Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Behold
bəˈhoʊld
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
見よ (みよ), 見る (みる), 注目する (ちゅうもくする), 見せる (みせる)
Ý nghĩa của Behold bằng tiếng Nhật
見よ (みよ)
Ví dụ:
Behold the beauty of the sunset.
夕日の美しさを見よ。
Behold, I bring you good news!
見よ、良い知らせを持ってきた!
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or poetic contexts, often to draw attention to something significant.
Ghi chú: This usage is archaic and not commonly used in everyday conversation but can be found in literature or religious texts.
見る (みる)
Ví dụ:
Please behold this magnificent painting.
この素晴らしい絵を見てください。
Behold, the wonders of nature.
自然の驚異を見て。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and casual contexts when urging someone to look at something.
Ghi chú: This is a more general term for 'to see' and can be used in everyday conversation.
注目する (ちゅうもくする)
Ví dụ:
Behold the changes in the city over the years.
年月の中で街の変化に注目してください。
Behold how technology has advanced.
技術がどのように進歩したかに注目して。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used when asking someone to pay attention to specific details or changes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of focusing on something noteworthy.
見せる (みせる)
Ví dụ:
Behold what I have created.
私が作ったものを見せよう。
Behold this incredible view!
この素晴らしい景色を見せて!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual settings when showing something to others, often with enthusiasm.
Ghi chú: This is a more direct way of inviting someone to look at something you are presenting.
Từ đồng nghĩa của Behold
see
To perceive with the eyes; to become aware of something through sight.
Ví dụ: I see a beautiful sunset.
Ghi chú: Similar to 'behold' but more commonly used in everyday language.
observe
To watch carefully and attentively; to take notice of something.
Ví dụ: She observed the behavior of the birds in the park.
Ghi chú: Emphasizes a more deliberate and focused act of seeing.
gaze
To look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
Ví dụ: They gazed at the stars in wonder.
Ghi chú: Implies a more prolonged and intense form of looking.
view
To look at something from a particular perspective; a sight or scene.
Ví dụ: From the top of the mountain, we had a breathtaking view of the valley below.
Ghi chú: Focuses on the perspective or vantage point from which something is seen.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Behold
beholden to
Feeling indebted or obligated to someone for a favor or kindness received.
Ví dụ: She felt beholden to him for helping her during a difficult time.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of obligation or indebtedness, unlike just 'behold' which simply means to see or observe.
behold the sight
To look at something remarkable or impressive.
Ví dụ: Behold the sight of the magnificent sunset over the ocean.
Ghi chú: It emphasizes the act of witnessing something extraordinary, going beyond just 'behold' which is a more general term for seeing.
behold and see
To pay attention to and observe something closely.
Ví dụ: Behold and see the beauty that surrounds us in nature.
Ghi chú: This phrase adds emphasis to the act of observing, urging the listener to take notice.
behold with one's own eyes
To personally witness or see something firsthand.
Ví dụ: I couldn't believe it until I beheld with my own eyes the ancient ruins of the city.
Ghi chú: It stresses the direct experience of seeing something rather than hearing about it from others.
behold the power
To witness or acknowledge the strength or force of something.
Ví dụ: Behold the power of nature in the force of a raging storm.
Ghi chú: It directs attention to recognizing and acknowledging the strength or impact of a particular phenomenon.
behold the wonder
To marvel at or admire something wondrous or extraordinary.
Ví dụ: In the quiet of the night, behold the wonder of the starlit sky.
Ghi chú: This phrase highlights the awe or amazement one feels when seeing something remarkable.
behold in amazement
To look at with great surprise, wonder, or admiration.
Ví dụ: The audience beheld in amazement the magician's incredible tricks.
Ghi chú: It emphasizes the element of astonishment or wonder experienced upon seeing something extraordinary.
behold the beauty
To observe and appreciate the attractiveness or loveliness of something.
Ví dụ: Behold the beauty of the blooming flowers in the garden.
Ghi chú: It draws attention to appreciating and admiring the aesthetic qualities of what is being seen.
behold the marvel
To observe and be amazed by something remarkable or extraordinary.
Ví dụ: As she entered the palace, she beheld the marvel of its intricate architecture.
Ghi chú: This phrase emphasizes being amazed by the extraordinary nature of what is being observed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Behold
check this out
This slang term is used to draw attention to something interesting or remarkable. It is often used to share exciting or new information with others.
Ví dụ: Check this out, I just found a great new restaurant in town.
Ghi chú: The slang term 'check this out' is more informal and conversational compared to the word 'behold', which sounds more formal and archaic.
look at this
This slang term is used to direct someone's attention to something specific, often something visually appealing or noteworthy.
Ví dụ: Look at this cute puppy I found on the street.
Ghi chú: While 'behold' is a more literary and formal term, 'look at this' is a casual and everyday way to invite someone to see something of interest.
check it
This slang term is a shortened version of 'check this out' and is used to highlight or present something to others in a brief and informal way.
Ví dụ: Check it, I finally finished the project you assigned me.
Ghi chú: The slang term 'check it' is more concise and direct compared to 'behold', which carries a sense of reverence or astonishment.
take a look
This slang term is a gentle way of suggesting or inviting someone to observe or consider something.
Ví dụ: Take a look at the sunset, it's so beautiful.
Ghi chú: While 'behold' conveys a sense of solemnity or grandeur, 'take a look' is a friendly and casual expression to encourage someone to view something.
watch this
This slang term is often used before performing an action or showcasing something for others to witness, typically in an entertaining or impressive manner.
Ví dụ: Watch this, I'm about to do a magic trick.
Ghi chú: Unlike 'behold' which emphasizes observing with reverence or awe, 'watch this' is more about inviting attention to a specific action or event.
look here
This slang term is used to get someone's attention and indicate that what will be said or shown is significant or noteworthy.
Ví dụ: Look here, I have something important to tell you.
Ghi chú: While 'behold' implies a sense of admiration or reverence, 'look here' serves as a direct way to prompt someone to focus on a particular topic or issue.
peep this
This slang term is a colloquial way of asking someone to view or consider something, especially something entertaining or intriguing.
Ví dụ: Peep this video, it's hilarious!
Ghi chú: Compared to the formal and literary 'behold', 'peep this' is a more relaxed and playful expression used to share interesting content or experiences.
Behold - Ví dụ
Behold the beauty of the sunset!
Behold, I am the new king!
Behold the power of the dark side!
Ngữ pháp của Behold
Behold - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: behold
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): beheld
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): beheld
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): beholding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): beholds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): behold
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): behold
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
behold chứa 2 âm tiết: be • hold
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈhōld
be hold , bi ˈhōld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Behold - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
behold: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.