Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Avoid

əˈvɔɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

避ける (さける, sakeru), 逃れる (のがれる, nogareru), 回避する (かいひする, kaihi suru), 避けるべき (さけるべき, sakeru beki)

Ý nghĩa của Avoid bằng tiếng Nhật

避ける (さける, sakeru)

Ví dụ:
I try to avoid conflicts.
私は衝突を避けるようにしています。
He avoids eating sweets.
彼は甘いものを避けています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various situations, both formal and informal, when talking about steering clear of something undesirable.
Ghi chú: This is the most common translation for 'avoid' and can be used in both literal and figurative contexts.

逃れる (のがれる, nogareru)

Ví dụ:
She managed to avoid the trap.
彼女は罠から逃れることができました。
They tried to avoid detection.
彼らは発見されないようにしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where one is trying to escape or evade something, often with a sense of urgency.
Ghi chú: This term can imply a more active effort to evade something, such as danger or capture.

回避する (かいひする, kaihi suru)

Ví dụ:
We need to avoid this issue in the meeting.
私たちは会議でこの問題を回避する必要があります。
He is trying to avoid responsibility.
彼は責任を回避しようとしています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal discussions, particularly in business or legal contexts.
Ghi chú: This term often relates to avoiding obligations or responsibilities and is used in more formal language.

避けるべき (さけるべき, sakeru beki)

Ví dụ:
This is a situation to avoid.
これは避けるべき状況です。
These are the mistakes to avoid.
これらのミスは避けるべきです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express recommendations for avoiding certain actions or situations.
Ghi chú: This phrase emphasizes the necessity of avoidance, often suggesting that something is strongly advised against.

Từ đồng nghĩa của Avoid

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Avoid

Steer clear of

To avoid someone or something, especially because it could be dangerous or harmful.
Ví dụ: I always steer clear of that neighborhood at night.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively avoiding a specific person or place.

Keep away from

To stay at a distance from someone or something in order to avoid problems or trouble.
Ví dụ: She tries to keep away from negative people.
Ghi chú: This phrase implies maintaining a physical distance to prevent involvement.

Dodge

To avoid something skillfully, especially something that is coming towards you or that you are supposed to deal with.
Ví dụ: He managed to dodge the question about his past.
Ghi chú: This term often implies a quick and skillful evasion of something.

Sidestep

To avoid dealing with or discussing something directly.
Ví dụ: She sidestepped the issue by changing the topic.
Ghi chú: This phrase suggests avoiding a situation or topic by addressing it indirectly.

Evade

To avoid doing or answering something directly, usually because it is difficult or unpleasant.
Ví dụ: He tried to evade paying his taxes for years.
Ghi chú: This term often implies escaping or eluding something deliberately.

Bypass

To avoid something by going around it.
Ví dụ: We can bypass the traffic by taking the side roads.
Ghi chú: This phrase specifically refers to finding an alternate route or method to avoid something.

Shun

To deliberately avoid someone or something because you dislike or disapprove of them.
Ví dụ: She shunned social gatherings after the incident.
Ghi chú: This term conveys a strong sense of rejection or avoidance due to dislike or disapproval.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Avoid

Ditch

To ditch means to intentionally leave or abandon something or someone in order to avoid it.
Ví dụ: I had to ditch the party because I wasn't feeling well.
Ghi chú:

Blow off

To blow off means to ignore or skip something in order to avoid it or not do it.
Ví dụ: He decided to blow off the meeting and go for a walk instead.
Ghi chú:

Brush off

To brush off means to ignore or dismiss something, often to avoid dealing with it.
Ví dụ: She does her best to brush off negative comments and focus on the positive.
Ghi chú:

Shake

To shake off means to get rid of or detach oneself from something unwanted or negative.
Ví dụ: I need to shake off this bad mood before I go to the party.
Ghi chú:

Cut out

To cut out means to eliminate or remove something from one's life or routine to avoid negative consequences.
Ví dụ: I had to cut out sugar from my diet to avoid health problems.
Ghi chú:

Juke

To juke means to dodge or maneuver around something in a clever or deceptive way to avoid it.
Ví dụ: He tried to juke his way out of the awkward conversation.
Ghi chú:

Ghost

To ghost means to suddenly cut off all communication with someone in order to avoid confrontation or an undesired situation.
Ví dụ: She decided to ghost him instead of having a difficult conversation.
Ghi chú:

Avoid - Ví dụ

Avoid the traffic by taking the back roads.
I try to avoid eating too much sugar.
He avoided answering the question directly.

Ngữ pháp của Avoid

Avoid - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: avoid
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): avoided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): avoiding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): avoids
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): avoid
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): avoid
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
avoid chứa 1 âm tiết: avoid
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvȯid
avoid , ə ˈvȯid (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Avoid - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
avoid: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.