Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Best
bɛst
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
最高の (さいこうの), 最善の (さいぜんの), 一番 (いちばん), 最高に (さいこうに)
Ý nghĩa của Best bằng tiếng Nhật
最高の (さいこうの)
Ví dụ:
This is the best restaurant in town.
これは町で最高のレストランです。
She gave her best performance yet.
彼女はこれまでで最高の演技をしました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe the highest quality or level of something.
Ghi chú: This is often used to compare things and highlight superiority.
最善の (さいぜんの)
Ví dụ:
We must find the best solution to this problem.
この問題に最善の解決策を見つけなければなりません。
He always tries his best in every situation.
彼はいつもどんな状況でも最善を尽くします。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where optimal solutions or efforts are discussed.
Ghi chú: This term is often used in more formal or serious contexts.
一番 (いちばん)
Ví dụ:
She's the best player on the team.
彼女はチームで一番の選手です。
This is the best book I've ever read.
これは私が今まで読んだ中で一番の本です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate the top rank or position.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations and can refer to people, objects, or experiences.
最高に (さいこうに)
Ví dụ:
You did your best!
あなたは最高に頑張りました!
This cake tastes the best.
このケーキは最高に美味しいです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe the highest degree of something, often in relation to enjoyment or effort.
Ghi chú: This form is often used with adverbs and can express enthusiasm or strong approval.
Từ đồng nghĩa của Best
finest
Finest refers to the highest quality or most excellent in a specific category, similar to best.
Ví dụ: This restaurant is known for serving the finest cuisine in town.
Ghi chú: Finest often implies a sense of elegance or sophistication.
top
Top indicates the highest rank or position, similar to best.
Ví dụ: She is considered the top student in her class.
Ghi chú: Top can also refer to the highest point or part of something.
optimal
Optimal means the most favorable or advantageous in a particular situation, similar to best.
Ví dụ: To achieve optimal performance, you need to follow these steps.
Ghi chú: Optimal often implies a sense of efficiency or effectiveness.
superior
Superior means higher in quality, rank, or importance, similar to best.
Ví dụ: The quality of this product is superior to others on the market.
Ghi chú: Superior can also imply a sense of superiority over others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Best
The best of both worlds
This idiom means to have the advantages of two different things at the same time.
Ví dụ: By working part-time, she had the best of both worlds: earning money and having time for her hobbies.
Ghi chú: The focus is on combining the positive aspects of two separate things rather than just being the best in general.
Best foot forward
To make a good impression by presenting oneself in the best possible way.
Ví dụ: She always puts her best foot forward during job interviews.
Ghi chú: It emphasizes presenting oneself positively rather than simply being the best.
The best thing since sliced bread
Refers to something excellent or remarkable.
Ví dụ: Her new smartphone is the best thing since sliced bread; she can't stop talking about it.
Ghi chú: It highlights the exceptional quality of something, not just being the best among other things.
Do one's best
To make the greatest effort possible.
Ví dụ: Even though he didn't win the race, he did his best and finished strong.
Ghi chú: It focuses on giving maximum effort rather than being the ultimate winner.
Make the best of a bad situation
To try to improve a difficult or unpleasant situation as much as possible.
Ví dụ: After her flight was canceled, she decided to make the best of a bad situation and explore the city for the day.
Ghi chú: It emphasizes optimizing a negative circumstance rather than just being in a positive state.
All the best
A way to wish someone good luck or success.
Ví dụ: Before leaving, he wished her all the best in her new job.
Ghi chú: It is a common expression of goodwill rather than describing something as the best.
In the best of hands
To be under the care or control of someone who is very capable.
Ví dụ: Don't worry about the project; it's in the best of hands with our experienced team.
Ghi chú: It emphasizes trust in capable hands rather than just being the best.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Best
Top-notch
Refers to something of the highest quality or excellence.
Ví dụ: That restaurant is top-notch, their food is amazing!
Ghi chú: This term is more informal and colloquial compared to 'best'. It emphasizes excellence and superiority.
A-1
Used to describe something that is of the highest quality or grade.
Ví dụ: His new car is A-1; it's so sleek and fast!
Ghi chú: It is a more casual way to express approval or high regard for something, similar to 'best' but with a bit of flair.
Cream of the crop
Refers to the best or most outstanding people or things in a group.
Ví dụ: Those students are the cream of the crop; they always ace their exams.
Ghi chú: This phrase highlights being the absolute best in a group, elevating the top performers above all others.
Crème de la crème
French for 'cream of the cream', used to denote the very best.
Ví dụ: The chef uses only the finest ingredients; his dishes are the crème de la crème.
Ghi chú: It adds a touch of sophistication and elegance when referring to the best of the best.
Tops
Means the highest or best in rank or quality.
Ví dụ: She's tops in her class and always gets the highest grades.
Ghi chú: A more concise way to express being the best, especially in terms of performance or achievement.
Ace
Refers to someone who is exceptionally good at something.
Ví dụ: He's an ace guitarist, his solos are always flawless.
Ghi chú: Emphasizes exceptional skill or talent, often associated with being the best in a particular field.
Boss
Used to describe something that is excellent or really good.
Ví dụ: That new song is boss! I can't stop listening to it.
Ghi chú: This slang term signifies coolness and admiration for something outstanding, similar to 'best' but with a modern twist.
Best - Ví dụ
The best pizza in town is at that little Italian restaurant.
She did an excellent job on the project.
This is a great opportunity for us to reach the summit.
Ngữ pháp của Best
Best - Tính từ (Adjective) / Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative)
Từ gốc: good
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): better
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): best
Tính từ (Adjective): good
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): goods, good
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): good
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
best chứa 1 âm tiết: best
Phiên âm ngữ âm: ˈbest
best , ˈbest (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Best - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
best: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.