Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Improve
ɪmˈpruv
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
改善する (かいぜんする), 向上する (こうじょうする), 進歩する (しんぽする), 向上させる (こうじょうさせる), 改善 (かいぜん)
Ý nghĩa của Improve bằng tiếng Nhật
改善する (かいぜんする)
Ví dụ:
We need to improve our customer service.
私たちは顧客サービスを改善する必要があります。
He worked hard to improve his grades.
彼は成績を改善するために一生懸命働きました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or academic contexts when discussing enhancements or changes to a system or process.
Ghi chú: This term is often associated with continuous improvement, especially in business and manufacturing.
向上する (こうじょうする)
Ví dụ:
Her skills have improved significantly.
彼女のスキルは大幅に向上しました。
The team's performance improved after the training.
トレーニング後、チームのパフォーマンスが向上しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, including personal development and performance enhancement.
Ghi chú: This term emphasizes a rise in quality or level, often used in discussions about skill or performance.
進歩する (しんぽする)
Ví dụ:
We have made great progress in the project.
プロジェクトで大きな進歩を遂げました。
Technology continues to improve rapidly.
技術は急速に進歩し続けています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about advancements, whether in technology, science, or personal growth.
Ghi chú: This term can imply a forward movement or development towards a goal.
向上させる (こうじょうさせる)
Ví dụ:
The manager aims to improve the team's efficiency.
マネージャーはチームの効率を向上させることを目指しています。
They implemented new strategies to improve sales.
彼らは売上を向上させるために新しい戦略を実施しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in business contexts where actions are taken to elevate performance or metrics.
Ghi chú: This term focuses more on the act of making improvements rather than the state of being improved.
改善 (かいぜん)
Ví dụ:
Continuous improvement is key to success.
継続的な改善は成功の鍵です。
We are focusing on process improvement.
私たちはプロセスの改善に注力しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business and organizational contexts, particularly in quality management.
Ghi chú: This is a noun form and refers to the concept of making things better over time.
Từ đồng nghĩa của Improve
enhance
To enhance means to improve or increase the quality, value, or attractiveness of something.
Ví dụ: The new software update will enhance the performance of the device.
Ghi chú: Enhance often implies making something better by adding to it or intensifying its qualities.
boost
To boost means to increase or improve something, especially its power, status, or amount.
Ví dụ: Regular exercise can boost your energy levels and overall health.
Ghi chú: Boost often implies raising something to a higher level or giving it a push.
amplify
To amplify means to make something stronger or more powerful.
Ví dụ: The new microphone will amplify your voice for better clarity during the presentation.
Ghi chú: Amplify often refers to increasing the intensity or effect of something.
refine
To refine means to improve something by making small changes to it, often to make it more precise or elegant.
Ví dụ: The chef refined the recipe to make it more flavorful.
Ghi chú: Refine often involves making subtle adjustments to achieve a higher level of quality or sophistication.
optimize
To optimize means to make the best or most effective use of something.
Ví dụ: The company aims to optimize its production process to reduce costs.
Ghi chú: Optimize often involves maximizing efficiency or performance by fine-tuning processes or resources.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Improve
Step up
To make an effort to improve or increase one's performance or effort.
Ví dụ: She needs to step up her game if she wants to win the competition.
Ghi chú: It implies taking action to enhance performance rather than just improving in a general sense.
Turn the corner
To start to improve after a period of difficulty or stagnation.
Ví dụ: After months of hard work, she finally turned the corner and started seeing progress in her business.
Ghi chú: It indicates a significant positive change after a challenging period.
Make strides
To make significant progress or improvements in a particular area.
Ví dụ: The company has been making strides in reducing its environmental impact.
Ghi chú: It suggests making notable advancements or achievements rather than simple improvements.
Up your game
To improve one's skills or performance, especially in a competitive situation.
Ví dụ: If you want to succeed in this field, you need to up your game and invest more time in learning.
Ghi chú: It emphasizes enhancing skills or effort to compete effectively, beyond just general improvement.
Take it to the next level
To enhance or improve something to a higher degree or standard.
Ví dụ: After mastering the basics, it's time to take your skills to the next level and challenge yourself further.
Ghi chú: It implies elevating something to a higher standard or level of proficiency, surpassing mere improvement.
Be a cut above
To be superior or better than others in a particular aspect.
Ví dụ: His attention to detail and dedication to his work make him a cut above the rest of the team.
Ghi chú: It signifies being distinctly better or superior rather than just improved.
Polish up
To improve or refine something, typically by making small changes or enhancements.
Ví dụ: She decided to polish up her resume before applying for the job.
Ghi chú: It conveys the idea of refining or enhancing something, often by focusing on details, as opposed to overall improvement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Improve
Level up
To achieve a higher standard or proficiency.
Ví dụ: I need to level up my skills to land that job.
Ghi chú: Improve focuses on progress, while leveling up denotes reaching a new tier or milestone.
Take it up a notch
To enhance or intensify something.
Ví dụ: Let's take our marketing strategy up a notch for better results.
Ghi chú: Improve generally means to make something better, while taking it up a notch implies making a significant enhancement or change.
Kick it up a gear
To increase the pace or intensity of something.
Ví dụ: We need to kick it up a gear if we want to win this competition.
Ghi chú: Improve suggests general enhancement, while kicking it up a gear involves a noticeable acceleration or amplification.
Step it up
To increase effort or performance.
Ví dụ: You need to step it up if you want to keep up with the competition.
Ghi chú: Improve implies progress, while stepping it up implies a specific need to increase effort or performance.
Ramp up
To increase something significantly or rapidly.
Ví dụ: We need to ramp up production to meet demand.
Ghi chú: Improve refers to making something better, while ramp up specifically refers to scaling up or increasing output quickly.
Crank it up
To amplify or intensify something.
Ví dụ: Let's crank up the energy in this room!
Ghi chú: Improve generally means to make something better, while cranking it up focuses on increasing intensity or energy.
Hike it up
To raise or increase something, usually prices.
Ví dụ: We need to hike up our prices to cover costs.
Ghi chú: Improve typically means to enhance, while hiking something up involves raising it, especially prices.
Improve - Ví dụ
Improve your grades by studying harder.
We need to improve our customer service.
Exercise can improve your overall health.
Ngữ pháp của Improve
Improve - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: improve
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): improved
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): improving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): improves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): improve
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): improve
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
improve chứa 2 âm tiết: im • prove
Phiên âm ngữ âm: im-ˈprüv
im prove , im ˈprüv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Improve - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
improve: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.