Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Metre
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
メートル (me-toru), メートル (me-toru) as in rhythm or meter in poetry, メーター (me-ta-)
Ý nghĩa của Metre bằng tiếng Nhật
メートル (me-toru)
Ví dụ:
The room is 20 meters long.
その部屋は20メートルの長さです。
The marathon is 42,195 meters.
マラソンは42,195メートルです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, mathematical, and everyday measurements.
Ghi chú: メートル is the standard unit of length in the metric system, widely used in Japan and many other countries.
メートル (me-toru) as in rhythm or meter in poetry
Ví dụ:
The poem has a regular meter.
その詩は規則的なメートルを持っています。
The meter of the song creates a lively beat.
その歌のメートルは活気のあるビートを生み出します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary and musical contexts, discussing rhythm or structure.
Ghi chú: In this context, メートル refers to the rhythmic structure of poetry or music.
メーター (me-ta-)
Ví dụ:
The car's speedometer shows 60 kilometers per hour.
車のメーターは時速60キロメートルを示しています。
Check the water meter to see how much we've used.
水道メーターを確認して、どれだけ使ったか見てください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday contexts related to measuring devices.
Ghi chú: While technically different, メーター often refers to instruments for measuring quantities, such as speed, volume, or electricity.
Từ đồng nghĩa của Metre
meter
A unit of length in the metric system, equal to 100 centimeters or approximately 3.28 feet.
Ví dụ: The length of the room is 5 meters.
Ghi chú: In American English, 'meter' is the preferred spelling, while 'metre' is more common in British English.
yard
A unit of linear measure equal to 3 feet or 36 inches.
Ví dụ: The fabric is sold by the yard.
Ghi chú: While 'metre' and 'meter' are metric units of length, 'yard' is an imperial unit commonly used in the United States.
foot
A unit of linear measure equal to 12 inches or 0.3048 meters.
Ví dụ: The garden is 20 feet long.
Ghi chú: Unlike the metric system's 'metre,' 'foot' is an imperial unit used in countries like the United States and the United Kingdom.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Metre
Off the beaten track
This phrase means to go somewhere not commonly visited or to take a less traveled path.
Ví dụ: Let's explore this new city off the beaten track.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to the original word 'metre'.
A stone's throw away
This phrase means something is very close or a short distance away.
Ví dụ: The grocery store is just a stone's throw away from our house.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to the original word 'metre'.
By a whisker
This phrase means to win or achieve something by a very small margin or narrow distance.
Ví dụ: She won the race by a whisker.
Ghi chú: This phrase does not directly relate to the original word 'metre'.
Miles away
This phrase means to be lost in thought or not paying attention to the current situation.
Ví dụ: Her mind was miles away during the meeting.
Ghi chú: This phrase uses 'miles' as a measurement of distance, different from 'metre'.
Measure up
This phrase means to be as good as or satisfactory compared to a standard or expectation.
Ví dụ: I hope my performance will measure up to their expectations.
Ghi chú: This phrase uses 'measure' in a figurative sense, not the literal measurement of 'metre'.
Yardstick for
This phrase means a standard or criterion used to judge or measure something.
Ví dụ: Her dedication is the yardstick for success in our team.
Ghi chú: This phrase uses 'yardstick' as a metaphorical measurement tool, different from 'metre'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Metre
Klick
Klick is a military slang term for kilometer.
Ví dụ: The gas station is just a klick down the road.
Ghi chú: Klick is more informal and related to military jargon, while 'kilometer' is the standard unit of measurement.
Click
Click is a slang term often used in the military to mean a kilometer.
Ví dụ: The store is only a click away from here.
Ghi chú: Click is informal and commonly used in the military context.
Met
Met is a shortened form of 'meter' and used informally in spoken language.
Ví dụ: The office is just a met from my house.
Ghi chú: Met is a colloquial abbreviation, whereas 'meter' is the standard spelling for the unit of measurement.
Tick
Tick can be used informally to mean a meter or short distance.
Ví dụ: The park is just a tick away from here.
Ghi chú: Tick is a more casual term compared to the standard 'meter' measurement.
Step
Step can refer to a short distance, similar to a meter, in colloquial language.
Ví dụ: The coffee shop is just a step from my office.
Ghi chú: Step implies a short and easy distance compared to the specific measurement of 'meter.'
Block
Block is a commonly used term for a short distance, measuring approximately a city block.
Ví dụ: The grocery store is just a block away from my apartment.
Ghi chú: Block refers to an estimated distance, while 'meter' is a precise unit of measurement.
Beat
Beat can mean a short distance or area, similar to a meter.
Ví dụ: The school is just a beat from my house.
Ghi chú: Beat carries a more informal and rhythmic connotation compared to 'meter.'
Metre - Ví dụ
The length of the room is 5 meters.
Please bring a measuring tape to check the size.
The meter on the wall shows the amount of electricity used.
Ngữ pháp của Metre
Metre - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: metre
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): metres, metre
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): metre
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): metred
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): metring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): metres
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): metre
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): metre
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
metre chứa 2 âm tiết: me • tre
Phiên âm ngữ âm: ˈmē-tər
me tre , ˈmē tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Metre - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
metre: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.