Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bond
bɑnd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
絆 (きずな), 結びつき (むすびつき), 債券 (さいけん), 接着剤 (せっちゃくざい), 契約 (けいやく)
Ý nghĩa của Bond bằng tiếng Nhật
絆 (きずな)
Ví dụ:
The bond between friends is very strong.
友達の間の絆はとても強い。
Family bonds can last a lifetime.
家族の絆は一生続くことがある。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in personal relationships and emotional contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes emotional connections and relationships.
結びつき (むすびつき)
Ví dụ:
There is a close bond between the two communities.
二つのコミュニティの間には密接な結びつきがある。
Their bond was formed through shared experiences.
彼らの結びつきは共通の経験を通じて形成された。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in social, community, or professional contexts.
Ghi chú: This term can refer to relationships in a broader sense, including social or organizational bonds.
債券 (さいけん)
Ví dụ:
He invested in government bonds.
彼は国債に投資した。
Bonds can be a safer investment than stocks.
債券は株よりも安全な投資になることがある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in finance and investment discussions.
Ghi chú: In this context, 'bond' refers to a financial instrument used for borrowing money.
接着剤 (せっちゃくざい)
Ví dụ:
Use a strong bond to fix the broken chair.
壊れた椅子を直すために強力な接着剤を使ってください。
The bond holds the pieces together securely.
その接着剤は部品をしっかりと保持している。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in DIY projects or construction.
Ghi chú: This meaning refers to a physical adhesive substance that bonds materials together.
契約 (けいやく)
Ví dụ:
They signed a bond to ensure the payment.
彼らは支払いを保証するために契約にサインした。
The bond outlines the responsibilities of both parties.
その契約は両者の責任を明記している。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal and contractual contexts.
Ghi chú: This meaning refers to a legal agreement or contract that binds parties to certain obligations.
Từ đồng nghĩa của Bond
connection
A connection refers to a relationship or link between two or more things.
Ví dụ: There is a strong connection between the two characters in the novel.
Ghi chú: While a bond can imply a close emotional or social connection, a connection can be more general and refer to any type of relationship or link.
tie
A tie indicates a close connection or relationship between individuals or things.
Ví dụ: The family tie between the siblings was unbreakable.
Ghi chú: A tie often suggests a strong connection, but it can also refer to a formal or official connection, such as a family tie or a business tie.
link
A link denotes a connection or relationship between two or more elements.
Ví dụ: The link between exercise and good health is well-established.
Ghi chú: A link is often used in a more abstract sense to indicate a connection between concepts, ideas, or events.
relationship
A relationship refers to the way in which two or more people or things are connected or behave toward each other.
Ví dụ: Their relationship grew stronger over time.
Ghi chú: A relationship is a broader term that encompasses various types of connections, including personal, professional, familial, or social relationships.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bond
James Bond
Refers to the fictional British spy character created by Ian Fleming.
Ví dụ: I watched the latest James Bond movie last night.
Ghi chú: The phrase 'James Bond' specifically refers to the character, not the general concept of bonds.
bond of friendship
Describes a close and strong relationship between friends.
Ví dụ: Over the years, we have developed a strong bond of friendship.
Ghi chú: This phrase uses 'bond' metaphorically to represent a close connection between individuals.
bonding experience
Refers to an activity that helps people develop closer relationships.
Ví dụ: The team-building retreat was a great bonding experience for all of us.
Ghi chú: In this context, 'bonding' describes the process of forming connections through shared experiences.
bond market
Refers to the buying and selling of debt securities issued by governments or corporations.
Ví dụ: Investors are closely watching the fluctuations in the bond market.
Ghi chú: In finance, 'bond market' specifically refers to the financial market where bonds are traded.
bonding time
Refers to dedicated time spent building or strengthening relationships.
Ví dụ: Let's spend some bonding time together this weekend.
Ghi chú: This phrase emphasizes the quality time spent together for the purpose of creating or reinforcing bonds.
chemical bond
Describes the attractive forces that hold atoms together in molecules.
Ví dụ: Covalent and ionic bonds are examples of chemical bonds.
Ghi chú: In chemistry, 'chemical bond' specifically refers to the forces that hold atoms together to form compounds.
bonding agent
Refers to a substance that helps materials stick together.
Ví dụ: The bonding agent is used to adhere the pieces of wood together.
Ghi chú: In this context, 'bonding agent' is a specific term used in construction or manufacturing to describe a material that creates strong adhesion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bond
bonds
In this context, 'bonds' refers to strong emotional connections or relationships.
Ví dụ: I have deep bonds with my childhood friends.
Ghi chú: The term 'bonds' is a more casual and colloquial way of referring to close relationships compared to the formal term 'bond'.
bro
'Bro' is a slang term commonly used to refer to a close male friend or brother-like figure.
Ví dụ: Hey bro, can I borrow your car?
Ghi chú: The slang term 'bro' is an informal and more casual way of addressing someone, compared to using 'bond' to denote a connection.
homie
'Homie' is a slang term used to address a close friend or companion, especially someone from the same neighborhood or background.
Ví dụ: What's up, homie? Let's grab some food.
Ghi chú: The term 'homie' is informal and more specific to close friendships or relationships among peers compared to the broader term 'bond'.
bff
'BFF' stands for 'Best Friends Forever' and is used to refer to a very close and trusted friend.
Ví dụ: She's my bff; we tell each other everything.
Ghi chú: Unlike 'bond', 'bff' is an abbreviation emphasizing the highest level of friendship and closeness between individuals.
ride or die
The term 'ride or die' describes a person who is extremely loyal and will stick by your side through anything.
Ví dụ: He's my ride or die; we've been through everything together.
Ghi chú: Compared to 'bond', 'ride or die' signifies an unwavering commitment and loyalty in a relationship, often in challenging situations.
Bond - Ví dụ
Bonding with my new colleagues has been a great experience.
The bond between the two sisters was unbreakable.
The glue is used for bonding the pieces together.
Ngữ pháp của Bond
Bond - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bond
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bonds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bond
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bonded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bonding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bonds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bond
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bond
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bond chứa 1 âm tiết: bond
Phiên âm ngữ âm: ˈbänd
bond , ˈbänd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bond - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bond: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.