, approach
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): approach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): approached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): approaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): approaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): approach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): approach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
approaching chứa 2 âm tiết: ap • proach
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈprōch
ap proach , ə ˈprōch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Approaching - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
approaching: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.