Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bill
bɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
請求書 (せいきゅうしょ), 勘定 (かんじょう), 法案 (ほうあん), 紙幣 (しへい)
Ý nghĩa của Bill bằng tiếng Nhật
請求書 (せいきゅうしょ)
Ví dụ:
I received the bill for the electricity.
電気の請求書を受け取りました。
Please send me the bill for the service.
サービスの請求書を送ってください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial or commercial transactions, often related to utilities, services, or goods.
Ghi chú: 請求書 is a formal term for a document requesting payment.
勘定 (かんじょう)
Ví dụ:
Can we have the bill, please?
勘定をお願いします。
He paid the bill after dinner.
彼は夕食後に勘定を支払いました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in restaurants or social settings when asking for the total amount to pay.
Ghi chú: 勘定 is more casual and often used in everyday conversation.
法案 (ほうあん)
Ví dụ:
The bill was passed in the legislature.
その法案は立法府で可決されました。
They are debating a new bill on healthcare.
彼らは新しい医療に関する法案を議論しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and political contexts when discussing proposed laws or regulations.
Ghi chú: 法案 is specifically related to legislative processes.
紙幣 (しへい)
Ví dụ:
He handed me a twenty-dollar bill.
彼は私に20ドルの紙幣を渡しました。
I need to withdraw some bills from the ATM.
ATMからいくつかの紙幣を引き出す必要があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in financial contexts relating to cash transactions.
Ghi chú: 紙幣 refers to physical currency, such as banknotes.
Từ đồng nghĩa của Bill
Invoice
An invoice is a document issued by a seller to a buyer that lists the goods or services provided and the amount due.
Ví dụ: Please send me the invoice for the services rendered.
Ghi chú: While a bill generally refers to the amount owed for goods or services, an invoice is a specific type of bill that is sent before payment is made.
Statement
A statement is a written record of transactions, typically related to financial matters, issued by a bank, credit card company, or other institution.
Ví dụ: I received my bank statement showing all the transactions for the month.
Ghi chú: A statement is a broader term that can encompass various types of information, including bills, whereas a bill specifically refers to a request for payment.
Account
An account is a record of financial transactions related to a specific individual or entity, typically maintained by a bank, utility company, or service provider.
Ví dụ: You can view and pay your electricity account online.
Ghi chú: An account can include bills, statements, and other financial information, whereas a bill is specifically a request for payment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bill
Foot the bill
To pay for something, especially a bill or expenses.
Ví dụ: I'll be happy to go to the concert, as long as you don't mind foot the bill.
Ghi chú: The phrase 'foot the bill' uses 'foot' in the sense of 'to bear the cost of.'
Bill of goods
Deceptive or misleading information or promises.
Ví dụ: He tried to sell me a bill of goods about the benefits of the new product.
Ghi chú: The phrase 'bill of goods' implies being deceived or misled, rather than an actual invoice or statement of costs.
Fit the bill
To meet the requirements or expectations for a particular task or situation.
Ví dụ: This jacket fits the bill perfectly for the formal event next week.
Ghi chú: In this idiom, 'fit the bill' means to be suitable or appropriate, not referring to a literal bill or invoice.
Pick up the tab
To pay for something, especially a bill at a restaurant or bar.
Ví dụ: Let's go out for dinner tonight, and I'll pick up the tab.
Ghi chú: This phrase refers specifically to covering the cost of a meal or drinks, rather than a general bill or expenses.
On the bill
Scheduled to perform at a particular event or show.
Ví dụ: The comedian is on the bill for tonight's show at the comedy club.
Ghi chú: In this context, 'on the bill' refers to being listed as a performer, not receiving a statement of charges or fees.
Foot the bill for
To bear the cost or responsibility for something.
Ví dụ: The company had to foot the bill for the damages caused by the faulty equipment.
Ghi chú: Similar to 'foot the bill,' this phrase emphasizes taking on the financial burden or obligation.
Settle the bill
To pay the amount owed, typically at a restaurant or after receiving services.
Ví dụ: After a delightful dinner, they asked for the check to settle the bill.
Ghi chú: This expression specifically refers to paying off a bill or invoice, often in the context of dining out or receiving services.
Sweep something under the rug
To conceal or ignore a problem or mistake rather than dealing with it.
Ví dụ: They tried to sweep the issue under the rug, but it eventually came to light.
Ghi chú: This idiom uses 'sweep under the rug' to suggest hiding or covering up an issue, not related to a bill but rather to avoiding a problem.
Kill the bill
To prevent a proposed law or bill from being passed or enacted.
Ví dụ: The proposed legislation was met with strong opposition, and the group aimed to kill the bill.
Ghi chú: In this case, 'kill the bill' refers to stopping a legislative proposal, not about paying a financial invoice.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bill
Bill me later
This phrase is used to request a delay in payment, with an agreement to settle the bill at a later time.
Ví dụ: I don't have cash on me right now, can you bill me later for the movie tickets?
Ghi chú: This phrase implies a deferred payment arrangement, as opposed to immediate payment.
Put it on my tab
This means to add the cost of something to a running account of expenses to be paid collectively at a later time.
Ví dụ: Just put another drink on my tab; I'll settle the bill at the end of the night.
Ghi chú: Using a 'tab' refers to an ongoing record of expenses rather than direct payment.
Check please
This request is made to the server or waiter in a restaurant to bring the bill for what has been consumed.
Ví dụ: We're ready to leave, could we have the check please?
Ghi chú: This is a more informal way of asking for the bill compared to saying 'bill,' which is commonly used in formal contexts.
Split the bill
To divide the total cost of a shared expense among the individuals involved.
Ví dụ: Let's split the bill for dinner tonight; each person pays for what they ordered.
Ghi chú: This term signifies dividing the cost equally instead of having one person pay the entire amount.
Pass the hat
To collect money from a group of people by passing a hat or container around for contributions.
Ví dụ: Let's pass the hat around to collect money for Tom's birthday gift.
Ghi chú: This is a more informal way of asking for monetary contributions compared to directly asking for payment.
No skin off my nose
This phrase means that a situation or outcome doesn't negatively affect the speaker.
Ví dụ: If you can't pay me back today, it's no skin off my nose; take your time.
Ghi chú: This is an idiom unrelated to the literal meaning of 'bill,' used to express a lack of concern about a particular matter.
Hat in hand
To ask for something in a humble or submissive manner, often out of necessity.
Ví dụ: He went to the boss, hat in hand, to ask for an advance on his salary.
Ghi chú: This phrase relates to humility or submissiveness, contrasting with the straightforward nature of asking for a bill.
Bill - Ví dụ
I paid the electric and water bill this week.
He called for his bill and paid it.
Ngữ pháp của Bill
Bill - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): billed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): billing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Bill chứa 1 âm tiết: bill
Phiên âm ngữ âm: ˈbil
bill , ˈbil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Bill: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.