Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Survey
sərˈveɪ
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
調査 (ちょうさ), サーベイ, 見渡す (みわたす)
Ý nghĩa của Survey bằng tiếng Nhật
調査 (ちょうさ)
Ví dụ:
We conducted a survey to understand customer satisfaction.
顧客満足度を理解するために調査を行いました。
The survey results showed a significant increase in sales.
調査結果は売上の大幅な増加を示しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in research, business, and academic settings.
Ghi chú: The term '調査' is commonly used in formal contexts, particularly when referring to research or analysis.
サーベイ
Ví dụ:
The urban planning department is conducting a survey of the area.
都市計画部門はその地域のサーベイを行っています。
He filled out an online survey about his shopping habits.
彼は自分の買い物習慣に関するオンラインサーベイに回答しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual settings, often referring to online or informal surveys.
Ghi chú: The term 'サーベイ' is borrowed from English and used in more casual or informal contexts.
見渡す (みわたす)
Ví dụ:
From the hilltop, you can survey the entire valley.
丘の頂上から、全ての谷を見渡すことができます。
He surveyed the landscape before making a decision.
彼は決定を下す前に風景を見渡しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often related to observing or assessing a physical space.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of looking over or assessing a physical area rather than conducting a survey in the research sense.
Từ đồng nghĩa của Survey
poll
A poll is a survey of people's opinions or beliefs.
Ví dụ: They conducted a poll to gather opinions on the new policy.
Ghi chú: Poll specifically focuses on gathering opinions or votes from a group of people.
questionnaire
A questionnaire is a set of questions designed to collect information from individuals.
Ví dụ: Please fill out this questionnaire to provide feedback on your experience.
Ghi chú: Questionnaire refers to a structured set of questions used to gather specific information.
study
A study is a detailed examination and analysis of a subject or situation.
Ví dụ: The study aimed to analyze consumer behavior in the digital age.
Ghi chú: Study implies a more in-depth and comprehensive analysis compared to a survey.
research
Research involves systematic investigation and analysis of sources to establish facts and reach new conclusions.
Ví dụ: The research project involved interviewing participants to gather data.
Ghi chú: Research often involves a more rigorous and academic approach compared to a survey.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Survey
Take a survey
To conduct a survey or questionnaire to collect information or opinions from a group of people.
Ví dụ: Before making any changes, we need to take a survey to gather feedback from customers.
Ghi chú: The phrase 'take a survey' specifically refers to the action of conducting a survey.
Survey the landscape
To look at or examine an area or scene carefully and thoroughly.
Ví dụ: From the top of the hill, we could survey the landscape for miles around.
Ghi chú: This phrase refers to visually examining a physical space rather than collecting information or opinions.
Survey the situation
To assess or evaluate a particular condition or circumstance.
Ví dụ: The team leader took a moment to survey the situation before making a decision.
Ghi chú: Similar to 'survey the landscape,' this phrase involves assessing a specific scenario rather than gathering data.
Survey the options
To consider or examine all available choices or possibilities.
Ví dụ: Before choosing a college, it's important to survey all your options and make an informed decision.
Ghi chú: In this context, 'survey' refers to exploring and evaluating different alternatives rather than collecting data.
Survey says
Used to introduce or emphasize the results or findings of a survey or study.
Ví dụ: The survey says that most people prefer to shop online rather than in-store.
Ghi chú: This phrase is a colloquial way to present survey results or statistics in a casual or conversational manner.
Survey of opinions
A comprehensive collection or summary of various viewpoints or beliefs.
Ví dụ: The article provides a survey of opinions on the new government policy.
Ghi chú: This phrase refers to an overview or summary of different opinions rather than the act of conducting a survey.
Survey the area
To examine or inspect a specific region or location for specific purposes.
Ví dụ: The detective surveyed the area for any clues that could lead to solving the crime.
Ghi chú: Similar to 'survey the landscape,' this phrase involves inspecting a designated area for particular details or information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Survey
Check-in
A check-in is a brief communication to see how things are going or to obtain an update on a situation.
Ví dụ: We need to do a quick check-in with the team before finalizing the project direction.
Ghi chú: A check-in is often a short and informal way to gather information, whereas a survey typically involves a more structured data collection process.
Sound out
To sound out means to seek an opinion or test reactions on a particular idea or topic.
Ví dụ: I'll sound out a few colleagues to see if they're interested in joining the committee.
Ghi chú: Sounding out is more about gauging initial reactions or opinions informally, while a survey tends to collect more structured data from a larger group.
Ask around
To ask around means to inquire informally or seek information from various sources.
Ví dụ: If you want more information, ask around and see if anyone has insights on the issue.
Ghi chú: Asking around is more about seeking opinions or information from a range of people in a less organized manner compared to a survey.
Probe
To probe is to investigate or explore in depth to uncover more information on a specific topic.
Ví dụ: The focus group will help us probe deeper into consumer preferences.
Ghi chú: Probing involves a more detailed and intensive examination compared to a standard survey, aiming to delve deeper into specific aspects.
Brainstorm
Brainstorming is a group activity where ideas and solutions are generated through a spontaneous and creative process.
Ví dụ: Let's brainstorm ideas together before we send out the survey to clients.
Ghi chú: Brainstorming focuses on generating ideas collaboratively, while a survey is used to collect structured feedback or data.
Canvas
To canvas means to solicit opinions, information, or support from a group of people, often by going door to door or through outreach efforts.
Ví dụ: We plan to canvas the community to gather input for the upcoming project.
Ghi chú: Canvassing involves actively seeking input from specific groups or communities, whereas a survey may target a broader audience with predetermined questions.
Survey - Ví dụ
The company conducted a survey to gather customer feedback.
The government commissioned a study to survey the effects of the new policy.
The survey revealed that most people prefer to shop online.
Ngữ pháp của Survey
Survey - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: survey
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): surveys, survey
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): survey
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): surveyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): surveying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): surveys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): survey
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): survey
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
survey chứa 2 âm tiết: sur • vey
Phiên âm ngữ âm: sər-ˈvā
sur vey , sər ˈvā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Survey - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
survey: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.