Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Intend
ɪnˈtɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
意図する (いとする), 計画する (けいかくする), 目的とする (もくてきとする), 考える (かんがえる)
Ý nghĩa của Intend bằng tiếng Nhật
意図する (いとする)
Ví dụ:
I intend to travel to Japan next year.
私は来年日本に旅行するつもりです。
She intends to study medicine.
彼女は医学を学ぶつもりです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing plans or purposes.
Ghi chú: This is the most common meaning and can be used in both casual and formal contexts.
計画する (けいかくする)
Ví dụ:
We intend to finish the project by Friday.
私たちは金曜日までにプロジェクトを完成させる計画です。
They intend to open a new store next month.
彼らは来月新しい店を開く計画です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of planning or organizing activities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of planning rather than just intention.
目的とする (もくてきとする)
Ví dụ:
The program intends to improve student skills.
そのプログラムは学生のスキルを向上させることを目的としています。
Our research intends to explore new technologies.
私たちの研究は新しい技術を探求することを目的としています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or formal discussions.
Ghi chú: This meaning is often used in professional or scholarly contexts.
考える (かんがえる)
Ví dụ:
I intend to ask her out.
私は彼女をデートに誘おうと考えています。
Do you intend to join us for dinner?
あなたは私たちと夕食に参加するつもりですか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation when discussing thoughts or considerations.
Ghi chú: This meaning is used more informally and can imply a less certain intention.
Từ đồng nghĩa của Intend
plan
To plan means to make a detailed proposal for doing or achieving something.
Ví dụ: She plans to start her own business next year.
Ghi chú:
aim
Aim refers to a specific purpose or intention.
Ví dụ: His aim is to become a successful entrepreneur.
Ghi chú:
purpose
Purpose implies a determination to achieve a specific goal.
Ví dụ: She purposefully studied hard to pass the exam.
Ghi chú:
expect
Expect conveys anticipation or looking forward to something happening.
Ví dụ: I expect to hear from him soon.
Ghi chú:
mean
Mean here indicates an intention or plan to do something.
Ví dụ: I mean to finish the project by the end of the week.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Intend
Intend to
This phrase is used to express a plan or purpose to do something.
Ví dụ: I intend to finish my project by the end of the week.
Ghi chú: This phrase is more specific in indicating a planned action compared to just the word 'intend.'
Intend for
It means something is meant for a specific person or purpose.
Ví dụ: This gift is intended for you.
Ghi chú: Using 'intend for' specifies the target or recipient of the intention.
Intend on
It signifies a future plan or intention.
Ví dụ: I intend on traveling to Europe next summer.
Ghi chú: This phrase implies a more concrete plan compared to just 'intend.'
Intend for something to happen
Expresses the desire or expectation for something to occur.
Ví dụ: She intended for the surprise party to be a success.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of purpose and determination compared to 'intend.'
Intend to do something about
Shows a commitment or resolve to address a specific matter.
Ví dụ: I intend to do something about the issue at hand.
Ghi chú: It emphasizes taking action in response to a situation compared to a general intention.
Well-intentioned
Describes someone who has good intentions or motives.
Ví dụ: Despite his mistakes, he is a well-intentioned person.
Ghi chú: This phrase focuses on the positive aspect of intentions, implying sincerity and goodwill.
Best-laid plans
Refers to carefully thought out plans that may not work as expected.
Ví dụ: The best-laid plans often go awry.
Ghi chú: This idiom highlights the unpredictability of outcomes despite good intentions and thorough planning.
Road to hell is paved with good intentions
Suggests that good intentions alone are not enough if the actions lead to negative consequences.
Ví dụ: I didn't mean to hurt her feelings, but you know what they say, the road to hell is paved with good intentions.
Ghi chú: This proverb emphasizes the importance of considering the actual impact of actions rather than just intentions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Intend
Plan on
This slang term is used to indicate an intention or expectation to do something in the future.
Ví dụ: I plan on going to the beach tomorrow.
Ghi chú: It implies a less formal or definite commitment compared to 'intend to.'
Fixing to
This slang term means to be intending or preparing to do something soon.
Ví dụ: I'm fixing to call my friend later.
Ghi chú: It is more casual and colloquial than stating a direct intention with 'intend to.'
Gonna
A contraction of 'going to' that expresses an intention or plans for the future.
Ví dụ: I'm gonna finish this project by Friday.
Ghi chú: It is informal and commonly used in spoken language.
Aim to
This slang term denotes a goal or target one intends to achieve.
Ví dụ: I aim to improve my English skills this year.
Ghi chú: It suggests a focused objective, similar to 'intend to,' but with a slightly different nuance.
Thinking of
Indicates considering or having the intention of doing something.
Ví dụ: I'm thinking of starting a new hobby.
Ghi chú: It implies a more contemplative state compared to a direct intention with 'intend to.'
Looking to
Expresses an intention or desire to achieve or acquire something.
Ví dụ: I'm looking to buy a new car this year.
Ghi chú: It conveys a sense of searching or seeking out opportunities or options, slightly different from 'intend to.'
Hoping to
Indicates a wish or desire to do something in the future.
Ví dụ: I'm hoping to visit my family next month.
Ghi chú: It suggests a degree of uncertainty or reliance on external factors compared to a firm intention with 'intend to.'
Intend - Ví dụ
I intend to go to the gym tomorrow.
She didn't intend to hurt your feelings.
Our company intends to expand into new markets.
Ngữ pháp của Intend
Intend - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: intend
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): intended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): intending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): intends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): intend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): intend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
intend chứa 2 âm tiết: in • tend
Phiên âm ngữ âm: in-ˈtend
in tend , in ˈtend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Intend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
intend: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.