Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Aside

əˈsaɪd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

脇に, 別に, 脇に置く, 脇にいくつかのことを言う

Ý nghĩa của Aside bằng tiếng Nhật

脇に

Ví dụ:
She stepped aside to let him pass.
彼を通すために彼女は脇に寄った。
Please put your bag aside while we check your tickets.
チケットを確認する間、バッグを脇に置いてください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical movement or spatial arrangement.
Ghi chú: This usage indicates moving to one side or not being in the way.

別に

Ví dụ:
Aside from the weather, the trip was great.
天気を別にすれば、旅行は素晴らしかった。
Aside from her shyness, she is very talented.
彼女の内気さを別にすれば、彼女は非常に才能がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussing exceptions or additional information.
Ghi chú: This meaning is often used to introduce a contrasting idea or exception.

脇に置く

Ví dụ:
Let’s set aside our differences for now.
今は私たちの違いを脇に置きましょう。
He set aside some money for a new bike.
彼は新しい自転車のためにお金を脇に置いた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Financial or personal planning.
Ghi chú: This usage refers to reserving or saving something for future use.

脇にいくつかのことを言う

Ví dụ:
He mentioned, aside, that he would be leaving soon.
彼は脇に、すぐに出発するつもりだと言った。
Aside, I think you should reconsider that decision.
脇に言うと、あなたはその決断を再考すべきだと思う。
Sử dụng: informalBối cảnh: When giving additional comments or thoughts.
Ghi chú: This meaning implies providing an additional remark that may not be central to the main discussion.

Từ đồng nghĩa của Aside

besides

In addition to or apart from something else.
Ví dụ: Besides studying for her exams, she also works part-time at a cafe.
Ghi chú: Similar to 'aside,' but 'besides' emphasizes an additional aspect or action.

apart

Separated or disconnected from something.
Ví dụ: Apart from a few minor issues, the project was a success.
Ghi chú: While 'aside' can imply setting something to the side temporarily, 'apart' emphasizes a physical or figurative separation.

away

At a distance or to one side.
Ví dụ: She pushed her worries away and focused on the task at hand.
Ghi chú: Unlike 'aside,' 'away' suggests a movement or removal from a particular place or situation.

beyond

Further along in space, time, or degree.
Ví dụ: His ambitions go beyond just making money.
Ghi chú: While 'aside' suggests setting something to the side temporarily, 'beyond' indicates something extending or surpassing a certain point or limit.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aside

set aside

To reserve or save something for later use.
Ví dụ: I need to set aside some time to work on my project.
Ghi chú: The phrase 'set aside' implies actively putting something in a separate place or time for a specific purpose.

put aside

To ignore or disregard something temporarily.
Ví dụ: Let's put aside our differences and work together on this task.
Ghi chú: Similar to 'set aside,' but 'put aside' often involves temporarily ignoring or shelving an issue.

cast aside

To reject or discard something or someone.
Ví dụ: After using the old equipment, they cast it aside and bought new ones.
Ghi chú: It suggests a more deliberate and possibly disrespectful action of discarding compared to 'set aside.'

aside from

Except for; apart from.
Ví dụ: Aside from the rain, the picnic was a success.
Ghi chú: This phrase denotes exclusivity or exception, emphasizing what is separate or distinct from the main focus.

step aside

To move out of the way; to make room for someone or something.
Ví dụ: The manager asked everyone to step aside to let the VIP pass through.
Ghi chú: It involves physically moving away from a position to clear the path for someone or something else.

putting aside

Ignoring or setting aside certain factors in order to focus on the main issue.
Ví dụ: Putting aside your personal preferences, which option do you think is best for the team?
Ghi chú: It emphasizes the deliberate act of disregarding certain considerations to concentrate on a specific matter.

take aside

To move someone or something to the side for a private conversation or discussion.
Ví dụ: I need to take you aside and discuss this matter in private.
Ghi chú: Involves physically moving someone or something to a different location for privacy or a specific purpose.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aside

as an aside

This phrase is used to introduce a comment or remark that is unrelated to the main topic of conversation.
Ví dụ: As an aside, I wanted to mention that the event starts at 6 PM.
Ghi chú: It differs from 'aside' by explicitly indicating that the following information is additional or supplemental.

throwing shade

To throw shade means to express contempt or disrespect towards someone.
Ví dụ: She was throwing shade at him during the meeting when she made that aside comment.
Ghi chú: This slang term uses 'shade' metaphorically to represent negativity or criticism.

by the way

It is used to introduce additional information or a new topic into the conversation.
Ví dụ: By the way, have you seen the latest episode of that show?
Ghi chú: While similar in function to 'aside', 'by the way' is more commonly used to smoothly transition to a new topic.

side note

A side note is an additional remark or information that is somewhat related to but distinct from the main topic.
Ví dụ: As a side note, the restaurant we're going to has great desserts.
Ghi chú: It is similar to 'aside' but specifically highlights the supplementary nature of the comment.

fun fact

This term introduces an interesting or surprising piece of information.
Ví dụ: Fun fact: cats can rotate their ears 180 degrees.
Ghi chú: It differs from 'aside' by focusing on sharing trivia or curiosities rather than incidental remarks.

just a quick heads-up

It is used to inform someone briefly and promptly about an upcoming or recent development.
Ví dụ: Just a quick heads-up, the deadline for the project has been moved to next week.
Ghi chú: Unlike 'aside', this slang term is more direct and typically used to convey important information in a concise manner.

on a side note

Similar to 'aside', it indicates a comment that is peripheral to the main subject being discussed.
Ví dụ: On a side note, I heard they're planning a surprise party for his birthday.
Ghi chú: The use of 'on a' before 'side note' slightly alters the structure compared to regular 'aside', but the meaning remains similar.

Aside - Ví dụ

Aside from his main job, he also has a side business.
She made an aside about the weather before getting back to the main topic.
He retreated to the aside room to take a break from the party.

Ngữ pháp của Aside

Aside - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: aside
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): aside
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): asides
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): aside
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aside chứa 1 âm tiết: aside
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈsīd
aside , ə ˈsīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Aside - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aside: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.