Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Assistance

əˈsɪstəns
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

援助 (えんじょ, enjo), 助け (たすけ, tasuke), 支援 (しえん, shien), 手助け (てだすけ, tedasuke)

Ý nghĩa của Assistance bằng tiếng Nhật

援助 (えんじょ, enjo)

Ví dụ:
The organization provides assistance to those in need.
その組織は困っている人々に援助を提供しています。
We are seeking assistance from the local community.
私たちは地域社会からの援助を求めています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in humanitarian, social services, and organizational contexts.
Ghi chú: This term is often associated with support given to those facing difficulties, such as financial, medical, or emotional challenges.

助け (たすけ, tasuke)

Ví dụ:
I need your assistance with this project.
このプロジェクトにあなたの助けが必要です。
Thank you for your assistance during the event.
イベント中のあなたの助けに感謝します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations or casual situations.
Ghi chú: This term is more general and can refer to help in various situations, including personal help.

支援 (しえん, shien)

Ví dụ:
The government offers assistance to small businesses.
政府は小規模企業に支援を提供しています。
They received financial assistance for their education.
彼らは教育のために財政的支援を受けました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts related to financial support, resources, or aid programs.
Ghi chú: This term is typically used when discussing systematic support, especially from organizations or government bodies.

手助け (てだすけ, tedasuke)

Ví dụ:
Can you give me a hand? I could use some assistance.
手伝ってくれますか?少し手助けが必要です。
Her assistance made a big difference in my work.
彼女の手助けは私の仕事に大きな違いをもたらしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations among friends or family.
Ghi chú: This term emphasizes the act of helping and is often used when referring to physical help or practical assistance.

Từ đồng nghĩa của Assistance

help

Help implies giving assistance or support to someone in need.
Ví dụ: She asked for help with her homework.
Ghi chú: Help is a more general term that can encompass a wide range of actions taken to assist someone, whereas assistance may refer to a more specific form of help.

aid

Aid refers to assistance or support given to those in need, especially in difficult situations.
Ví dụ: The organization provided aid to the victims of the natural disaster.
Ghi chú: Aid often implies a more formal or organized form of assistance, such as humanitarian aid or financial aid.

support

Support involves giving help, encouragement, or comfort to someone in various ways.
Ví dụ: He needed emotional support after the loss of his pet.
Ghi chú: Support can encompass emotional, physical, or practical assistance, whereas assistance may focus more on providing help or aid in a specific situation.

backup

Backup refers to a reserve or alternative that can provide assistance or support when needed.
Ví dụ: Always have a backup plan in case things don't go as expected.
Ghi chú: Backup often implies a precautionary measure or contingency plan to assist in case of failure or unforeseen circumstances.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Assistance

lend a hand

To offer help or assistance to someone.
Ví dụ: Can you lend me a hand with moving this heavy table?
Ghi chú: This phrase implies a more informal or friendly offer of help compared to just 'assistance.'

give a hand

To help or assist someone with a task.
Ví dụ: I need someone to give me a hand with setting up the event.
Ghi chú: Similar to 'lend a hand,' this phrase suggests a willingness to help out.

help out

To provide assistance or support to someone.
Ví dụ: I can help out with the project if you need assistance.
Ghi chú: This phrase is more casual and can be used in various contexts, not just formal situations.

come to someone's aid

To assist or support someone in a time of need or difficulty.
Ví dụ: The firefighters came to our aid during the earthquake.
Ghi chú: This phrase often implies a more urgent or critical situation where immediate help is required.

offer a helping hand

To extend assistance or support to someone who needs it.
Ví dụ: Let me offer a helping hand with your garden project.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of offering assistance willingly and proactively.

pitch in

To contribute or help out with a task or project.
Ví dụ: Everyone needs to pitch in to make sure the event runs smoothly.
Ghi chú: This phrase suggests working together as a team to provide assistance rather than just individual help.

be of service

To offer help or assistance in a polite and formal manner.
Ví dụ: How can I be of service to you today?
Ghi chú: This phrase is often used in professional or customer service contexts to indicate readiness to assist.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Assistance

back me up

To support or assist someone in a situation, typically by providing confirmation or reinforcement.
Ví dụ: Can you back me up in the meeting tomorrow?
Ghi chú: The term 'back me up' indicates solid support or assistance, often in a challenging or confrontational context.

cover for

To take over someone's responsibilities or duties temporarily in order to help them out.
Ví dụ: I need you to cover for me at work on Friday.
Ghi chú: While 'cover for' implies substituting for someone, it also carries the connotation of defending or protecting that person's position or actions.

be there for

To be available and supportive for someone in times of need or difficulty.
Ví dụ: I know I can always count on you to be there for me when I need help.
Ghi chú: This expression emphasizes emotional and moral support in addition to practical help.

Assistance - Ví dụ

Assistance is available for those in need.
The company offers financial assistance to its employees.
The government provided emergency assistance to the flood victims.

Ngữ pháp của Assistance

Assistance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: assistance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): assistance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): assistance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
assistance chứa 3 âm tiết: as • sis • tance
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈsi-stən(t)s
as sis tance , ə ˈsi stən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Assistance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
assistance: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.