Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Tendency
ˈtɛndənsi
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
傾向 (けいこう), 傾向性 (けいこうせい), 性質 (せいしつ), 習性 (しゅうせい)
Ý nghĩa của Tendency bằng tiếng Nhật
傾向 (けいこう)
Ví dụ:
There is a tendency for students to procrastinate.
学生は先延ばしにする傾向がある。
This data shows a tendency towards increased sales.
このデータは売上の増加傾向を示している。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions related to statistics, behavior, or general observations.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Japanese, especially in academic or analytical contexts.
傾向性 (けいこうせい)
Ví dụ:
The tendency of the weather to change suddenly is concerning.
天気が突然変わる傾向性は心配だ。
There is a tendency in the market towards eco-friendly products.
市場には環境に優しい製品への傾向性がある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific or technical contexts to describe inherent tendencies in various phenomena.
Ghi chú: More technical than 傾向, often used in research papers or specialized discussions.
性質 (せいしつ)
Ví dụ:
His tendency to be late is well-known.
彼が遅れる性質はよく知られている。
Her tendency to be overly critical can be frustrating.
彼女の過度に批判的な性質はイライラさせることがある。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe personal traits or characteristics in casual conversations.
Ghi chú: Refers more to inherent characteristics rather than statistical tendencies.
習性 (しゅうせい)
Ví dụ:
Cats have a tendency to sleep a lot.
猫はよく寝る習性がある。
He has a tendency to bite his nails, which is a bad habit.
彼は爪を噛む習性があり、それは悪い習慣だ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used to describe behaviors or habits of animals or people in everyday situations.
Ghi chú: Implies a habitual behavior rather than a statistical tendency.
Từ đồng nghĩa của Tendency
trend
A general direction in which something is developing or changing.
Ví dụ: There is a trend towards healthier eating among young people.
Ghi chú: Trend often implies a more widespread or prevailing direction compared to tendency.
inclination
A person's natural tendency to feel or act in a particular way.
Ví dụ: She has an inclination towards music and art.
Ghi chú: Inclination focuses more on an individual's personal leaning or preference.
propensity
An innate inclination or natural tendency to behave in a particular way.
Ví dụ: He has a propensity for taking risks in his business ventures.
Ghi chú: Propensity often suggests a strong or habitual tendency towards a specific behavior.
predilection
A preference or special liking for something; a bias in favor of something.
Ví dụ: She has a predilection for classic literature.
Ghi chú: Predilection implies a strong preference or fondness for a particular thing or activity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Tendency
have a tendency to
This phrase means to have a usual or frequent inclination to do something.
Ví dụ: She has a tendency to arrive late to meetings.
Ghi chú: This phrase adds more emphasis and specificity compared to just using 'tendency.'
tendency to do something
This phrase indicates a likelihood or inclination towards a particular action or behavior.
Ví dụ: There seems to be a tendency to procrastinate when it comes to studying for exams.
Ghi chú: This phrase is a more direct way of expressing a common behavior pattern.
on the tendency
This phrase suggests that something is moving or progressing in a certain direction.
Ví dụ: The team's performance is on the tendency to improve with the new coach.
Ghi chú: This phrase implies a current state or trend rather than a fixed characteristic.
show a tendency
This phrase means to demonstrate a pattern or inclination towards a specific behavior or outcome.
Ví dụ: Recent studies show a tendency for people to spend more time on social media.
Ghi chú: This phrase focuses on providing evidence or data to support the observed tendency.
bucking the tendency
This phrase means to go against or defy the expected trend or pattern.
Ví dụ: Despite the economic downturn, our company is bucking the tendency and experiencing growth.
Ghi chú: This phrase highlights a deliberate deviation from the norm or expected behavior.
resist the tendency
This phrase means to actively fight against or oppose a natural inclination or behavior.
Ví dụ: It's important to resist the tendency to give up when faced with challenges.
Ghi chú: This phrase emphasizes the effort or willpower required to counteract a typical response.
follow a tendency
This phrase implies adhering to a common behavior or pattern that is typical for a person or group.
Ví dụ: Many individuals follow a tendency to seek comfort in familiar routines.
Ghi chú: This phrase suggests a more passive acceptance or alignment with a prevalent behavior.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Tendency
leaning towards
This slang term implies a tendency or preference towards a particular action or choice.
Ví dụ: I'm leaning towards watching a movie tonight instead of going out.
Ghi chú: It suggests a casual or informal inclination rather than a formal tendency.
inclined
When someone is 'inclined' towards something, it means they have a natural tendency or preference towards it.
Ví dụ: She's inclined to believe in supernatural phenomena.
Ghi chú: It emphasizes a predisposition or natural leaning, often used in a subjective context.
heading for
This term suggests a likely future outcome or tendency based on current actions or decisions.
Ví dụ: With his reckless behavior, he's heading for trouble.
Ghi chú: It indicates a direction or trajectory rather than an established pattern of behavior.
drift
To 'drift' in this context means to have a gradual tendency or movement towards something.
Ví dụ: She tends to drift towards romantic relationships rather than casual flings.
Ghi chú: It conveys a subtle and gradual inclination, often implying a lack of firm direction.
veering towards
When someone is 'veering towards' something, it means they are moving or shifting towards a particular tendency or preference.
Ví dụ: His fashion sense seems to be veering towards vintage styles lately.
Ghi chú: It connotes a possible change in direction or choice, with a sense of movement or deviation from a previous norm.
gravitating towards
To 'gravitate towards' something implies a natural tendency or inclination towards a specific domain or choice.
Ví dụ: She's gravitating towards a career in music rather than business.
Ghi chú: It suggests a strong and natural pull or attraction, often used for significant life choices or preferences.
sideways
When something goes 'sideways', it means it deviates or strays from the expected or intended course.
Ví dụ: His humor tends to go sideways in serious situations.
Ghi chú: It implies an unexpected or unconventional tendency, often with a sense of unpredictability or humor.
Tendency - Ví dụ
Tendency to procrastinate is a common problem.
The current trend in fashion is oversized clothing.
The government's tendency to ignore the needs of the poor is concerning.
Ngữ pháp của Tendency
Tendency - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: tendency
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tendencies, tendency
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): tendency
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
tendency chứa 3 âm tiết: ten • den • cy
Phiên âm ngữ âm: ˈten-dən(t)-sē
ten den cy , ˈten dən(t) sē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Tendency - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
tendency: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.