Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Beyond
biˈɑnd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
超えて (こえて), 向こう (むこう), それ以上 (それいじょう), 超過して (ちょうかして), 以上 (いじょう)
Ý nghĩa của Beyond bằng tiếng Nhật
超えて (こえて)
Ví dụ:
The river flows beyond the mountains.
川は山を超えて流れています。
We need to look beyond our immediate concerns.
私たちは目の前の問題を超えて考える必要があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both literal and metaphorical contexts to indicate surpassing a limit or boundary.
Ghi chú: This meaning is often used in figurative language to express moving past obstacles or limits.
向こう (むこう)
Ví dụ:
The store is just beyond the bridge.
その店は橋を越えた向こうにあります。
Beyond the horizon lies a vast ocean.
地平線の向こうには広大な海があります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a physical location that is further away.
Ghi chú: This term is often used to describe something that is not immediately visible or accessible.
それ以上 (それいじょう)
Ví dụ:
The project's budget is beyond what we expected.
プロジェクトの予算は予想を超えています。
Her talent is beyond anything I have seen.
彼女の才能は私が見た中でそれ以上のものです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to express something that exceeds expectations or norms.
Ghi chú: This usage often emphasizes an extraordinary level or degree of something.
超過して (ちょうかして)
Ví dụ:
The temperature rose beyond the safe limit.
温度は安全な限界を超過しました。
He went beyond the allowed time.
彼は許可された時間を超過しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in technical or legal contexts to indicate exceeding limits.
Ghi chú: This form is often used in reports or documentation.
以上 (いじょう)
Ví dụ:
Beyond this point, entry is prohibited.
この地点以上は立ち入り禁止です。
The benefits of this program go beyond just financial aid.
このプログラムの利点は金銭的援助以上のものがあります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in official documents or instructions to denote a threshold.
Ghi chú: This term is often found in legal or formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Beyond
Further
Further means to a greater extent or degree. It implies going beyond the current point or level.
Ví dụ: Let's discuss this further in our next meeting.
Ghi chú: While 'beyond' suggests surpassing a limit or boundary, 'further' emphasizes extending or progressing in a particular direction.
Past
Past indicates a point in time or space that is beyond a certain reference point. It can also refer to something that has happened or existed before now.
Ví dụ: His achievements go far past what was expected of him.
Ghi chú: While 'beyond' generally refers to surpassing a limit, 'past' specifically refers to a point in time or space that has been left behind.
Above
Above means at a higher level or position than something else. It can also imply superiority or excellence.
Ví dụ: His performance was above and beyond what we had hoped for.
Ghi chú: While 'beyond' suggests exceeding a limit or boundary, 'above' emphasizes a higher position or level in comparison to something else.
Exceeding
Exceeding means going beyond a particular limit or level, often in a positive or impressive way.
Ví dụ: The company's profits are exceeding expectations this quarter.
Ghi chú: While 'beyond' indicates surpassing a boundary, 'exceeding' specifically emphasizes going above and beyond a set limit or expectation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Beyond
Beyond a shadow of a doubt
This means something is absolutely certain or true with no room for doubt.
Ví dụ: She is beyond a shadow of a doubt the best candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes the certainty of the statement compared to just saying 'beyond.'
Beyond belief
This means something is so incredible or extraordinary that it is hard to believe.
Ví dụ: The beauty of the sunset was beyond belief.
Ghi chú: It amplifies the intensity of the experience compared to just using 'beyond.'
Beyond the pale
This means something is unacceptable or outside the bounds of what is considered appropriate.
Ví dụ: His behavior at the meeting was beyond the pale.
Ghi chú: It adds a sense of crossing a boundary or limit compared to the general meaning of 'beyond.'
Beyond one's wildest dreams
This means something is far more amazing or successful than one could have ever imagined.
Ví dụ: Winning the lottery was beyond his wildest dreams.
Ghi chú: It emphasizes the exceeding of expectations or imagination compared to simply saying 'beyond.'
Beyond repair
This means something is damaged or broken to the extent that it cannot be fixed.
Ví dụ: The old car was beyond repair, so they decided to sell it for parts.
Ghi chú: It indicates that the damage is irreparable, going further than just saying 'beyond.'
Beyond compare
This means something is unmatched or incomparable in its excellence.
Ví dụ: Her beauty is beyond compare.
Ghi chú: It highlights the unparalleled nature of the comparison, going beyond a simple comparison using 'beyond.'
Beyond the shadow of a doubt
This means something is completely proven or established without any doubt.
Ví dụ: The evidence is beyond the shadow of a doubt that he committed the crime.
Ghi chú: The phrase emphasizes the certainty of the statement compared to just saying 'beyond.'
Beyond words
This means something is so impressive or overwhelming that it cannot be described adequately.
Ví dụ: The beauty of the Taj Mahal is beyond words.
Ghi chú: It signifies the inability to express in words the magnitude of the experience, going beyond the usual meaning of 'beyond.'
Beyond the call of duty
This means someone has done more than what is expected or required in a particular situation.
Ví dụ: His actions in rescuing the family went beyond the call of duty.
Ghi chú: It implies exceeding normal expectations or obligations, going beyond the basic meaning of 'beyond.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Beyond
Beyond stoked
This slang term means to be extremely excited or thrilled about something.
Ví dụ: I'm beyond stoked about the concert this weekend!
Ghi chú: It emphasizes a higher level of excitement compared to just being 'stoked.'
Beyond busted
When something is beyond busted, it is extremely damaged or broken.
Ví dụ: My phone screen is beyond busted; I need to get it fixed.
Ghi chú: It highlights the severity of the damage compared to just being 'busted.'
Beyond lit
If something is beyond lit, it means it was exceptionally exciting, fun, or impressive.
Ví dụ: The party last night was beyond lit; everyone had a great time.
Ghi chú: It conveys a greater intensity of excitement or enjoyment compared to just being 'lit.'
Beyond doubt
When something is beyond doubt, it is unquestionable or indisputable.
Ví dụ: She's the best candidate for the job, beyond doubt.
Ghi chú: It indicates a higher level of certainty compared to just stating 'doubt.'
Beyond baller
If something is beyond baller, it is exceptionally luxurious, impressive, or high-quality.
Ví dụ: His new car is beyond baller; it's got all the latest features.
Ghi chú: It suggests a level of extravagance or excellence beyond what is typically considered 'baller.'
Beyond - Ví dụ
How can we get beyond the surface?
They have tons of uses in fields beyond chemistry.
It is abundant beyond imagination.
He sounded beyond relieved.
This is something so far beyond what he was.
Ngữ pháp của Beyond
Beyond - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: beyond
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): beyond
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Beyond chứa 2 âm tiết: be • yond
Phiên âm ngữ âm: bē-ˈänd
be yond , bē ˈänd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Beyond - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Beyond: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.