Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Feed
fid
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
与える (あたえる), 供給する (きょうきゅうする), 流す (ながす), フィード (ふぃーど), 情報を与える (じょうほうをあたえる)
Ý nghĩa của Feed bằng tiếng Nhật
与える (あたえる)
Ví dụ:
Please feed the dog.
犬に餌を与えてください。
She feeds the baby every two hours.
彼女は赤ちゃんに毎2時間ごとに食事を与えます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about providing food to people or animals.
Ghi chú: This meaning is very common in everyday conversation and can refer to both literal feeding and figurative feeding, such as 'feeding information'.
供給する (きょうきゅうする)
Ví dụ:
The power plant feeds electricity to the city.
発電所は街に電気を供給しています。
The software feeds data to the analysis tool.
そのソフトウェアは分析ツールにデータを供給します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical, industrial, or business contexts.
Ghi chú: This usage refers to supplying or providing something other than food, often data or resources.
流す (ながす)
Ví dụ:
They feed the stream with fresh water.
彼らは新しい水を流し込んで川を潤しています。
The river feeds into the ocean.
その川は海に流れ込んでいます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in environmental or geographical contexts.
Ghi chú: This meaning is more specialized and refers to the movement of liquids or substances.
フィード (ふぃーど)
Ví dụ:
Check your social media feed for updates.
更新のためにあなたのソーシャルメディアフィードをチェックしてください。
I posted a new photo on my feed.
私のフィードに新しい写真を投稿しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social media and digital communication.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in conversations about social media.
情報を与える (じょうほうをあたえる)
Ví dụ:
The documentary feeds viewers information about climate change.
そのドキュメンタリーは視聴者に気候変動についての情報を与えます。
They feed the public news through various channels.
彼らはさまざまなチャンネルを通じて一般の人々にニュースを提供します。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where information is provided or disseminated.
Ghi chú: This meaning can also be used metaphorically, referring to providing knowledge or data.
Từ đồng nghĩa của Feed
nourish
To nourish means to provide food or other substances necessary for growth, health, and good condition.
Ví dụ: A healthy diet helps to nourish the body with essential nutrients.
Ghi chú: Nourish implies providing essential nutrients for growth and well-being, focusing on the quality of the food provided.
supply
To supply means to provide something that is needed or wanted.
Ví dụ: The farmer supplies the cattle with fresh hay every morning.
Ghi chú: Supply is a more general term that can refer to providing various resources or items, not just food.
sustain
To sustain means to support, nourish, or maintain something over time.
Ví dụ: The mother's milk helps sustain the baby's growth and development.
Ghi chú: Sustain emphasizes the idea of maintaining or supporting something for a period of time.
foster
To foster means to encourage the development or growth of something.
Ví dụ: The organization works to foster a sense of community among its members.
Ghi chú: Foster can imply a more nurturing or supportive role in promoting growth or development.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Feed
Feed the fire
To provide fuel or material to keep a fire burning.
Ví dụ: She added more wood to feed the fire.
Ghi chú: The phrase 'feed the fire' is a metaphorical expression and does not involve literal feeding.
Feed one's face
To eat a large amount of food quickly and greedily.
Ví dụ: After a long day, all I want to do is sit and feed my face.
Ghi chú: This phrase emphasizes eating voraciously, not just consuming food.
Feed off (of)
To benefit, grow, or be nourished by something.
Ví dụ: Her creativity feeds off the energy of the city.
Ghi chú: In this context, 'feed off' implies deriving energy or inspiration from something.
Feed the frenzy
To intensify or worsen an already excited or chaotic situation.
Ví dụ: The media coverage only served to feed the frenzy surrounding the scandal.
Ghi chú: This phrase suggests fueling an existing situation rather than providing sustenance.
Feed the addiction
To indulge in or support a harmful habit or behavior.
Ví dụ: His constant need to gamble only serves to feed the addiction.
Ghi chú: In this context, 'feed' emphasizes enabling or contributing to a negative behavior.
Bite the hand that feeds you
To harm or show ingratitude to someone who provides for you.
Ví dụ: He shouldn't criticize his boss like that; it's biting the hand that feeds him.
Ghi chú: This idiom conveys ingratitude or harming a benefactor, rather than just providing sustenance.
Feed a cold, starve a fever
An old saying advising to eat when you have a cold and avoid eating when you have a fever.
Ví dụ: My grandmother always said, 'Feed a cold, starve a fever.'
Ghi chú: This phrase is a traditional health remedy and does not directly relate to the act of feeding.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Feed
Feed the kitty
To contribute money to a common fund or pot for a specific purpose, often within a group of people.
Ví dụ: Hey, don't forget to feed the kitty before you leave.
Ghi chú: The slang term emphasizes the collective contribution aspect, while the original word 'feed' refers to providing food to something.
Feed the meter
To insert coins or payment into a parking meter to extend the parking time.
Ví dụ: I need to go outside and feed the meter; my time is running out.
Ghi chú: While 'feed' originally means to give food, in this context, it refers to adding payment for a parking space.
Feed the monkey
To satisfy a habitual or repetitive need or desire, often associated with personal routines or vices.
Ví dụ: I have to go feed the monkey by doing my daily routine at the gym.
Ghi chú: This term uses 'feed' metaphorically to express taking care of one's personal habits or needs, rather than actual feeding.
Feed someone a line
To deceive or mislead someone by telling a false or exaggerated story or excuse.
Ví dụ: I can't believe she fed me that line about the car breaking down again.
Ghi chú: Here, 'feed' is used to imply providing false information or a fabricated explanation rather than actual feeding.
Feed the urge
To give in to a strong desire or impulse, especially when it may not be the best choice.
Ví dụ: I know I shouldn't, but I have to feed the urge and get some ice cream.
Ghi chú: 'Feed' in this context refers to succumbing to a strong impulse or craving, rather than providing sustenance.
Feed someone to the wolves
To expose someone to a harsh or difficult situation, generally without support or guidance.
Ví dụ: The manager decided to feed the new employee to the wolves by assigning him a difficult project on his first day.
Ghi chú: In this case, 'feed' is used figuratively to mean subjecting someone to a challenging or daunting experience, rather than literal feeding.
Feed a line to someone
To deliver a persuasive or engaging speech or story to deceive or captivate someone.
Ví dụ: He's really good at feeding a line to his audience to keep them engaged.
Ghi chú: Here, 'feed' implies providing information or dialogue to manipulate or entertain others, rather than actual feeding.
Feed - Ví dụ
I need to feed my cat before I leave.
The plants need to be fertilized to grow properly.
The farmer feeds the cows every morning.
Ngữ pháp của Feed
Feed - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: feed
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feeds, feed
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): feed
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): fed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): feeding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): feeds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): feed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): feed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
feed chứa 1 âm tiết: feed
Phiên âm ngữ âm: ˈfēd
feed , ˈfēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Feed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
feed: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.