Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Basic

ˈbeɪsɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

基本的な (きほんてきな), 単純な (たんじゅんな), 基礎的な (きそてきな), 最低限の (さいていげんの), 基本 (きほん)

Ý nghĩa của Basic bằng tiếng Nhật

基本的な (きほんてきな)

Ví dụ:
You need to understand the basic concepts first.
まずは基本的な概念を理解する必要があります。
This course covers the basic skills required for the job.
このコースではその仕事に必要な基本的なスキルを学びます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or instructional contexts, often to describe foundational knowledge or skills.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'basic' in Japanese, used to convey fundamental or essential aspects.

単純な (たんじゅんな)

Ví dụ:
The design is very basic.
そのデザインはとても単純です。
He prefers a basic style of clothing.
彼は単純なスタイルの服を好みます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe simplicity or lack of complexity in various contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes simplicity and can sometimes imply a lack of sophistication.

基礎的な (きそてきな)

Ví dụ:
This book provides a foundational understanding of the subject.
この本はそのテーマについて基礎的な理解を提供します。
We need a basic framework to start the project.
プロジェクトを始めるために基礎的な枠組みが必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or professional settings to refer to foundational theories or principles.
Ghi chú: Similar to '基本的な', but often used in more technical or formal discussions.

最低限の (さいていげんの)

Ví dụ:
You need to have at least basic knowledge of the language.
その言語の最低限の知識は必要です。
The software requires at least basic installation skills.
そのソフトウェアは最低限のインストールスキルを必要とします。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where a minimum level of understanding or skill is necessary.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of a minimum requirement.

基本 (きほん)

Ví dụ:
Let's start with the basics.
基本から始めましょう。
Understanding the basics will help you advance.
基本を理解することが進歩に役立ちます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate starting points or fundamental principles.
Ghi chú: This can also be used as a noun, referring to the essential parts of a topic.

Từ đồng nghĩa của Basic

fundamental

Fundamental refers to something that is basic, essential, or foundational.
Ví dụ: Learning the fundamental concepts is essential for mastering the subject.
Ghi chú: Fundamental emphasizes the importance of the basic elements in a system or subject.

elementary

Elementary describes something that is simple, basic, or easy to understand.
Ví dụ: The course covers elementary principles of mathematics.
Ghi chú: Elementary often implies a level of simplicity or ease in comparison to basic.

primary

Primary indicates something that is of first importance or fundamental.
Ví dụ: The primary purpose of the workshop is to introduce participants to the basic concepts.
Ghi chú: Primary can suggest a higher level of importance or centrality compared to basic.

essential

Essential means absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for success in any job.
Ghi chú: Essential highlights the critical nature of something, often more strongly than basic.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Basic

Back to basics

Returning to the fundamental principles or starting point.
Ví dụ: After trying complex recipes, she decided to go back to basics and cook a simple pasta dish.
Ghi chú: This phrase emphasizes a return to simplicity or foundational elements.

Basic training

Initial instruction or training in fundamental skills or knowledge.
Ví dụ: All new recruits must go through basic training before being deployed.
Ghi chú: Refers specifically to the initial training required in a particular field or activity.

Basic instinct

An innate or natural impulse or behavior.
Ví dụ: His basic instinct was to help others in need.
Ghi chú: This phrase refers to a primal or instinctive reaction rather than a learned response.

Basic necessities

Essential items or conditions required for life or well-being.
Ví dụ: Access to clean water and food are basic necessities for human survival.
Ghi chú: Specifically denotes fundamental needs that are indispensable for living.

Basic principle

A fundamental rule or belief that guides behavior or decision-making.
Ví dụ: The basic principle of democracy is that power rests with the people.
Ghi chú: Highlights a foundational rule or belief that underpins a system or concept.

Basic knowledge

Foundational understanding or information about a subject or skill.
Ví dụ: Before starting the project, she acquired some basic knowledge of coding.
Ghi chú: Refers to the essential understanding needed to begin learning about a particular topic.

Basic level

The most fundamental or elementary stage or degree of something.
Ví dụ: The course is designed for students at a basic level of proficiency in Spanish.
Ghi chú: Specifies the starting or minimum level of proficiency or understanding in a subject.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Basic

Basic bitch

This term is often used to describe someone who is perceived as unoriginal, mainstream, or lacking in individuality.
Ví dụ: She's just a basic bitch who only drinks pumpkin spice lattes.
Ghi chú: The slang term 'basic bitch' is derogatory and judgmental, implying a lack of sophistication or uniqueness.

Basic AF

AF stands for 'as f***,' intensifying the word 'basic' to convey extreme simplicity or lack of creativity.
Ví dụ: Her outfit is basic AF.
Ghi chú: Adding 'AF' to 'basic' enhances the intensity of the term, emphasizing the speaker's disdain or disapproval.

Basic white girl

Refers to a stereotype of a young Caucasian woman who adheres to mainstream trends typically associated with consumerism.
Ví dụ: She's such a basic white girl with her Uggs and Starbucks.
Ghi chú: This term combines 'basic' with 'white girl' to specifically refer to a particular subgroup characterized by stereotypical behaviors and preferences.

Basic bro

Similar to 'basic bitch,' this term describes a man who conforms to stereotypical masculine interests and behaviors.
Ví dụ: He's just a basic bro who only talks about sports and beer.
Ghi chú: While 'basic bitch' is often used to criticize women, 'basic bro' targets men who exhibit similar unoriginal or predictable traits.

Doing the basics

Refers to focusing on fundamental tasks or actions before delving into more complex or specialized activities.
Ví dụ: Let's start by doing the basics before moving on to more advanced techniques.
Ghi chú: This term emphasizes the importance of mastering foundational skills or principles before progressing to advanced levels or tasks.

Basic - Ví dụ

Basic knowledge of English is essential for communication.
The basic idea behind this project is to reduce waste.
The course covers basic math skills such as addition and subtraction.

Ngữ pháp của Basic

Basic - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: basic
Chia động từ
Tính từ (Adjective): basic
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
basic chứa 2 âm tiết: ba • sic
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-sik
ba sic , ˈbā sik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Basic - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
basic: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.