Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Awkward
ˈɔkwərd
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
気まずい (kimazui), 不器用 (bukiyou), ぎこちない (gikochinai), 不適切 (futekisetsu)
Ý nghĩa của Awkward bằng tiếng Nhật
気まずい (kimazui)
Ví dụ:
It was an awkward silence after the joke.
そのジョークの後は気まずい沈黙だった。
I felt awkward meeting her parents for the first time.
初めて彼女の両親に会ったとき、気まずく感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social interactions where there is discomfort or tension.
Ghi chú: Used to describe uncomfortable social situations or feelings of embarrassment.
不器用 (bukiyou)
Ví dụ:
He is awkward at dancing.
彼はダンスが不器用だ。
She has an awkward way of speaking.
彼女は話し方が不器用だ。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical clumsiness or lack of skill.
Ghi chú: This meaning often relates to physical actions or movements that are not smooth or graceful.
ぎこちない (gikochinai)
Ví dụ:
His movements were awkward during the presentation.
プレゼンテーション中の彼の動きはぎこちなかった。
The conversation felt awkward and forced.
その会話はぎこちなく、押し付けがましいと感じた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to actions or interactions that feel unnatural or strained.
Ghi chú: Generally used in contexts where something feels stiff or not fluid, often in interactions or performances.
不適切 (futekisetsu)
Ví dụ:
His comment was awkward and inappropriate.
彼のコメントは不適切で気まずかった。
It was an awkward time to bring up that topic.
その話題を持ち出すには不適切な時だった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations where something is unsuitable or ill-timed.
Ghi chú: Used in more serious contexts, such as discussing social norms or propriety.
Từ đồng nghĩa của Awkward
uncomfortable
Uncomfortable means causing or feeling unease or awkwardness.
Ví dụ: She felt uncomfortable in the new social setting.
Ghi chú: Uncomfortable can imply a physical or emotional discomfort, while awkward tends to focus more on social situations.
embarrassing
Embarrassing refers to causing embarrassment or self-consciousness.
Ví dụ: His awkward dance moves were embarrassing to watch.
Ghi chú: Embarrassing specifically relates to situations that cause embarrassment, while awkward can refer to a broader range of uncomfortable situations.
clumsy
Clumsy describes a lack of skill or coordination, often resulting in awkwardness.
Ví dụ: She felt clumsy trying to juggle too many tasks at once.
Ghi chú: Clumsy emphasizes a lack of physical coordination, while awkward can encompass social discomfort as well.
inept
Inept means lacking skill or ability in a particular area, leading to awkwardness or incompetence.
Ví dụ: His inept handling of the situation made things even more awkward.
Ghi chú: Inept focuses on a lack of ability or skill, while awkward can also include a sense of social discomfort or embarrassment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Awkward
Socially awkward
Refers to someone who is uncomfortable or clumsy in social situations.
Ví dụ: She's a brilliant scientist, but she can be socially awkward at parties.
Ghi chú: This phrase specifies that the awkwardness pertains specifically to social interactions.
Awkward moment
Describes a situation that is uncomfortable, embarrassing, or difficult to handle.
Ví dụ: There was an awkward moment of silence after his joke fell flat.
Ghi chú: This phrase highlights a particular instance or period of discomfort.
Awkward position
Refers to being in a difficult or compromising situation.
Ví dụ: She found herself in an awkward position when her boss asked about her absence.
Ghi chú: This phrase emphasizes being in a challenging circumstance.
Awkward silence
Describes a moment when there is a lack of conversation, often leading to discomfort.
Ví dụ: The conversation came to an awkward silence when nobody knew what to say next.
Ghi chú: This phrase specifically points out the uncomfortable quietness in a situation.
Awkward encounter
Refers to an uncomfortable or embarrassing meeting or interaction.
Ví dụ: It was an awkward encounter running into my ex-boyfriend at the grocery store.
Ghi chú: This phrase highlights an uncomfortable meeting with someone.
Awkward dance
Describes a clumsy or uncoordinated dance, often leading to embarrassment.
Ví dụ: They attempted an awkward dance during the wedding reception, stepping on each other's toes.
Ghi chú: This phrase specifies the awkwardness within a dancing context.
Awkward situation
Refers to a circumstance that is uncomfortable, embarrassing, or hard to deal with.
Ví dụ: It was an awkward situation when both candidates claimed credit for the project's success.
Ghi chú: This phrase emphasizes being in a challenging or uncomfortable circumstance.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Awkward
Cringe
To cringe means to feel embarrassed or uncomfortable about something.
Ví dụ: Watching that movie made me cringe the whole time.
Ghi chú: While 'awkward' implies a lack of ease or social discomfort, 'cringe' specifically refers to a strong feeling of embarrassment or discomfort.
Weird
Used to describe something strange, eccentric, or unusual.
Ví dụ: The conversation took a weird turn when he started talking about aliens.
Ghi chú: Although both 'weird' and 'awkward' can convey an uncomfortable feeling, 'weird' suggests an element of strangeness or oddity.
Freaky
Describes something eerie, unsettling, or bizarre.
Ví dụ: His obsession with horror movies is a bit freaky.
Ghi chú: Unlike 'awkward,' 'freaky' has a connotation of being strange, unsettling, or even scary.
Offbeat
Refers to something unconventional or quirky.
Ví dụ: Her dry sense of humor is offbeat but hilarious.
Ghi chú: While 'awkward' suggests a lack of smoothness or social ease, 'offbeat' indicates something unconventional or quirky in a positive or interesting way.
Ridiculous
Describes something absurd, laughable, or deserving of mockery.
Ví dụ: The way he danced was just ridiculous.
Ghi chú: Unlike 'awkward,' 'ridiculous' conveys a sense of being unreasonable, absurd, or laughable, often in an exaggerated or humorous manner.
Blunder
Refers to a foolish or embarrassing mistake.
Ví dụ: His attempt to impress her with a magic trick turned into a blunder when the card disappeared.
Ghi chú: While 'awkward' can describe a general lack of ease, 'blunder' specifically refers to a mistake or error that is embarrassing or foolish.
Awkward - Ví dụ
The conversation became awkward when they realized they had dated the same person.
I always feel awkward when I have to speak in public.
His awkward movements made it clear that he was not a dancer.
Ngữ pháp của Awkward
Awkward - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: awkward
Chia động từ
Tính từ (Adjective): awkward
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
awkward chứa 2 âm tiết: awk • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-kwərd
awk ward , ˈȯ kwərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Awkward - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
awkward: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.