Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Boot

but
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ブーツ (būtsu), ブート (būto), ブーツ (būtsu) (to kick), ブートキャンプ (būto kyampu)

Ý nghĩa của Boot bằng tiếng Nhật

ブーツ (būtsu)

Ví dụ:
I bought a new pair of boots for winter.
冬のために新しいブーツを買いました。
She wore stylish boots to the party.
彼女はパーティーにスタイリッシュなブーツを履いて行きました。
Sử dụng: informalBối cảnh: General clothing, fashion, and seasonal wear.
Ghi chú: ブーツ refers specifically to footwear that covers the ankle and sometimes extends higher. It is commonly used in both casual and formal contexts.

ブート (būto)

Ví dụ:
The computer needs to boot from the USB drive.
コンピュータはUSBドライブからブートする必要があります。
After the update, the system will reboot.
アップデートの後、システムは再起動します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Computing and technology.
Ghi chú: ブート refers to the process of starting up a computer or operating system. It is a loanword from English and used in technical contexts.

ブーツ (būtsu) (to kick)

Ví dụ:
He gave the door a boot to open it.
彼はドアを開けるためにブーツで蹴った。
Don't boot your brother's bike!
弟の自転車を蹴っちゃダメだよ!
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical actions, often in a playful or forceful manner.
Ghi chú: This usage is informal and often playful, referring to kicking something with your foot.

ブートキャンプ (būto kyampu)

Ví dụ:
I enrolled in a boot camp to improve my fitness.
フィットネスを改善するためにブートキャンプに参加しました。
The coding boot camp lasts for three months.
コーディングのブートキャンプは3か月間続きます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Training programs, often intensive and short-term.
Ghi chú: ブートキャンプ is used to describe intensive training programs, whether for fitness, coding, or other skills.

Từ đồng nghĩa của Boot

shoe

A shoe is a covering for the foot, typically made of leather or other material, that has a sturdy sole and is worn for protection or fashion.
Ví dụ: She put on her shoes before going out.
Ghi chú: A boot typically covers the foot and part of the leg, while a shoe covers only the foot.

footwear

Footwear refers to any garment worn on the feet, such as shoes, boots, or sandals.
Ví dụ: The store sells a variety of footwear including boots, sneakers, and sandals.
Ghi chú: Footwear is a more general term that encompasses various types of shoes, including boots.

wellington

Wellington boots, also known as wellies, are rubber or waterproof boots that reach up to the knee.
Ví dụ: She wore her Wellington boots to the muddy field.
Ghi chú: Wellington boots are a specific type of boot known for their waterproof design, often used in wet or muddy conditions.

galosh

Galoshes are waterproof overshoes that are worn to protect shoes from rain or snow.
Ví dụ: He slipped his galoshes over his shoes to protect them from the rain.
Ghi chú: Galoshes are typically worn over regular shoes to provide added protection, while boots are standalone footwear that cover the foot and part of the leg.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Boot

Give someone the boot

To dismiss or fire someone from a job or position.
Ví dụ: The boss gave him the boot for consistently being late to work.
Ghi chú: The original word 'boot' refers to a type of footwear, while this phrase uses 'boot' metaphorically to mean dismissal.

Boot up

To start up a computer or electronic device.
Ví dụ: Remember to boot up your computer before starting the presentation.
Ghi chú: In this context, 'boot' refers to the process of loading the operating system, not the footwear.

In the same boots

To be in a similar situation or facing the same challenges as someone else.
Ví dụ: We're in the same boots when it comes to dealing with difficult clients.
Ghi chú: This phrase uses 'boots' metaphorically to show shared experiences, not literally referring to the footwear.

To boot

In addition; as well.
Ví dụ: She's a talented singer and an excellent dancer to boot.
Ghi chú: In this case, 'to boot' emphasizes the additional quality or characteristic of a person or thing.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Boot

Booty

refers to someone's buttocks, often used to compliment or objectify
Ví dụ: Check out that booty!
Ghi chú: The slang term 'booty' specifically refers to the buttocks, not the whole boot.

Bootleg

refers to something that is unauthorized or illegally copied/distributed
Ví dụ: I got this bootleg copy of the movie.
Ghi chú: The term 'bootleg' is used to describe illicit or unauthorized copies, contrasting with the legitimate original item.

Booty call

a late-night call or visit for casual sexual intercourse
Ví dụ: He just wants me for a booty call.
Ghi chú: In this context, 'booty call' refers to a casual encounter often based on physical attraction rather than emotional connection.

Boots on the ground

refers to soldiers or personnel physically present in a conflict area
Ví dụ: We need boots on the ground to assess the situation.
Ghi chú: The phrase 'boots on the ground' emphasizes physical presence and action, especially in military or intervention contexts, not related to actual footwear.

Boot camp

a short, intensive training program designed to improve physical fitness
Ví dụ: I'm going to a fitness boot camp to get in shape.
Ghi chú: While 'boot camp' uses the term 'boot,' it refers to a training program rather than the footwear itself.

Bootstrapping

starting a business or project with minimal external resources or capital
Ví dụ: We're bootstrapping the company until we secure funding.
Ghi chú: 'Bootstrapping' in business means self-funding or achieving success without relying on external financial help, unrelated to the physical boot.

Boot - Ví dụ

I need to buy a new pair of boots for the winter.
She put on her boots and went outside.
He walked through the mud in his boots.

Ngữ pháp của Boot

Boot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: boot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boots
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): boot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): booted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): booting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): boot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): boot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
boot chứa 1 âm tiết: boot
Phiên âm ngữ âm: ˈbüt
boot , ˈbüt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Boot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
boot: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.