Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Moreover

mɔrˈoʊvər
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

さらに, その上, 加えて

Ý nghĩa của Moreover bằng tiếng Nhật

さらに

Ví dụ:
She is a talented musician; moreover, she is a great teacher.
彼女は才能のある音楽家です;さらに、素晴らしい教師でもあります。
The project is behind schedule; moreover, the budget has been exceeded.
プロジェクトは予定より遅れています;さらに、予算も超過しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written and spoken contexts, often in academic or professional settings to add information.
Ghi chú: Used to introduce an additional point that reinforces or adds to the previous statement.

その上

Ví dụ:
He is a skilled painter; on top of that, he also writes poetry.
彼は熟練した画家です;その上、詩も書きます。
The weather was terrible; moreover, it rained all day.
天候はひどかった;その上、一日中雨が降りました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations or informal writing to emphasize an additional point.
Ghi chú: Similar to 'さらに', but can be used in more everyday language.

加えて

Ví dụ:
The lecture was informative; additionally, the speaker was very engaging.
講義は有益でした;加えて、講演者はとても魅力的でした。
This book is interesting; moreover, it is well-written.
この本は面白い;加えて、よく書かれています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and informal contexts, often to introduce supplementary information.
Ghi chú: This term is versatile and can be used similarly to 'さらに' and 'その上'.

Từ đồng nghĩa của Moreover

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Moreover

furthermore

Furthermore is used to add more information to what has already been said.
Ví dụ: She not only completed the project on time but also exceeded expectations; furthermore, she did it with a positive attitude.
Ghi chú: Furthermore is similar to moreover in that it adds information, but it may imply a stronger connection between the ideas presented.

in addition

In addition is used to introduce something extra or added to what has already been mentioned.
Ví dụ: In addition to his regular duties, he took on extra tasks to help the team.
Ghi chú: In addition is more commonly used in spoken and formal writing to introduce additional information or points.

besides

Besides is used to introduce an additional point or reason.
Ví dụ: I already have plans for the weekend, and besides, I need to catch up on some work.
Ghi chú: Besides can be used to introduce a point that is related or unrelated to the previous information, similar to moreover.

additionally

Additionally is used to introduce another point in support of the main idea.
Ví dụ: She completed the report ahead of schedule; additionally, she offered to help her colleagues with their tasks.
Ghi chú: Additionally is often used in formal writing to provide supplementary information or support for a main argument.

what's more

What's more is used to introduce an additional point that is often surprising or particularly noteworthy.
Ví dụ: The new software is not only user-friendly but also cost-effective; what's more, it comes with free updates for a year.
Ghi chú: What's more is more informal and conversational compared to moreover, adding a sense of emphasis or surprise to the information presented.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Moreover

On top of that

This phrase is used to introduce an additional point or fact, emphasizing that it comes on top of what has already been mentioned.
Ví dụ: I have a busy day at work today, and on top of that, I have to attend a meeting in the evening.
Ghi chú:

In the same vein

This expression is used to show a connection between two similar ideas or actions, similar to 'moreover' which connects related points.
Ví dụ: She loves traveling; in the same vein, she enjoys trying new foods from different cultures.
Ghi chú:

To add on

This colloquial phrase is used to introduce an additional point to a discussion, similar to 'moreover' which adds further information.
Ví dụ: To add on to what you said, I believe we should also consider the environmental impact of our decisions.
Ghi chú:

Besides that

This informal phrase is used to introduce another point or idea, similar to 'moreover' but with a more casual tone.
Ví dụ: We have enough snacks for the party. Besides that, we can order some pizza for everyone too.
Ghi chú: Informal tone

Moreover - Ví dụ

Moreover, the company has also invested in renewable energy sources.
He is a talented musician. Moreover, he is also a skilled painter.
The hotel has a great location. Moreover, it offers excellent service.

Ngữ pháp của Moreover

Moreover - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: moreover
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): moreover
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
moreover chứa 2 âm tiết: more • over
Phiên âm ngữ âm: mȯr-ˈō-vər
more over , mȯr ˈō vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Moreover - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
moreover: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.