Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Bar

bɑr
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

バー (baー), 障害物 (shougai-butsu), 棒 (ぼう, bou), バー (baー) (法律用語), バー (baー) (音楽用語)

Ý nghĩa của Bar bằng tiếng Nhật

バー (baー)

Ví dụ:
Let's go to the bar after work.
仕事の後にバーに行こう。
He ordered a drink at the bar.
彼はバーで飲み物を注文した。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social gatherings, nightlife
Ghi chú: The word 'バー' is used to refer to establishments where alcoholic beverages are served. It is a common meeting place for friends and colleagues.

障害物 (shougai-butsu)

Ví dụ:
There was a bar across the road.
道の向こうに障害物があった。
He hit a bar during the race.
彼はレース中に障害物にぶつかった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical obstacles, sports
Ghi chú: In this context, '障害物' refers to any physical barrier or obstacle. It can apply to sports (like hurdles) or any situation where a barrier exists.

棒 (ぼう, bou)

Ví dụ:
He lifted the bar to build strength.
彼は筋力をつけるために棒を持ち上げた。
The bar was made of metal.
その棒は金属製だった。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Fitness, construction
Ghi chú: Here, '棒' refers to a long, solid piece of material, often used in gym equipment or construction.

バー (baー) (法律用語)

Ví dụ:
He passed the bar exam last year.
彼は昨年、司法試験に合格した。
She is a member of the bar association.
彼女は弁護士会のメンバーです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal profession
Ghi chú: In legal terms, 'バー' refers to the legal profession, specifically referring to lawyers and their associations.

バー (baー) (音楽用語)

Ví dụ:
The song has a catchy bar.
その曲はキャッチーなフレーズがある。
You need to hold the bar for four beats.
4拍の間バーを保持する必要がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Music, rhythm
Ghi chú: In music, 'バー' refers to a measure or bar in sheet music, indicating a segment of time.

Từ đồng nghĩa của Bar

pub

A pub is a place where alcoholic beverages are served, similar to a bar.
Ví dụ: Let's meet at the pub for a drink after work.
Ghi chú: A pub typically has a more casual and cozy atmosphere compared to a bar.

tavern

A tavern is an establishment that serves alcoholic drinks and often food as well.
Ví dụ: The old tavern in the village is known for its hearty meals.
Ghi chú: Taverns historically were places where travelers could rest and have a meal, while bars focus more on beverages.

lounge

A lounge is a comfortable area where people can sit, relax, and socialize while enjoying drinks.
Ví dụ: The hotel has a stylish lounge where guests can relax and have cocktails.
Ghi chú: Lounge areas often have a more sophisticated or upscale ambiance compared to traditional bars.

nightclub

A nightclub is an entertainment venue that typically offers music, dancing, and drinks.
Ví dụ: The nightclub was packed with people dancing to the music.
Ghi chú: Nightclubs usually focus more on music and dancing as the main attractions, in addition to serving drinks.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bar

Behind bars

This idiom means to be in prison or in jail.
Ví dụ: The criminal spent ten years behind bars for his crimes.
Ghi chú: This phrase uses 'bars' metaphorically to represent the physical bars of a prison cell.

Raise the bar

To raise the bar means to set a higher standard or expectation.
Ví dụ: The new software sets a high bar for usability and performance.
Ghi chú: In this context, 'bar' refers to a standard or level that is being elevated.

Bar none

This phrase means without any exceptions; nothing surpasses or compares.
Ví dụ: She is the best singer in the competition, bar none.
Ghi chú: The usage of 'bar' here emphasizes that there are no contenders that could exceed the mentioned person or thing.

Hit the bar

To hit the bar means to strike the horizontal crossbar of a goal in sports like football or soccer.
Ví dụ: The footballer's powerful shot hit the bar and bounced back into play.
Ghi chú: In this case, 'bar' specifically refers to the crossbar of the goalpost in sports.

Bar hop

To bar hop is to go from one bar to another, usually for drinks and socializing.
Ví dụ: We decided to bar hop and visit different pubs in the city for a fun night out.
Ghi chú: Here, 'bar' retains its original meaning as a place where alcoholic beverages are served, but 'bar hop' refers to moving between them.

Behind the bar

This phrase means to work as a bartender, typically preparing and serving drinks.
Ví dụ: She works behind the bar at the local pub, serving drinks and taking orders.
Ghi chú: While 'bar' can refer to the establishment itself, 'behind the bar' specifically denotes the area where the bartender operates.

Bar of soap

This phrase refers to a solid block or piece of soap used for washing.
Ví dụ: Could you pass me the bar of soap from the shower caddy, please?
Ghi chú: In this context, 'bar' is a physical object used for hygiene purposes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bar

Dive bar

Dive bar refers to a small, unpretentious bar that may not be well-maintained but offers cheap drinks and a casual atmosphere.
Ví dụ: Let's grab a drink at that dive bar down the street.
Ghi chú: Dive bar typically has a negative connotation compared to a regular bar.

Barfly

Barfly is a person who frequents bars often, spending a lot of time drinking and socializing there.
Ví dụ: Tom is a regular barfly at the local pub.
Ghi chú: Barfly implies excessive time spent in bars, often depicting a socializing habit or dependency.

Barkeep

Barkeep is a colloquial term for a bartender or a person who works at a bar and serves drinks.
Ví dụ: Hey, barkeep, can I get another round of drinks?
Ghi chú: Barkeep is a more informal and old-fashioned term compared to bartender.

Last call

Last call is the final announcement made in a bar or pub, indicating that it's almost closing time and customers should order their last drinks.
Ví dụ: It's last call, folks, finish up your drinks please.
Ghi chú: Last call specifically denotes the final opportunity to order alcoholic beverages before the bar closes.

Bar tab

Bar tab is a running record of the drinks and food that a customer has consumed at a bar or pub, with the total amount to be paid at the end of the visit.
Ví dụ: Put it on my bar tab, I'll pay when we leave.
Ghi chú: Bar tab is a specific type of tab used for drinks at a bar, unlike a general tab or bill at a restaurant.

Happy hour

Happy hour is a period, usually in the early evening, when bars and restaurants offer discounted prices on drinks and appetizers to attract customers.
Ví dụ: Let's go to that bar during happy hour; they have great drink specials.
Ghi chú: Happy hour is a specific time frame with discounted prices, often intended to boost business during slower hours.

Bar code

Bar code refers to a series of black bars and numbers printed on products, which can be scanned to retrieve product information, prices, etc.
Ví dụ: Let me scan the bar code on this item to check the price.
Ghi chú: Bar code is a technical term related to product identification and inventory management, not directly associated with bars or drinking establishments.

Bar - Ví dụ

The bar was crowded with people.
He leaned against the metal bar.
The car swerved into the opposite lane and hit the guard bar.

Ngữ pháp của Bar

Bar - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bar
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): barred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): barring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bar
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bar chứa 1 âm tiết: bar
Phiên âm ngữ âm: ˈbär
bar , ˈbär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bar: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.