Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Paperback
ˈpeɪpərˌbæk
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ペーパーバック, 薄い本, 軽装本
Ý nghĩa của Paperback bằng tiếng Nhật
ペーパーバック
Ví dụ:
I bought a paperback version of the novel.
その小説のペーパーバック版を買いました。
He prefers reading paperbacks over hardcovers.
彼はハードカバーよりペーパーバックを読むのが好きです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about books and reading preferences.
Ghi chú: ペーパーバックは通常、価格が手頃で軽量なため、持ち運びに便利です。
薄い本
Ví dụ:
The bookstore has a section for thin paperbacks.
その書店には薄いペーパーバックのセクションがあります。
I enjoy reading thin paperbacks during my commute.
通勤中に薄いペーパーバックを読むのが楽しいです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversations about book types.
Ghi chú: 薄い本は特に短編小説やエッセイ集に使われることがあります。
軽装本
Ví dụ:
Lightweight books are great for travel.
軽装本は旅行に最適です。
I always carry a lightweight book in my bag.
私はいつもバッグに軽装本を入れています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing the practicality of books for travel.
Ghi chú: 軽装本は特に旅行や外出時に便利です。
Từ đồng nghĩa của Paperback
softcover
Softcover refers to a book with a flexible cover made of paper or card.
Ví dụ: I prefer buying softcover books because they are easier to carry around.
Ghi chú: Softcover is often used interchangeably with paperback, but it may imply a slightly thicker or more durable cover material.
trade paperback
Trade paperback is a larger format paperback book typically sold in bookstores.
Ví dụ: The bookstore had a sale on trade paperback editions of popular novels.
Ghi chú: Trade paperbacks are usually larger in size compared to standard paperbacks and may have higher quality paper and binding.
mass-market paperback
Mass-market paperback refers to a small, inexpensive paperback book widely available in bookstores and supermarkets.
Ví dụ: The mass-market paperback edition of the novel was more affordable than the hardcover version.
Ghi chú: Mass-market paperbacks are smaller in size and printed on lower quality paper compared to trade paperbacks.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Paperback
Turn the page
To move forward or make a fresh start, often used metaphorically.
Ví dụ: I'm excited to turn the page and start a new chapter in my life.
Ghi chú: The phrase 'turn the page' is metaphorical and does not refer to physically flipping a page in a book.
Read between the lines
To understand the hidden or implied meaning rather than what is explicitly stated.
Ví dụ: She didn't say it directly, but if you read between the lines, you'll understand what she meant.
Ghi chú: The phrase 'read between the lines' is figurative and does not involve actual reading from a book.
Open book
Someone or something that is easy to understand or figure out.
Ví dụ: I can always tell what she's thinking; she's like an open book.
Ghi chú: The phrase 'open book' refers to transparency or predictability, unlike the physical object paperback.
Back to the drawing board
To start over or go back to the beginning due to a failure or setback.
Ví dụ: Our initial plan didn't work, so it's back to the drawing board for a new strategy.
Ghi chú: The phrase 'back to the drawing board' implies restarting the design or planning process, not related to actual paper or books.
By the book
To do something exactly as prescribed or according to the rules.
Ví dụ: He always follows the rules by the book; he never takes shortcuts.
Ghi chú: The phrase 'by the book' emphasizes strict adherence to rules or procedures, unlike the physical object paperback.
Put pen to paper
To begin writing or start a creative endeavor.
Ví dụ: It's time to put pen to paper and start writing that novel you've been planning.
Ghi chú: The phrase 'put pen to paper' involves the act of writing, not specifically related to the format of a paperback book.
Throw the book at someone
To impose the maximum possible punishment or penalties on someone.
Ví dụ: The judge is likely to throw the book at the defendant for such a serious crime.
Ghi chú: The phrase 'throw the book at someone' refers to strict punishment, not related to the physical object paperback.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Paperback
Page-turner
A very engaging or exciting book that makes the reader want to keep turning the pages.
Ví dụ: I couldn't put down that thriller- it was a real page-turner!
Ghi chú: The term focuses on the book's ability to captivate the reader rather than its physical form.
Pulp fiction
Refers to inexpensive fiction magazines or books, typically featuring lurid subject matter.
Ví dụ: She enjoys reading pulp fiction novels from the mid-20th century.
Ghi chú: Focuses on the genre and style of the book, often implying a certain level of sensational or sensationalized content.
Penny dreadful
Originally referred to cheap, sensational, serialized fiction in 19th-century Britain.
Ví dụ: This classic novel was once considered a penny dreadful, now it's a literary masterpiece.
Ghi chú: Carries a historical connotation of low-cost, serialized publications with thrilling stories, differentiating it from a traditional paperback.
Ripped from the pages
Describes a faithful and vivid adaptation of a book into another medium, like a movie or TV show.
Ví dụ: The movie adaptation feels like it was ripped from the pages of the book.
Ghi chú: Emphasizes the fidelity and vivid portrayal of the source material, suggesting a close connection to the original book.
Beach read
Refers to a light, easy-to-read book perfect for leisurely reading, especially at the beach.
Ví dụ: I just want a good beach read for my vacation, nothing too heavy.
Ghi chú: Focuses on the setting or environment where the book is typically read, implying a relaxed reading experience.
Dog-eared
Describes a book with its corners turned down to mark pages, often indicating well-loved or frequently read books.
Ví dụ: He handed me a dog-eared paperback with his favorite passages marked.
Ghi chú: Refers to the physical condition of the book, suggesting that it has been handled and read multiple times rather than just being a paperback.
Paperback - Ví dụ
The bookstore only had the paperback version of the novel.
I prefer to buy paperback books because they are more affordable.
The publisher decided to release the paperback edition of the cookbook next month.
Ngữ pháp của Paperback
Paperback - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: paperback
Chia động từ
Tính từ (Adjective): paperback
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): paperbacks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): paperback
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
paperback chứa 3 âm tiết: pa • per • back
Phiên âm ngữ âm: ˈpā-pər-ˌbak
pa per back , ˈpā pər ˌbak (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Paperback - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
paperback: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.