Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Depend

dəˈpɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

依存する (いぞんする), 頼る (たよる), ~に基づく (~にもとづく), 頼りにする (よりどころにする)

Ý nghĩa của Depend bằng tiếng Nhật

依存する (いぞんする)

Ví dụ:
Children depend on their parents for support.
子供は親にサポートを依存しています。
The project depends on funding.
そのプロジェクトは資金に依存しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in situations where someone relies on someone else or something for support or resources.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'depend'. It can be used in both formal and informal contexts.

頼る (たよる)

Ví dụ:
You can depend on me to help you.
私に頼れば、あなたを助けますよ。
He depends on his friends for advice.
彼は友達にアドバイスを頼っています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used more in conversational contexts to express reliance on people.
Ghi chú: This term is more casual and commonly used in everyday conversations.

~に基づく (~にもとづく)

Ví dụ:
The outcome depends on the decisions we make.
結果は私たちの決定に基づいています。
Your success depends on your effort.
あなたの成功はあなたの努力に基づいています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about conditions or criteria that affect a situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes a condition or basis rather than personal reliance.

頼りにする (よりどころにする)

Ví dụ:
They depend on their coach for guidance.
彼らはコーチに頼りにしています。
Many depend on technology for daily tasks.
多くの人が日常の仕事に技術を頼りにしています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts where someone or something is a source of guidance or support.
Ghi chú: This phrase has a nuance of trust and reliance, often used in more personal contexts.

Từ đồng nghĩa của Depend

rely

To rely means to depend on someone or something for help, support, or assistance.
Ví dụ: I rely on my friends for support.
Ghi chú: Rely is often used when there is a sense of trust or confidence in the person or thing being depended on.

count on

To count on someone or something means to trust them to do what is expected or needed.
Ví dụ: You can count on me to be there for you.
Ghi chú: Count on emphasizes the reliability and trustworthiness of the person or thing being depended on.

rely on

To rely on means to depend on something or someone to provide what is needed.
Ví dụ: I rely on public transportation to get to work.
Ghi chú: Rely on is a more general term for depending on something without the connotation of trust or reliability.

trust in

To trust in means to have faith or confidence in someone or something.
Ví dụ: I trust in my abilities to overcome challenges.
Ghi chú: Trust in implies a strong belief in the capabilities or qualities of the person or thing being depended on.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Depend

depend on

To rely on someone or something for support, help, or protection.
Ví dụ: I always depend on my best friend for advice.
Ghi chú:

depend upon

To be determined by or based on something.
Ví dụ: The success of the project depends upon your efforts.
Ghi chú: Slightly more formal than 'depend on.'

depend heavily on

To rely significantly or to a great extent on someone or something.
Ví dụ: The company depends heavily on its top clients for revenue.
Ghi chú:

be dependent on

To rely on someone or something for one's needs or well-being.
Ví dụ: Children are dependent on their parents for care and support.
Ghi chú:

depend on the kindness of strangers

To have to rely on the generosity or goodwill of people one does not know.
Ví dụ: In difficult times, one may have to depend on the kindness of strangers.
Ghi chú: This is a well-known phrase from Tennessee Williams' play 'A Streetcar Named Desire.'

depend on it

To be certain or sure about something happening in the future.
Ví dụ: You can depend on it that he will be there when you need him.
Ghi chú:

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Depend

bank on

To depend on something happening or being true in the future.
Ví dụ: I'm banking on getting a promotion at work next month.
Ghi chú: Implies a degree of certainty or expectation that the outcome will occur as hoped for.

lean on

To rely on someone for emotional or practical support.
Ví dụ: During tough times, you can lean on me for support.
Ghi chú: Conveys a sense of vulnerability or seeking comfort from someone.

hinge on

To be dependent on a particular factor or event for success or completion.
Ví dụ: The success of the project hinges on everyone meeting their deadlines.
Ghi chú: Focuses on a critical factor that will determine the outcome of a situation.

peg on

To base a decision or action on a particular factor or information.
Ví dụ: The decision to expand the business is pegged on market research results.
Ghi chú: Highlights the specific reason or basis for making a decision or taking action.

build on

To use a foundation or existing progress as a basis for further development or improvement.
Ví dụ: We need to build on our previous successes to achieve our future goals.
Ghi chú: Focuses on using past accomplishments or progress as a stepping stone for further growth.

Depend - Ví dụ

The success of the project depends on the cooperation of all team members.
Her happiness depends on her job satisfaction.
The stability of the building depends on the foundation.

Ngữ pháp của Depend

Depend - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: depend
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): depended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): depending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): depends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): depend
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): depend
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
depend chứa 2 âm tiết: de • pend
Phiên âm ngữ âm: di-ˈpend
de pend , di ˈpend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Depend - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
depend: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.