Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Ave

ˈɑveɪ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

通り (とおり), 大通り (おおどおり), アヴェ (あヴぇ)

Ý nghĩa của Ave bằng tiếng Nhật

通り (とおり)

Ví dụ:
He walked down the street (avenue).
彼は通りを歩いた。
The shop is on the main avenue.
その店はメインの通りにある。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in urban planning, navigation, or when referring to city layouts.
Ghi chú: 通り is commonly used in Japan to refer to streets or avenues in a city.

大通り (おおどおり)

Ví dụ:
This is a major avenue in the city.
これは市内の大通りです。
They held the festival on the main avenue.
彼らは大通りで祭りを開催した。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to larger streets that are significant in cities.
Ghi chú: 大通り refers specifically to major thoroughfares and is often used in city planning.

アヴェ (あヴぇ)

Ví dụ:
Ave Maria is a famous prayer.
アヴェ・マリアは有名な祈りです。
The song 'Ave Maria' is beautiful.
「アヴェ・マリア」という歌は美しいです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used primarily in religious or musical contexts.
Ghi chú: アヴェ is a transliteration of the Latin term and is used in religious texts and music.

Từ đồng nghĩa của Ave

greetings

Greetings is a polite expression of salutation or welcome.
Ví dụ: Greetings! How are you today?
Ghi chú: Ave is a more formal and traditional salutation, whereas greetings is a more general and casual way of saying hello.

salutations

Salutations are formal expressions of greeting or respect.
Ví dụ: Salutations to our esteemed guests.
Ghi chú: Salutations convey a sense of respect or formality, whereas ave is more neutral in tone.

hello

Hello is a common greeting used to address someone or attract their attention.
Ví dụ: Hello, how can I help you today?
Ghi chú: Hello is a very common and versatile greeting, while ave has a more specific and formal connotation.

welcome

Welcome is an expression of hospitality or acceptance.
Ví dụ: Welcome to our home, please make yourself comfortable.
Ghi chú: While both ave and welcome can be used to greet someone, welcome specifically conveys a sense of hospitality and invitation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ave

Ave Maria

Ave Maria is a traditional Latin prayer to the Virgin Mary, commonly set to music. It is often performed at weddings, funerals, and other religious ceremonies.
Ví dụ: She sang a beautiful rendition of Ave Maria at the wedding.
Ghi chú: While 'ave' is a greeting or salutation, 'Ave Maria' specifically refers to the prayer to the Virgin Mary.

Hail Mary

Hail Mary is another term for the prayer 'Ave Maria' used in Catholicism, particularly when reciting the Rosary.
Ví dụ: She recited the Hail Mary before the important exam.
Ghi chú: Hail Mary is an English translation of the Latin 'Ave Maria', both phrases have similar meanings as a prayer to the Virgin Mary.

Ave atque vale

'Ave atque vale' is a Latin phrase meaning 'hail and farewell'. It is used as a farewell or goodbye expression.
Ví dụ: The students bid their beloved teacher 'Ave atque vale' at the end of the school year.
Ghi chú: This phrase is a formal farewell, combining both a greeting (ave) and a farewell (vale).

Ave Caesar

Ave Caesar is a Latin phrase meaning 'Hail, Caesar'. It was a traditional salutation used to greet Roman emperors.
Ví dụ: The soldiers saluted their commander with the phrase 'Ave Caesar'.
Ghi chú: This phrase specifically addresses a Caesar or Roman emperor, as opposed to a general greeting.

Ave, true to Caesar

This phrase is a play on 'Ave Caesar' and adds a sense of loyalty and allegiance to Caesar or a leader.
Ví dụ: The loyal soldier declared, 'Ave, true to Caesar!'
Ghi chú: It modifies the original greeting 'Ave Caesar' to emphasize loyalty and fidelity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ave

Ave

Informal and shortened form of 'have'. Commonly used in casual conversations and messaging.
Ví dụ: Hey, ave you seen my keys anywhere?
Ghi chú: The slang term 'ave' is a casual abbreviation of 'have', used in spoken language for quick communication.

Avenue

Informal abbreviation of 'avenue', commonly used in giving or asking for directions.
Ví dụ: I live down in the 6th Ave, near the corner shop.
Ghi chú: The slang term 'Ave' is a colloquial way of referring to 'avenue', often used for convenience and informality.

Avy

Shortened form of 'avaricious', used informally to describe someone who is greedy or excessively craving something.
Ví dụ: My friend's coming along, she’s super avy with makeup, she can help you out too.
Ghi chú: The slang term 'avy' simplifies the longer word 'avaricious' for quick and casual usage.

Ave - Ví dụ

The bird flew away.
Ave Maria!
Long live the king!

Ngữ pháp của Ave

Ave - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: ave
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ave chứa 1 âm tiết: ave
Phiên âm ngữ âm: ˈä-(ˌ)vā
ave , ˈä (ˌ)vā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ave - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ave: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.