Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Badly
ˈbædli
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
悪く (わるく, waruku), ひどく (hidoku), まずく (mazuku), 不十分に (ふじゅうぶんに, fujūbun ni)
Ý nghĩa của Badly bằng tiếng Nhật
悪く (わるく, waruku)
Ví dụ:
He performed badly on the test.
彼はテストで悪く成績を取りました。
The team played badly this season.
チームは今シーズン悪くプレイしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe poor performance or quality in various situations such as tests, games, or actions.
Ghi chú: This form is often used in both written and spoken Japanese.
ひどく (hidoku)
Ví dụ:
I was badly hurt in the accident.
私は事故でひどく怪我をしました。
She felt badly about missing the meeting.
彼女は会議に出られなかったことをひどく気にしていました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize the severity of a negative feeling or situation.
Ghi chú: Often conveys a strong emotional response.
まずく (mazuku)
Ví dụ:
The food tasted badly.
その食べ物はまずく味がしました。
He speaks badly about others.
彼は他の人についてまずく話します。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used primarily in casual conversation to describe unpleasant tastes or negative remarks.
Ghi chú: This form is less formal and may not be suitable for all contexts.
不十分に (ふじゅうぶんに, fujūbun ni)
Ví dụ:
He explained the concept badly.
彼はその概念を不十分に説明しました。
The project was executed badly.
そのプロジェクトは不十分に実行されました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more formal contexts, especially in professional or academic settings to indicate inadequacy.
Ghi chú: This term emphasizes the lack of completeness or sufficiency.
Từ đồng nghĩa của Badly
poorly
In a way that is not satisfactory or to a low standard.
Ví dụ: She performed poorly on the exam.
Ghi chú: Similar to 'badly' but often used in the context of performance or quality.
awfully
Used to emphasize the extent or degree of something unpleasant.
Ví dụ: The weather was awfully cold last night.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'badly'.
terribly
In a way that causes distress or extreme discomfort.
Ví dụ: I felt terribly sorry for what happened.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of emotional distress compared to 'badly'.
horribly
In a way that is extremely unpleasant or offensive.
Ví dụ: The food tasted horribly salty.
Ghi chú: Emphasizes a strong negative quality or experience.
abysmally
To an extremely low or bad degree.
Ví dụ: The team performed abysmally in the match.
Ghi chú: Conveys a sense of failure or incompetence more strongly than 'badly'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Badly
Feel badly
To feel remorse or regret about something.
Ví dụ: I feel badly about missing her birthday.
Ghi chú: The use of 'badly' in this phrase is correct as it refers to the feeling rather than the action.
Go badly
To go poorly or not as planned.
Ví dụ: The meeting went badly, and no decisions were made.
Ghi chú: In this context, 'badly' describes the outcome of an event rather than the quality of an action.
Behave badly
To act inappropriately or poorly.
Ví dụ: Children sometimes behave badly when they are tired.
Ghi chú: The focus here is on the manner in which someone behaves rather than the general quality of their actions.
Want something badly
To desire something strongly or intensely.
Ví dụ: I want this promotion badly; it means a lot to me.
Ghi chú: In this phrase, 'badly' intensifies the level of desire for something.
Need something badly
To require something urgently or desperately.
Ví dụ: She needs a break badly after working long hours.
Ghi chú: The emphasis here is on the urgent or desperate nature of the need.
Treat someone badly
To behave in a cruel or unfair manner towards someone.
Ví dụ: It's not right to treat others badly just because you're upset.
Ghi chú: This phrase focuses on how someone is treated rather than the general quality of their actions.
Take something badly
To react negatively or sensitively to something.
Ví dụ: He took the criticism badly and felt demotivated.
Ghi chú: Here, 'badly' describes the negative emotional reaction to a situation.
Go down badly
To be received or reacted to unfavorably by others.
Ví dụ: His jokes went down badly with the audience; they didn't find them funny.
Ghi chú: This phrase specifically relates to how something is received by others, indicating a negative response.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Badly
Bad news
Refers to something unfortunate or unwelcome.
Ví dụ: I have some bad news. The party has been canceled.
Ghi chú: Focuses on the negativity of the situation.
Bad blood
Refers to feelings of ill will or hostility.
Ví dụ: There's been bad blood between them ever since the argument.
Ghi chú: Implies a longstanding animosity or tension.
Bad hair day
Refers to a day where one's appearance or life in general is not going well.
Ví dụ: I'm having a bad hair day. Nothing seems to be going right.
Ghi chú: Focuses on a temporary state of feeling or looking unpleasant.
Badass
Describes someone who is tough, rebellious, or formidable.
Ví dụ: She's a total badass. Nothing can intimidate her.
Ghi chú: Conveys a sense of admiration or respect for the person's toughness.
Bad-ass
Used to describe something as exceptionally impressive or cool.
Ví dụ: That car is bad-ass. Look at those custom modifications!
Ghi chú: Emphasizes the extreme level of awesomeness or excellence.
Badly - Ví dụ
She played badly in the tennis match.
He speaks English badly.
I cooked the chicken badly and it was dry.
Ngữ pháp của Badly
Badly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: badly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): badly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
badly chứa 2 âm tiết: bad • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈbad-lē
bad ly , ˈbad lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Badly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
badly: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.